CTY TNHH VLXD AN LỢI LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM
ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG
Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)
Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/mét) |
Ống uPVC 21 x 1,8mm |
mét |
2.900 |
Ống uPVC 21 x 2,0mm |
mét |
3.300 |
Ống uPVC 21 x 3,0mm |
mét |
4.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 27 x 1,7mm |
mét |
3.600 |
Ống uPVC 27 x 2,0mm |
mét |
4.600 |
Ống uPVC 27 x 3,0mm |
mét |
6.300 |
|
|
– |
Ống uPVC 34 x 1,7mm |
mét |
4.600 |
Ống uPVC 34 x 2,1mm |
mét |
6.300 |
Ống uPVC 34 x 3,0mm |
mét |
8.300 |
|
|
– |
Ống uPVC 42 x 1,8mm |
mét |
6.200 |
Ống uPVC 42 x 2,1mm |
mét |
7.500 |
Ống uPVC 42 x 3,0mm |
mét |
10.900 |
|
|
– |
Ống uPVC 49 x 2,0mm |
mét |
7.800 |
Ống uPVC 49 x 2,2mm |
mét |
8.700 |
Ống uPVC 49 x 2,4mm |
mét |
9.900 |
Ống uPVC 49 x 3,0mm |
mét |
11.600 |
Ống uPVC 49 x 3,5mm |
mét |
12.500 |
|
|
– |
Ống uPVC 60 x 2,0mm |
mét |
10.400 |
Ống uPVC 60 x 2,6mm |
mét |
13.200 |
Ống uPVC 60 x 3,0mm |
mét |
15.100 |
Ống uPVC 60 x 3,5mm |
mét |
16.500 |
Ống uPVC 60 x 4,0mm |
mét |
22.100 |
Ống uPVC 60 x 5,0mm |
mét |
27.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 73 x 2,4mm |
mét |
14.400 |
Ống uPVC 73 x 3,0mm |
mét |
21.000 |
Ống uPVC 73 x 5,0 mm |
mét |
33.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 75 x 2,4mm |
mét |
13.900 |
Ống uPVC 75 x 3,0mm |
mét |
19.700 |
Ống uPVC 75 x 4,0mm |
mét |
31.000 |
Ống uPVC 75 x 5,0mm |
mét |
36.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 76 x 2,4mm |
mét |
14.500 |
Ống uPVC 76 x 3,0mm |
mét |
20.600 |
Ống uPVC 76 x 4,0mm |
mét |
32.100 |
Ống uPVC 76 x 5,0mm |
mét |
40.100 |
|
|
– |
Ống uPVC 90 x 2,2mm |
mét |
17.200 |
Ống uPVC 90 x 2,4mm |
mét |
18.300 |
Ống uPVC 90 x 2,6mm |
mét |
21.000 |
Ống uPVC 90 x 3,0mm |
mét |
22.100 |
Ống uPVC 90 x 3,5mm |
mét |
25.700 |
Ống uPVC 90 x 4,0mm |
mét |
35.900 |
Ống uPVC 90 x 5,0mm |
mét |
44.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 110 x 1,8mm |
mét |
19.900 |
Ống uPVC 110 x 2,4mm |
mét |
23.500 |
Ống uPVC 110 x 3,0mm |
mét |
31.400 |
Ống uPVC 110 x 4,0mm |
mét |
41.900 |
Ống uPVC 110 x 5,0mm |
mét |
49.100 |
Ống uPVC 110 x 7,1mm |
mét |
78.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 114 x 2,2mm |
mét |
22.800 |
Ống uPVC 114 x 2,4mm |
mét |
24.300 |
Ống uPVC 114 x 2,8mm |
mét |
25.800 |
Ống uPVC 114 x 3,0mm |
mét |
31.000 |
Ống uPVC 114 x 3,2mm |
mét |
32.100 |
Ống uPVC 114 x 3,5mm |
mét |
34.000 |
Ống uPVC 114 x 4,0mm |
mét |
44.500 |
Ống uPVC 114 x 5,0mm |
mét |
52.400 |
Ống uPVC 114 x 7,1mm |
mét |
82.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 120 x 3,5mm |
mét |
37.300 |
Ống uPVC 120 x 5,0mm |
mét |
54.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 130 x 3,5mm |
mét |
41.400 |
Ống uPVC 130 x 4,0mm |
mét |
46.500 |
Ống uPVC 130 x 5,0mm |
mét |
62.000 |
Ống uPVC 130 x 6,0mm |
mét |
80.100 |
Ống uPVC 130 x 7,0mm |
mét |
82.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 140 x 3,5mm |
mét |
41.400 |
Ống uPVC 140 x 4,5mm |
mét |
51.700 |
Ống uPVC 140 x 5,0mm |
mét |
68.100 |
Ống uPVC 140 x 5,5mm |
mét |
80.100 |
Ống uPVC 140 x 6,7mm |
mét |
87.800 |
Ống uPVC 140 x 7,0mm |
mét |
89.200 |
Ống uPVC 140 x 7,3mm |
mét |
110.500 |
Ống uPVC 140 x 7,8mm |
mét |
121.500 |
|
|
– |
Ông uPVC 150 x 5,0mm |
mét |
77.300 |
|
|
– |
Ống uPVC 160 x 5,0mm |
mét |
88.300 |
Ống uPVC 160 x 6,5mm |
mét |
105.000 |
|
|
– |
Ống uPVC 168 x 3,0mm |
mét |
55.300 |
Ống uPVC 168 x 3,5mm |
mét |
58.000 |
Ống uPVC 168 x 4,5mm |
mét |
69.300 |
Ống uPVC 168 x 5,0mm |
mét |
91.200 |
Ống uPVC 168 x 7,0mm |
mét |
110.100 |
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li |
mét |
113.900 |
Ống uPVC 168 x 7,3mm |
mét |
127.000 |
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li |
mét |
128.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 200 x 3,5mm |
mét |
72.400 |
Ống uPVC 200 x 5,0mm |
mét |
93.000 |
Ống uPVC 200 x 5,5mm |
mét |
104.800 |
Ống uPVC 200 x 7,0mm |
mét |
126.600 |
Ống uPVC 200 x 8,0mm |
mét |
141.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 220 x 3,5mm |
mét |
77.500 |
Ống uPVC 220 x 5,0mm |
mét |
94.800 |
Ống uPVC 220 x 5,5mm |
mét |
106.600 |
Ống uPVC 220 x 7,0mm |
mét |
131.000 |
Ống uPVC 220 x 8,0mm |
mét |
165.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 250 x 4,0mm |
mét |
124.800 |
Ống uPVC 250 x 5,5mm |
mét |
160.100 |
Ống uPVC 250 x 7,0mm |
mét |
189.800 |
Ống uPVC 250 x 8,0mm |
mét |
222.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 280 x 6,5mm |
mét |
215.100 |
Ống uPVC 280 x 7,5mm |
mét |
237.700 |
Ống uPVC 280 x 8,5mm |
mét |
266.900 |
|
|
– |
Ống uPVC 300 x 6,5mm |
mét |
225.800 |
Ống uPVC 300 x 8,5mm |
mét |
267.400 |
Ống uPVC 300 x 10,0mm |
mét |
297.100 |
|
|
– |
Ống uPVC 315 x 6,5mm |
mét |
285.200 |
Ống uPVC 315 x 8,5mm |
mét |
322.100 |
Ống uPVC 315 x 10,0mm |
mét |
362.700 |
Ống uPVC 315 x 12,1mm |
mét |
443.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 350 x 8,5mm |
mét |
332.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 400 x 7,0mm |
mét |
371.500 |
Ống uPVC 400 x 8,5mm |
mét |
428.700 |
Ống uPVC 400 x 10,0mm |
mét |
472.400 |
Ống uPVC 400 x 12,0mm |
mét |
539.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li |
mét |
860.200 |
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li |
mét |
1.049.300 |
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li |
mét |
1.259.500 |
|
|
– |
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li |
mét |
1.059.800 |
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li |
mét |
1.309.100 |
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li |
mét |
1.628.900 |
|
|
– |
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li |
mét |
1.309.100 |
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li |
mét |
1.628.900 |
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li |
mét |
1.957.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li |
mét |
2.068.600 |
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li |
mét |
2.597.100 |
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li |
mét |
3.236.500 |
|
|
– |
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li |
mét |
3.416.700 |
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li |
mét |
4.287.400 |
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li |
mét |
5.353.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li |
mét |
4.352.000 |
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li |
mét |
5.171.700 |
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li |
mét |
6.782.400 |
ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)
Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới
ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn (~ 8 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn (~ 10 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn (~ 10 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn (~ 14 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn (~ 16 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn (~ 18 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn (~ 18 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn (~ 20 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn (~ 25 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn (~ 30 kg) |
cuộn 50m |
ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường (~ 8 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường (~ 10 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường (~ 10 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường (~ 14 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường (~ 16 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường (~ 18 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường (~ 18 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường (~ 20 kg) |
cuộn 50m |
|
|
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường (~ 25 kg) |
cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường (~ 30 kg) |
cuộn 50m |
Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM
https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM
https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn