CTY TNHH VLXD AN LỢI LÀ ĐẠI LÝ CUNG CẤP Ổ CẮM CÔNG TẮC, ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN, DÂY ĐIỆN THOẠI, DÂY MẠNG, DÂY TIVI, … VÀ TỦ ĐIỆN CÁC LOẠI CỦA SINO
Tủ điện mặt nhựa SINO
Quy cách sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá |
Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 2-4 module, E4FC2/4LA | cái | 117.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 2-4 module, E4FC2/4L | cái | 117.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 2-4 module, E4FC2/4SA | cái | 117.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 2-4 module, E4FC2/4S | cái | 117.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 3-6 module, E4FC3/6LA | cái | 152.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 3-6 module, E4FC3/6L | cái | 152.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 3-6 module, E4FC3/6SA | cái | 152.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 3-6 module, E4FC3/6S | cái | 152.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 4-8 module, E4FC4/8LA | cái | 230.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 4-8 module, E4FC4/8L | cái | 230.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 4-8 module, E4FC4/8SA | cái | 230.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 4-8 module, E4FC4/8S | cái | 230.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 8-12 module, E4FC8/12LA | cái | 266.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 8-12 module, E4FC8/12L | cái | 266.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 8-12 module, E4FC8/12SA | cái | 266.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 8-12 module, E4FC8/12S | cái | 266.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 14-18 module, E4FC14/18L | cái | 620.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 2-4 module, V4FC2/4LA | cái | 94.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 2-4 module, V4FC2/4SA | cái | 94.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 5-8 module, V4FC5/8LA | cái | 143.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 5-8 module, V4FC5/8SA | cái | 143.000 |
Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 9-12 module, V4FC9/12LA | cái | 177.000 |
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 9-12 module, V4FC9/12SA | cái | 177.000 |
Tủ điện vỏ kim loại SINO
Quy cách sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá |
Tủ điện vỏ kim loại 2 module – lắp chìm, EM2PL | cái | 101.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 2 module – lắp nổi, EM2PLS | cái | 101.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 3 module – lắp chìm, EM3PL | cái | 101.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 3 module – lắp nổi, EM3PLS | cái | 101.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 4 module – lắp chìm, EM4PL | cái | 101.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 4 module – lắp chìm, EM4PL | cái | 101.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 6 module – lắp chìm, EM6PL | cái | 159.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 6 module – lắp nổi, EM6PLS | cái | 159.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 9 module – lắp chìm, EM9PL | cái | 250.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 9 module – lắp nổi, EM9PLS | cái | 250.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 13 module – lắp chìm, EM13PL | cái | 313.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 13 module – lắp nổi, EM13PLS | cái | 313.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 14 module – lắp chìm, EM14PL | cái | 343.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 14 module – lắp nổi, EM14PLS | cái | 343.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 18 module – lắp chìm, EM18PL | cái | 502.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 18 module – lắp nổi, EM18PLS | cái | 502.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 24 module – lắp chìm, EM24PL | cái | 741.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 24 module – lắp nổi, EM24PLS | cái | 741.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 26 module – lắp chìm, EM26PL | cái | 862.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 26 module – lắp nổi, EM26PLS | cái | 862.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 28 module – lắp chìm, EM28PL | cái | 948.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 28 module – lắp nổi, EM28PLS | cái | 948.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 36 module – lắp chìm, EM36PL | cái | 1.047.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 36 module – lắp nổi, EM36PLS | cái | 1.047.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 48 module – lắp chìm, EM48PL | cái | 1.354.000 |
Tủ điện vỏ kim loại 48 Module – lắp nổi, EM48PLS | cái | 1.354.000 |
Tủ điện ngoài trời SINO
Quy cách sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá |
Tủ 300 x 200 x 150 ngòai trời, CK0 | cái | 869.000 |
Tủ 380 x 250 x 150 ngòai trời, CK1 | cái | 1.412.000 |
Tủ 450 x 300 x 150 ngòai trời, CK2 | cái | 1.863.000 |
Tủ 450 x 350 x 150 ngòai trời, CK3 | cái | 2.014.000 |
Tủ 450 x 300 x 200 ngòai trời, CK4 | cái | 2.014.000 |
Tủ 450 x 350 x 200 ngòai trời, CK5 | cái | 2.117.000 |
Tủ 500 x 350 x 200 ngòai trời, CK6 | cái | 2.212.000 |
Tủ 550 x 400 x 200 ngòai trời, CK7 | cái | 2.286.000 |
Tủ 600 x 450 x 200 ngòai trời, CK8 | cái | 2.331.000 |
Tủ 800 x 500 x 200 ngòai trời, CK9 | cái | 2.444.000 |
Tủ 300 x 200 x 150 âm, CKR0 | cái | 436.000 |
Tủ 380 x 250 x 150 âm, CKR1 | cái | 480.000 |
Tủ 450 x 300 x 150 âm, CKR2 | cái | 524.000 |
Tủ 450 x 350 x 150 âm, CKR3 | cái | 581.000 |
Tủ 450 x 300 x 200 âm, CKR4 | cái | 760.000 |
Tủ 450 x 350 x 200 âm, CKR5 | cái | 867.000 |
Tủ 500 x 350 x 200 âm, CKR6 | cái | 1.137.000 |
Tủ 550 x 400 x 200 âm, CKR7 | cái | 1.544.000 |
Tủ 600 x 450 x 200 âm, CKR8 | cái | 2.096.000 |
Tủ 800 x 500 x 200 âm, CKR9 | cái | 2.229.000 |
Tủ 300 x 200 x 150, CKE0 | cái | 315.000 |
Tủ 350 x 250 x 150, CKE1 | cái | 359.000 |
Tủ 450 x 300 x 170, CKE2 | cái | 402.000 |
Tủ 520 x 350 x 170, CKE3 | cái | 461.000 |
Tủ 570 x 400 x 200, CKE4 | cái | 568.000 |
Tủ 610 x 440 x 230, CKE5 | cái | 675.000 |
Tủ 690 x 570 x 250, CKE6 | cái | 943.000 |
Tủ 760 x 600 x 250, CKE7 | cái | 1.352.000 |
Tủ 920 x 690 x 250, CKE8 | cái | 1.905.000 |
Tủ 800 x 500 x 250, CKE9 | cái | 1.639.000 |
Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT 10%.
Trong trường hợp khách mua hàng ở tỉnh, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI
Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn