Đại lý ống nhựa Thành Công

Đại lý ống nhựa Thành Công

Nhà sản xuất: nhựa Thành Công

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 6293 3940

Email: anloico@gmail.com

CTY TNHH VLXD AN LỢI  LÀ  ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG 


Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét            9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét          33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét          87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét        121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét        443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét        860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      6.782.400


ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG 
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới

ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 30 kg) cuộn 50m


ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 30 kg) cuộn 50m

Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

CTY TNHH VLXD AN LỢI  LÀ  ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG 


Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét            9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét          33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét          87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét        121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét        443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét        860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      6.782.400


ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG 
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới

ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 30 kg) cuộn 50m


ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 30 kg) cuộn 50m

Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

CTY TNHH VLXD AN LỢI  LÀ  ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG 


Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét            9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét          33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét          87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét        121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét        443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét        860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      6.782.400


ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG 
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới

ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 30 kg) cuộn 50m


ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 30 kg) cuộn 50m

Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

CTY TNHH VLXD AN LỢI  LÀ  ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG 


Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét            9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét          33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét          87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét        121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét        443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét        860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      6.782.400


ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG 
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới

ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 30 kg) cuộn 50m


ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 30 kg) cuộn 50m

Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

CTY TNHH VLXD AN LỢI  LÀ  ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG 


Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét            9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét          33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét          87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét        121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét        443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét        860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      6.782.400


ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG 
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới

ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 30 kg) cuộn 50m


ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 30 kg) cuộn 50m

Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

CTY TNHH VLXD AN LỢI  LÀ  ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG 


Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét            9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét          33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét          87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét        121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét        443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét        860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      6.782.400


ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG 
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới

ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 30 kg) cuộn 50m


ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 30 kg) cuộn 50m

Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

CTY TNHH VLXD AN LỢI  LÀ  ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG 


Bảng giá Ống nhựa uPVC Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có giá mới

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét            4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét            6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét            7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét            8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét            9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét          33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét          21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét          24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét          25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét          32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét          87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét        121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét        127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét        128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét          77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét          94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét        443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét        428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét        539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét        860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét      6.782.400


ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG 
Bảng giá Ống lưới dẻo Thành Công (Cửa hàng)

Áp dụng từ ngày 02/11/2021 đến khi có giá mới

ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 1 – LOẠI XỊN)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn  (~ 30 kg) cuộn 50m


ỐNG LƯỚI DẺO (LOẠI 2 – LOẠI THƯỜNG)

Quy cách sản phẩm ĐVT
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 8 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 10 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường  (~ 14 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 16 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 18 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường  (~ 20 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 25 kg) cuộn 50m
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường  (~ 30 kg) cuộn 50m

Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT và vận chuyển.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA


ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 
Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn