Sản phẩm / Nước / NHỰA BÌNH MINH / Co 90° HDPE Bình Minh (hàn nhiệt)

Co 90° HDPE Bình Minh (hàn nhiệt)

Co 90° HDPE Bình Minh (hàn nhiệt)

Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 6293 3940

Email: anloico@gmail.com

CTY TNHH VLXD AN LỢI LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA BÌNH MINH CHO CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC


CO 90° HDPE HÀN NHIỆT (nhựa Bình Minh)

Bảng giá Co HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh)

Áp dụng từ ngày 01-01-2023

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/cái) 
Co 90° HDPE 90 x 4,3 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 61.950
Co 90° HDPE 90 x 5,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 75.075
Co 90° HDPE 90 x 6,7 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 92.400
Co 90° HDPE 90 x 8,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 113.400
Co 90° HDPE 90 x 10,1 x PN20
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 135.975
Co 90° HDPE 110 x 4,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 96.600
Co 90° HDPE 110 x 5,3 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 119.700
Co 90° HDPE 110 x 6,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 146.475
Co 90° HDPE 110 x 8,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 176.925
Co 90° HDPE 110 x 10,0 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 213.675
Co 90° HDPE 125 x 4,8 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 127.050
Co 90° HDPE 125 x 6,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 156.450
Co 90° HDPE 125 x 7,4 x PN10,0
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 191.625
Co 90° HDPE 125 x 9,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 233.100
Co 90° HDPE 125 x 11,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 282.450
Co 90° HDPE 140 x 5,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 163.800
Co 90° HDPE 140 x 6,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 201.075
Co 90° HDPE 140 x 8,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 244.650
Co 90° HDPE 140 x 10,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 297.150
Co 90° HDPE 140 x 12,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 357.525
Co 90° HDPE 160 x 6,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 219.450
Co 90° HDPE 160 x 7,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 267.750
Co 90° HDPE 160 x 9,5 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 324.975
Co 90° HDPE 160 x 11,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 395.850
Co 90° HDPE 160 x 14,6 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 479.325
Co 90° HDPE 180 x 6,9 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 279.300
Co 90° HDPE 180 x 8,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 344.400
Co 90° HDPE 180 x 10,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 421.050
Co 90° HDPE 180 x 13,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 514.500
Co 90° HDPE 180 x 16,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 619.500
Co 90° HDPE 200 x 7,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 410.117
Co 90° HDPE 200 x 9,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 505.659
Co 90° HDPE 200 x 11,9 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 617.463
Co 90° HDPE 200 x 14,7 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 750.103
Co 90° HDPE 200 x 18,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 910.694
Co 90° HDPE 225 x 8,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 527.003
Co 90° HDPE 225 x 10,8 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 652.529
Co 90° HDPE 225 x 13,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 799.907
Co 90° HDPE 225 x 16,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 973.711
Co 90° HDPE 225 x 20,5 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.178.008
Co 90° HDPE 250 x 9,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 723.677
Co 90° HDPE 250 x 11,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 885.793
Co 90° HDPE 250 x 14,8 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.086.532
Co 90° HDPE 250 x 18,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.329.451
Co 90° HDPE 250 x 22,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.605.912
Co 90° HDPE 280 x 10,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 925.432
Co 90° HDPE 280 x 13,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.147.007
Co 90° HDPE 280 x 16,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.400.599
Co 90° HDPE 280 x 20,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.708.568
Co 90° HDPE 280 x 25,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 2.064.817
Co 90° HDPE 315 x 12,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.369.725
Co 90° HDPE 315 x 15,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.666.350
Co 90° HDPE 315 x 18,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 2.059.050
Co 90° HDPE 315 x 23,2 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 2.503.725
Co 90° HDPE 315 x 28,6 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 3.018.225
Co 90° HDPE 355 x 13,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 1.944.373
Co 90° HDPE 355 x 16,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 2.387.015
Co 90° HDPE 355 x 21,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 2.945.019
Co 90° HDPE 355 x 26,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 3.582.302
Co 90° HDPE 355 x 32,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 4.328.848
Co 90° HDPE 400 x 15,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 2.537.951
Co 90° HDPE 400 x 19,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 3.132.545
Co 90° HDPE 400 x 23,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 3.829.795
Co 90° HDPE 400 x 29,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 4.674.424
Co 90° HDPE 400 x 36,3 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 5.655.758
Co 90° HDPE 450 x 17,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 3.409.006
Co 90° HDPE 450 x 21,5 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 4.208.912
Co 90° HDPE 450 x 26,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 5.155.181
Co 90° HDPE 450 x 33,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 6.291.008
Co 90° HDPE 450 x 40,9 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 7.608.770
Co 90° HDPE 500 x 19,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 4.451.832
Co 90° HDPE 500 x 23,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 5.498.216
Co 90° HDPE 500 x 29,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 6.743.814
Co 90° HDPE 500 x 36,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 8.218.102
Co 90° HDPE 500 x 45,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 9.940.392
Co 90° HDPE 560 x 21,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 6.230.024
Co 90° HDPE 560 x 26,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 7.682.968
Co 90° HDPE 560 x 33,2 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 9.432.192
Co 90° HDPE 560 x 41,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 11.511.238
Co 90° HDPE 560 x 50,8 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 13.902.827
Co 90° HDPE 630 x 24,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 8.167.790
Co 90° HDPE 630 x 30,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 10.068.967
Co 90° HDPE 630 x 37,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 12.359.932
Co 90° HDPE 630 x 46,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 15.054.917
Co 90° HDPE 630 x 57,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 18.227.101
Co 90° HDPE 710 x 27,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 16.602.894
Co 90° HDPE 710 x 33,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 20.495.706
Co 90° HDPE 710 x 42,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 25.140.654
Co 90° HDPE 800 x 30,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 22.645.392
Co 90° HDPE 800 x 38,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 27.925.590
Co 90° HDPE 800 x 47,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 34.318.746
Co 90° HDPE 900 x 42,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 37.489.914
Co 90° HDPE 900 x 53,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 46.017.510
Co 90° HDPE 1000 x 47,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 49.803.600
Co 90° HDPE 1000 x 59,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 61.161.870
Co 90° HDPE 1200 x 57,2 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 80.874.948
Co 90° HDPE 1200 x 67,9 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái 95.099.466

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH 01 – 07 – 2023 (FULL)

www.tiktok.com/@anloico/video/7413197682514201862

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN
 
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI VÀ PHỤ KIỆN
 
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR VÀ PHỤ KIỆN

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.


CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt