Sản phẩm / Nước / Tê giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN16 (Finmax)

Tê giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN16 (Finmax)

Tê giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN16 (Finmax)

Nhà sản xuất: Finmax

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 6293 3940

Email: anloico@gmail.com

CTY TNHH VLXD AN LỢI LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA BÌNH MINH QUẬN 6 TPHCM







 

https://www.youtube.com/watch?v=yfERDreEDsE



https://www.tiktok.com/@anloico/video/7195861338671828226



https://www.facebook.com/anloico.com.vn/videos/1413335666164459

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC VÀ PHỤ KIỆN




– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI VÀ PHỤ KIỆN 

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR VÀ PHỤ KIỆN

 

 


Tê giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN16 (Finmax)

Te-giam-HDPE-duc-doi-dau-upload.jpg


 

Bảng giá Tê giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN16 (Finmax)
 

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 

 Đơn giá (VNĐ/cái) 

Tê  giảm HDPE  50 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

96.000

Tê  giảm HDPE  63 x 25 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

96.000

Tê  giảm HDPE  63 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

96.000

Tê  giảm HDPE  63 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

96.000

Tê  giảm HDPE  63 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

103.000

Tê  giảm HDPE  75 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

160.000

Tê  giảm HDPE  75 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

163.000

Tê  giảm HDPE  75 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

195.000

Tê  giảm HDPE  75 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

195.000

Tê  giảm HDPE  90 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

258.000

Tê  giảm HDPE  90 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

258.000

Tê  giảm HDPE  90 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

265.000

Tê  giảm HDPE  90 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

278.000

Tê  giảm HDPE  90 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

283.000

Tê  giảm HDPE  110 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

372.000

Tê  giảm HDPE  110 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

373.000

Tê  giảm HDPE  110 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

378.000

Tê  giảm HDPE  110 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

387.000

Tê  giảm HDPE  110 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

395.000

Tê  giảm HDPE  110 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

418.000

Tê  giảm HDPE  125 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

547.000

Tê  giảm HDPE  125 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

500.000

Tê  giảm HDPE  125 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

591.000

Tê  giảm HDPE  125 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

618.000

Tê  giảm HDPE  140 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

812.000

Tê  giảm HDPE  140 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

860.000

Tê  giảm HDPE  140 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

870.000

Tê  giảm HDPE  160 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

932.000

Tê  giảm HDPE  160 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

980.000

Tê  giảm HDPE  160 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

985.000

Tê  giảm HDPE  160 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.025.000

Tê  giảm HDPE  160 x 140 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.035.000

Tê  giảm HDPE  180 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.450.000

Tê  giảm HDPE  180 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.456.000

Tê  giảm HDPE  180 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.466.000

Tê  giảm HDPE  180 x 140 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.580.000

Tê  giảm HDPE  180 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.595.000

Tê  giảm HDPE  200 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.600.000

Tê  giảm HDPE  200 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.670.000

Tê  giảm HDPE  200 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.700.000

Tê  giảm HDPE  200 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.826.000

Tê  giảm HDPE  200 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.900.000

Tê  giảm HDPE  200 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

1.926.000

Tê  giảm HDPE  225 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

2.360.000

Tê  giảm HDPE  225 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

2.380.000

Tê  giảm HDPE  225 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

2.410.000

Tê  giảm HDPE  225 x 180 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

2.430.000

Tê  giảm HDPE  250 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

2.930.000

Tê  giảm HDPE  250 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

3.190.000

Tê  giảm HDPE  250 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

3.190.000

Tê  giảm HDPE  250 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

3.190.000

Tê  giảm HDPE  250 x 180 PN16
 (đúc, đối đầu, FM)

cái

 

3.585.000

Tê  giảm HDPE  250 x 200 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

3.360.000

Tê  giảm HDPE  280 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

4.480.000

Tê  giảm HDPE  280 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

4.480.000

Tê  giảm HDPE  280 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

4.490.000

Tê  giảm HDPE  280 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

4.720.000

Tê  giảm HDPE  280 x 225 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

5.160.000

Tê  giảm HDPE  280 x 250 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

5.200.000

Tê  giảm HDPE  315 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

4.500.000

Tê  giảm HDPE  315 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

5.100.000

Tê  giảm HDPE  315 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

5.200.000

Tê  giảm HDPE  315 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

5.500.000

Tê  giảm HDPE  315 x 180 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

6.000.000

Tê  giảm HDPE  315 x 200 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

6.200.000

Tê  giảm HDPE  315 x 225 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

7.000.000

Tê  giảm HDPE  315 x 250 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

7.200.000

Tê  giảm HDPE  315 x 280 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

11.000.000

Tê  giảm HDPE  400 x 315 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

17.500.000

Tê  giảm HDPE  450 x 315 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

26.500.000

Tê  giảm HDPE  450 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

32.000.000

Tê  giảm HDPE  500 x 315 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

35.000.000

Tê  giảm HDPE  500 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

41.000.000

Tê  giảm HDPE  560 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

42.000.000

Tê  giảm HDPE  560 x 250 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

42.000.000

Tê  giảm HDPE  560 x 355 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

42.000.000

Tê  giảm HDPE  560 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

50.000.000

Tê  giảm HDPE  630 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

56.000.000

Tê  giảm HDPE  630 x 500 PN16
(đúc, đối đầu, FM)

cái

 

66.000.000


Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.



Bảng giá có hiệu lực từ ngày 01/ 01/ 2020 đến khi có thông báo mới.


 

Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.



Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.

 

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

 

CÔNG  TY  TNHH  VẬT   LIỆU  XÂY  DỰNG   AN   LỢI

Add:     242/5  Bà Hom,  Phường 13,  Quận 6,  TP. Hồ Chí Minh 

Tel: 028 6253 8515 – 028 6293 3940
             Zalo: 0983 069 428 

Email: anloico@gmail.com                   Website: anloico.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt