Sản phẩm / Nước / Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)

Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)

Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)

Nhà sản xuất:Finmax/TQ

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 6293 3940

Email: anloico@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ PHỤ KIỆN HDPE FINMAX TẠI TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC

Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)

Bảng giá Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax)

Quy cách sản phẩm ĐVT      Đơn giá (VNĐ/cái) 
Nối giảm HDPE 75 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     45.000
Nối giảm HDPE 75 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     50.000
Nối giảm HDPE 90 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     60.000
Nối giảm HDPE 90 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     62.000
Nối giảm HDPE 90 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     65.000
Nối giảm HDPE 110 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     90.000
Nối giảm HDPE 110 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     85.000
Nối giảm HDPE 110 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     90.000
Nối giảm HDPE 110 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     100.000
Nối giảm HDPE 125 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     120.000
Nối giảm HDPE 125 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     125.000
Nối giảm HDPE 125 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     132.000
Nối giảm HDPE 125 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     150.000
Nối giảm HDPE 140 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     155.000
Nối giảm HDPE 140 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     160.000
Nối giảm HDPE 140 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     165.000
Nối giảm HDPE 140 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     170.000
Nối giảm HDPE 140 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     175.000
Nối giảm HDPE 160 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     185.000
Nối giảm HDPE 160 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     195.000
Nối giảm HDPE 160 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     200.000
Nối giảm HDPE 160 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     210.000
Nối giảm HDPE 160 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     230.000
Nối giảm HDPE 160 x 140  PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     260.000
Nối giảm HDPE 180 x 90  PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     320.000
Nối giảm HDPE 180 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     400.000
Nối giảm HDPE 180 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     400.000
Nối giảm HDPE 180 x 140 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     400.000
Nối giảm HDPE 180 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     400.000
Nối giảm HDPE 200 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     400.000
Nối giảm HDPE 200 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     260.000
Nối giảm HDPE 200 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     270.000
Nối giảm HDPE 200 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     290.000
Nối giảm HDPE 200 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     320.000
Nối giảm HDPE 200 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     400.000
Nối giảm HDPE 200 x 140 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     410.000
Nối giảm HDPE 200 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     350.000
Nối giảm HDPE 200 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     520.000
Nối giảm HDPE 225 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     500.000
Nối giảm HDPE 225 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     500.000
Nối giảm HDPE 225 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     600.000
Nối giảm HDPE 225 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     550.000
Nối giảm HDPE 225 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     800.000
Nối giảm HDPE 225 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     650.000
Nối giảm HDPE 250 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     550.000
Nối giảm HDPE 250 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     550.000
Nối giảm HDPE 250 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     630.000
Nối giảm HDPE 250 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     700.000
Nối giảm HDPE 250 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     800.000
Nối giảm HDPE 280 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     800.000
Nối giảm HDPE 280 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     870.000
Nối giảm HDPE 280 x 140 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.000.000
Nối giảm HDPE 280 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.000.000
Nối giảm HDPE 280 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.100.000
Nối giảm HDPE 280 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.100.000
Nối giảm HDPE 280 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.300.000
Nối giảm HDPE 280 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.300.000
Nối giảm HDPE 315 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     850.000
Nối giảm HDPE 315 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     900.000
Nối giảm HDPE 315 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     900.000
Nối giảm HDPE 315 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     900.000
Nối giảm HDPE 315 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     850.000
Nối giảm HDPE 315 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.000.000
Nối giảm HDPE 315 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.000.000
Nối giảm HDPE 355 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.300.000
Nối giảm HDPE 355 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.400.000
Nối giảm HDPE 355 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.400.000
Nối giảm HDPE 355 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     2.000.000
Nối giảm HDPE 355 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.600.000
Nối giảm HDPE 355 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     2.000.000
Nối giảm HDPE 400 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.900.000
Nối giảm HDPE 400 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.600.000
Nối giảm HDPE 400 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.700.000
Nối giảm HDPE 400 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.800.000
Nối giảm HDPE 400 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.600.000
Nối giảm HDPE 400 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     2.000.000
Nối giảm HDPE 400 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     1.300.000
Nối giảm HDPE 400 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     2.000.000
Nối giảm HDPE 450 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     2.100.000
Nối giảm HDPE 450 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     3.500.000
Nối giảm HDPE 450 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     3.600.000
Nối giảm HDPE 450 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     3.690.000
Nối giảm HDPE 450 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     3.700.000
Nối giảm HDPE 450 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     3.700.000
Nối giảm HDPE 450 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     3.700.000
Nối giảm HDPE 450 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     3.700.000
Nối giảm HDPE 500 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.100.000
Nối giảm HDPE 500 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.100.000
Nối giảm HDPE 500 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.100.000
Nối giảm HDPE 500 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.100.000
Nối giảm HDPE 500 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.100.000
Nối giảm HDPE 500 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.200.000
Nối giảm HDPE 500 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.200.000
Nối giảm HDPE 500 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     4.600.000
Nối giảm HDPE 560 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.000.000
Nối giảm HDPE 560 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.000.000
Nối giảm HDPE 560 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.000.000
Nối giảm HDPE 560 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.000.000
Nối giảm HDPE 560 x 500 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.000.000
Nối giảm HDPE 630 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.100.000
Nối giảm HDPE 630 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.200.000
Nối giảm HDPE 630 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.200.000
Nối giảm HDPE 630 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.300.000
Nối giảm HDPE 630 x 500 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.600.000
Nối giảm HDPE 630 x 560 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     6.900.000
Nối giảm HDPE 710 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     19.000.000
Nối giảm HDPE 710 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     20.000.000
Nối giảm HDPE 710 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     21.000.000
Nối giảm HDPE 710 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     22.000.000
Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     23.000.000
Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     25.000.000
Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     25.000.000
Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     27.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     27.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     28.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     28.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     29.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     30.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 500 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     31.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 560 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     33.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 630 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     34.000.000
Nối giảm HDPE 800 x 710 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     45.000.000
Nối giảm HDPE 900 x 800 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     55.000.000
Nối giảm HDPE 1000 x 800 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     65.000.000
Nối giảm HDPE 1000 x 900 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     62.000.000
Nối giảm HDPE 1200 x 800 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     110.000.000
Nối giảm HDPE 1200 x 1000 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     108.000.000
Nối giảm HDPE 1400 x 1200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)
cái     390.000.000

Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

Bảng giá có hiệu lực từ ngày 01/ 01/ 2020 đến khi có thông báo mới.
Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.

Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt