Đại lý ống Hoa Sen TPHCM

Đại lý ống Hoa Sen TPHCM

Nhà sản xuất: Hoa Sen Group

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 6293 3940

Email: anloico@gmail.com

CÔNG TY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA HOA SEN TRONG TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC    

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC HOA SEN





1. GIỚI THIỆU SẢN PHẨM:


 

Ống nhựa PVC-U sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.



2. LĨNH VỰC ÁP DỤNG:


 

• Phân phối nước uống



• Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp



• Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp



• Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa…



3. TÍNH CHẤT VẬT LÝ:



• Tỷ trọng: 1.350 – 1.460 g/cm3



• Độ bền kéo đứt tối thiểu: 45 Mpa



• Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 – 45OC



• Nhiệt độ hóa miềm vicat tối thiểu: 80OC



4. TÍNH CHẤT HÓA HỌC:



• Chịu được: các loại dung dịch axit và kiềm.



• Không chịu được: Các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa và các loại dung môi hợp chất thơm



5. ÁP SUẤT LÀM VIỆC:



• Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45ºC.



• Áp suất làm việc được tính theo công thức: Plv =K x PN



TRONG ĐÓ:



• Plv : Áp suất làm việc



• K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước



• PN: Áp suất danh nghĩa.



• Hệ số K được xác định theo bảng sau






BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN



ỐNG PVC-U CỨNG HỆ MÉT – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011









ỐNG PVC-U CỨNG HỆ INCH – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011








BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 5 năm – Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

 ĐTV 

 Đơn giá (có VAT) 

Ống uPVC 21 x 1,6 x PN15 (HS)

 mét 

           9.504

Ống uPVC 21 x 2,0 x PN15 (HS)

 mét 

         11.448

Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (HS)

 mét 

         15.876

 

 

 

Ống uPVC 27 x 1,8 x PN14 (HS)

 mét 

         13.392

Ống uPVC 27 x 2,0 x PN15 (HS)

 mét 

         14.472

Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (HS)

 mét 

         20.952

 

 

 

Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12 (HS)

 mét 

         18.792

Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (HS)

 mét 

         26.568

 

 

 

Ống uPVC 42 x 2,1 x PN10 (HS)

 mét 

         24.840

Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (HS)

 mét 

         34.344

 

 

 

Ống uPVC 49 x 2,4 x PN10 (HS)

 mét 

         32.508

Ống uPVC 49 x 3,0 x PN12 (HS)

 mét 

         39.960

 

 

 

Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (HS)

 mét 

         30.996

Ống uPVC 60 x 2,0 x PN6 (HS)

 mét 

         34.452

Ống uPVC 60 x 2,3 x PN8 (HS)

 mét 

         39.204

Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (HS)

 mét 

         41.472

Ống uPVC 60 x 3,0 x PN9 (HS)

 mét 

         50.328

Ống uPVC 60 x 3,5 x PN12 (HS)

 mét 

         58.536

 

 

 

Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (HS)

 mét 

         57.456

 

 

 

Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (HS)

 mét 

         52.488

Ống uPVC 75 x 3,0 x PN9 (HS)

 mét 

         63.936

 

 

 

Ống uPVC 76 x 3,0 x PN8 (HS)

 mét 

         62.532

Ống uPVC 76 x 3,7 x PN10 (HS)

 mét 

         79.488

 

 

 

Ống uPVC 82 x 3,0 x PN7 (HS)

 mét 

         73.116

 

 

 

Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (HS)

 mét 

         66.312

Ống uPVC 90 x 2,9 x PN6 (HS)

 mét 

         74.412

Ống uPVC 90 x 3,8 x PN9 (HS)

 mét 

         96.228

Ống uPVC 90 x 5,0 x PN12 (HS)

 mét 

       123.984

 

 

 

Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (HS)

 mét 

       109.728

Ống uPVC 110 x 4,2 x PN8 (HS)

 mét 

       140.184

Ống uPVC 110 x 5,0 x PN9 (HS)

 mét 

       155.628

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (HS)

 mét 

       174.744

 

 

 

Ống uPVC 114 x 3,2 x PN5 (HS)

 mét 

       104.868

Ống uPVC 114 x 3,5 x PN6 (HS)

 mét 

       108.972

Ống uPVC 114 x 4,0 x PN6 (HS)

 mét 

       130.572

Ống uPVC 114 x 5,0 x PN9 (HS)

 mét 

       160.812

 

 

 

Ống uPVC 125 x 4,8 x PN6 (HS)

 mét 

       189.108

Ống uPVC 125 x 6,0 x PN10 (HS)

 mét 

       238.032

 

 

 

Ống uPVC 130 x 4,0 x PN6 (HS)

 mét 

       142.344

Ống uPVC 130 x 5,0 x PN8 (HS)

 mét 

       180.576

 

 

 

Ống uPVC 140 x 4,0 x PN6 (HS)

 mét 

       168.804

Ống uPVC 140 x 5,0 x PN7 (HS)

 mét 

       215.028

Ống uPVC 140 x 5,4 x PN8 (HS)

 mét 

       225.720

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (HS)

 mét 

       278.964

 

 

 

Ống uPVC 150 x 5,0 x PN6 (HS)

 mét 

       229.932

 

 

 

Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (HS)

 mét 

       230.256

Ống uPVC 160 x 6,2 x PN6 (HS)

 mét 

       296.784

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (HS)

 mét 

       365.688

 

 

 

Ống uPVC 168 x 4,3 x PN5 (HS)

 mét 

       206.928

Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (HS)

 mét 

       227.556

Ống uPVC 168 x 5,0 x PN6 (HS)

 mét 

       253.692

Ống uPVC 168 x 7,0 x PN9 (HS)

 mét 

       332.856

Ống uPVC 168 x 7,3 x PN9 (HS)

 mét 

       345.600

 

 

 

Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (HS)

 mét 

       358.452

Ống uPVC 200 x 7,7 x PN8 (HS)

 mét 

       462.240

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (HS)

 mét 

       567.648

 

 

 

Ống uPVC 220 x 5,9 x PN6 (HS)

 mét 

       390.312

Ống uPVC 220 x 6,5 x PN6 (HS)

 mét 

       428.760

Ống uPVC 220 x 8,7 x PN9 (HS)

 mét 

       537.084

 

 

 

Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (HS)

 mét 

       450.576

 

 

 

Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (HS)

 mét 

       554.040

Ống uPVC 250 x 9,6 x PN8 (HS)

 mét 

       783.000

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (HS)

 mét 

       876.960

 

 

 

Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (HS)

 mét 

       695.952

Ống uPVC 280 x 8,6 x PN6,3 (HS)

 mét 

       727.380

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (HS)

 mét 

    1.106.244

 

 

 

Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (HS)

 mét 

       876.636

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (HS)

 mét 

    1.390.068

 

 

 

Ống uPVC 355 x 10,9 x PN6,3 (HS)

 mét 

    1.204.200

Ống uPVC 355 x 13,6 x PN8 (HS)

 mét 

    1.562.112

 

 

 

Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (HS)

 mét 

    1.407.780

Ống uPVC 400 x 12,3 x PN6,3 (HS)

 mét 

    1.529.820

Ống uPVC 400 x 15,3 x PN8 (HS)

 mét 

    1.980.504

 

 

 

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (HS)

 mét 

    1.930.176

Ống uPVC 450 x 17,2 x PN8 (HS)

 mét 

    2.376.216

 

 

 

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (HS)

 mét 

    2.375.784

Ống uPVC 500 x 19,1 x PN8 (HS)

 mét 

    2.863.944

 

 

 

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (HS)

 mét 

    2.991.384

Ống uPVC 560 x 21,4 x PN8 (HS)

 mét 

    3.594.024

 

 

 

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (HS)

 mét 

    3.775.140

Ống uPVC 630 x 24,1 x PN8 (HS)

 mét 

    4.553.604

ỐNG NHỰA HOA SEN CHO NHU CẦU THOÁT NƯỚC (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 1 năm – Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

 ĐTV 

 Đơn giá (có VAT) 

Ống uPVC 16 x 0,8 x PN10 (HS)

 mét 

           4.212

Ống uPVC 16 x 1,0 x PN12 (HS)

 mét 

           4.968

 

 

 

Ống uPVC 21 x 1,2 x PN11 (HS)

 mét 

           6.912

 

 

 

Ống uPVC 27 x 1,3 x PN10 (HS)

 mét 

           9.828

Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (HS)

 mét 

         11.880

 

 

 

Ống uPVC 34 x 1,4 x PN8 (HS)

 mét 

         13.284

Ống uPVC 34 x 1,6 x PN10 (HS)

 mét 

         15.228

Ống uPVC 34 x 1,8 x PN11 (HS)

 

         16.956

 

 

 

Ống uPVC 42 x 1,4 x PN6 (HS)

 mét 

         16.416

Ống uPVC 42 x 1,8 x PN8 (HS)

 mét 

         21.492

 

 

 

Ống uPVC 49 x 1,5 x PN6 (HS)

 mét 

         20.628

Ống uPVC 49 x 1,8 x PN7 (HS)

 mét 

         24.624

Ống uPVC 49 x 2,0 x PN8 (HS)

 mét 

         27.108

 

 

 

Ống uPVC 60 x 1,5 x PN6 (HS)

 mét 

         25.920

Ống uPVC 60 x 1,6 x PN6 (HS)

 mét 

         27.648

 

 

 

Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (HS)

 mét 

         32.528

 

 

 

Ống uPVC 76 x 1,8 x PN5 (HS)

 mét 

         39.528

Ống uPVC 76 x 2,2 x PN5 (HS)

 mét 

         48.168

 

 

 

Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (HS)

 mét 

         43.956

Ống uPVC 90 x 2,0 x PN4 (HS)

 mét 

         51.300

 

 

 

Ống uPVC 114 x 2,0 x PN3 (HS)

 mét 

         66.420

Ống uPVC 114 x 2,6 x PN4 (HS)

 mét 

         85.968

 

 

 

Ống uPVC 125 x 3,5 x PN3,5 (HS)

 mét 

       132.192

 

 

 

Ống uPVC 130 x 3,5 x PN5 (HS)

 mét 

       129.708

 

 

 

Ống uPVC 140 x 3,5 x PN5 (HS)

 mét 

       144.936

 

 

 

Ống uPVC 150 x 4,0 x PN5 (HS)

 mét 

       185.220

 

 

 

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN5 (HS)

 mét 

       192.452

 

 

 

Ống uPVC 168 x 3,5 x PN4 (HS)

 mét 

       177.120

 

 

 

Ống uPVC 200 x 5,0 x PN5 (HS)

 mét 

       302.940

 

 

 

Ống uPVC 220 x 5,1 x PN4 (HS)

 mét 

       320.220

 

 

 

Ống uPVC 250 x 6,5 x PN5 (HS)

 mét 

       525.852

 

 

 

Ống uPVC 315 x 6,2 x PN4 (HS)

 mét 

       595.620

Ống uPVC 315 x 8,0 x PN5 (HS)

 mét 

       788.076

 

 

 

Ống uPVC 355 x 8,7 x PN5 (HS)

 mét 

    1.012.284

 

 

 

Ống uPVC 400 x 8,0 x PN4 (HS)

 mét 

       975.456

Ống uPVC 400 x 9,8 x PN5 (HS)

 mét 

    1.286.280

 

 

 

Ống uPVC 450 x 11,0 x PN5 (HS)

 mét 

    1.541.484

 

 

 

Ống uPVC 500 x 9,8 x PN4 (HS)

 mét 

    1.494.312

Ống uPVC 500 x 12,3 x PN5 (HS)

 mét 

    1.914.556

 

 

 

Ống uPVC 560 x 13,7 x PN5 (HS)

 mét 

    2.333.556

 

 

 

Ống uPVC 630 x 15,4 x PN5 (HS)

 mét 

    2.951.424

 

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN

ƯU ĐIỂM CỦA HDPE



Độ kín (kín nước, kín hơi) rất cao không bị rò rỉ. Tuổi thọ cao khi sử dụng (nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật tuổi thọ của ống bền không dưới 50 năm). Có tính chống lại các loại hóa chất cao, không bị ăn mòn, không bị gỉ sét.



Chi phí lắp đặt và bảo dưỡng thấp, tuổi thọ cao nên chi phí toàn dòng đời thấp hơn các loại ống thép và ống bê tông.



Do ống nhẹ nên chi phí lắp đặt và chi phí nhân công thấp, máy móc thiết bị cho việc lắp đặt đơn giản. Có sức chịu áp lực và va đập ở nhiệt độ thấp so với ống uPVC ống HDPE có hệ số chuyển nhiệt thấp giảm nhiều nguy cơ nước bị đông lạnh.



Ống HDPE có độ uốn dẻo cao cho phép ống di chuyển theo sự chuyển động của đất (do động đất, đất trượt) mà không bị gãy vỡ ở các đầu mối hàn nối. Không độc, không gây ảnh hưởng sức khỏe con người.



Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2007



CÁC  ĐẶC TÍNH NỐI BẬT CỦA ỐNG HDPE



Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.



Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.



Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh).



Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.



Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới  50 năm.



Có độ uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất).



Ở dưới 60ºC chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối…) Chịu được nhiệt độ thấp tới -40ºC (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh).



Chịu được ánh nắng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác



Chi phí toàn dòng đời thấp.




ỨNG DỤNG CỦA ỐNG HDPE



Cấp nước, thoát nước, dẫn truyền nước thải, luồn dây điện, cáp quang, bơm cát và các ứng dụng khác.


 

BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN









BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm  ĐTV   Đơn giá (có VAT) 
Ống HDPE 20 x 2,0 x PN16 (HS) mét            8.748
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét          10.152
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét          11.232
     
Ống HDPE 25 x 2,0 x PN12,5 (HS) mét          11.016
Ống HDPE 25 x 2,3 x PN16 (HS) mét          12.960
Ống HDPE 25 x 3,0 x PN20 (HS) mét          16.092
     
Ống HDPE 32 x 2,0 x PN10 (HS) mét          14.688
Ống HDPE 32 x 2,4 x PN12,5 (HS) mét          18.144
Ống HDPE 32 x 3,0 x PN16 (HS) mét          21.168
Ống HDPE 32 x 3,6 x PN20 (HS) mét          24.840
     
Ống HDPE 40 x 2,0 x PN8 (HS) mét          18.576
Ống HDPE 40 x 2,4 x PN10 (HS) mét          22.464
Ống HDPE 40 x 3,0 x PN12,5 (HS) mét          27.216
Ống HDPE 40 x 3,7 x PN16 (HS) mét          32.724
Ống HDPE 40 x 4,5 x PN20 (HS) mét          38.772
     
Ống HDPE 50 x 2,0 x PN6 (HS) mét          23.004
Ống HDPE 50 x 2,4 x PN8 (HS) mét          28.836
Ống HDPE 50 x 3,0 x PN10 (HS) mét          34.668
Ống HDPE 50 x 3,7 x PN12,5 (HS) mét          41.688
Ống HDPE 50 x 4,6 x PN16 (HS) mét          50.544
Ống HDPE 50 x 5,6 x PN20 (HS) mét          60.048
     
Ống HDPE 63 x 2,5 x PN6 (HS) mét          36.504
Ống HDPE 63 x 3,0 x PN8 (HS) mét          45.036
Ống HDPE 63 x 3,8 x PN10 (HS) mét          55.296
Ống HDPE 63 x 4,7 x PN12,5 (HS) mét          66.420
Ống HDPE 63 x 5,8 x PN16 (HS) mét          80.136
Ống HDPE 63 x 7,1 x PN20 (HS) mét          95.796
     
Ống HDPE 75 x 2,9 x PN6 (HS) mét          49.680
Ống HDPE 75 x 3,6 x PN8 (HS) mét          63.936
Ống HDPE 75 x 4,5 x PN10 (HS) mét          77.112
Ống HDPE 75 x 5,6 x PN12,5 (HS) mét          94.176
Ống HDPE 75 x 6,8 x PN16 (HS) mét        111.780
Ống HDPE 75 x 8,4 x PN20 (HS) mét        134.676
     
Ống HDPE 90 x 3,5 x PN6 (HS) mét          72.252
Ống HDPE 90 x 4,3 x PN8 (HS) mét          89.964
Ống HDPE 90 x 5,4 x PN10 (HS) mét        111.024
Ống HDPE 90 x 6,7 x PN12,5 (HS) mét        134.676
Ống HDPE 90 x 8,2 x PN16 (HS) mét        161.892
Ống HDPE 90 x 10,1 x PN20 (HS) mét        194.184
     
Ống HDPE 110 x 4,2 x PN6 (HS) mét        108.108
Ống HDPE 110 x 5,3 x PN8 (HS) mét        135.000
Ống HDPE 110 x 6,6 x PN10 (HS) mét        165.024
Ống HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (HS) mét        199.584
Ống HDPE 110 x 10,0 x PN16 (HS) mét        240.192
Ống HDPE 110 x 12,3 x PN20 (HS) mét        289.872
     
Ống HDPE 125 x 4,8 x PN6 (HS) mét        139.536
Ống HDPE 125 x 6,0 x PN8 (HS) mét        172.584
Ống HDPE 125 x 7,4 x PN10 (HS) mét        210.492
Ống HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (HS) mét        257.148
Ống HDPE 125 x 11,4 x PN16 (HS) mét        311.472
Ống HDPE 125 x 14,0 x PN20 (HS) mét        365.256
     
Ống HDPE 140 x 5,4 x PN6 (HS) mét        175.824
Ống HDPE 140 x 6,7 x PN8 (HS) mét        216.000
Ống HDPE 140 x 8,3 x PN10 (HS) mét        264.276
Ống HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (HS) mét        322.056
Ống HDPE 140 x 12,7 x PN16 (HS) mét        388.152
Ống HDPE 140 x 15,7 x PN20 (HS) mét        470.340
     
Ống HDPE 160 x 6,2 x PN6 (HS) mét        231.120
Ống HDPE 160 x 7,7 x PN8 (HS) mét        283.176
Ống HDPE 160 x 9,5 x PN10 (HS) mét        344.952
Ống HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (HS) mét        420.336
Ống HDPE 160 x 14,6 x PN16 (HS) mét        509.544
Ống HDPE 160 x 17,9 x PN20 (HS) mét        613.008
     
Ống HDPE 180 x 6,9 x PN6 (HS) mét        288.468
Ống HDPE 180 x 8,6 x PN8 (HS) mét        355.968
Ống HDPE 180 x 10,7 x PN10 (HS) mét        436.320
Ống HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (HS) mét        533.520
Ống HDPE 180 x 16,4 x PN16 (HS) mét        644.004
     
Ống HDPE 200 x 7,7 x PN6 (HS) mét        357.480
Ống HDPE 200 x 9,6 x PN8 (HS) mét        440.964
Ống HDPE 200 x 11,9 x PN10 (HS) mét        538.272
Ống HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (HS) mét        654.372
Ống HDPE 200 x 18,2 x PN16 (HS) mét        794.232
     
Ống HDPE 225 x 8,6 x PN6 (HS) mét        448.308
Ống HDPE 225 x 10,8 x PN8 (HS) mét        557.280
Ống HDPE 225 x 13,4 x PN10 (HS) mét        679.104
Ống HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (HS) mét        830.952
Ống HDPE 225 x 20,5 x PN16 (HS) mét     1.005.264
     
Ống HDPE 250 x 9,6 x PN6 (HS) mét        566.676
Ống HDPE 250 x 11,9 x PN8 (HS) mét        682.020
Ống HDPE 250 x 14,8 x PN10 (HS) mét        836.784
Ống HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (HS) mét     1.023.516
Ống HDPE 250 x 22,7 x PN16 (HS) mét     1.236.384
     
Ống HDPE 280 x 10,7 x PN6 (HS) mét        694.440
Ống HDPE 280 x 13,4 x PN8 (HS) mét        860.868
Ống HDPE 280 x 16,6 x PN10 (HS) mét     1.045.656
Ống HDPE 280 x 20,6 x PN12,5 (HS) mét     1.282.608
Ống HDPE 280 x 25,4 x PN16 (HS) mét     1.550.016
     
Ống HDPE 315 x 12,1 x PN6 (HS) mét        882.252
Ống HDPE 315 x 15,0 x PN8 (HS) mét     1.081.836
Ống HDPE 315 x 18,7 x PN10 (HS) mét     1.331.208
Ống HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (HS) mét     1.625.508
Ống HDPE 315 x 28,6 x PN16 (HS) mét     1.962.036
     
Ống HDPE 355 x 13,6 x PN6 (HS) mét     1.117.800
Ống HDPE 355 x 16,9 x PN8 (HS) mét     1.373.544
Ống HDPE 355 x 21,1 x PN10 (HS) mét     1.694.088
Ống HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (HS) mét     2.060.640
Ống HDPE 355 x 32,2 x PN16 (HS) mét     2.490.588
     
Ống HDPE 400 x 15,3 x PN6 (HS) mét     1.418.688
Ống HDPE 400 x 19,1 x PN8 (HS) mét     1.751.436
Ống HDPE 400 x 23,7 x PN10 (HS) mét     2.141.208
Ống HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (HS) mét     2.613.384
Ống HDPE 400 x 36,3 x PN16 (HS) mét     3.162.132
     
Ống HDPE 450 x 17,2 x PN6 (HS) mét     1.794.204
Ống HDPE 450 x 21,5 x PN8 (HS) mét     2.214.864
Ống HDPE 450 x 26,7 x PN10 (HS) mét     2.712.852
Ống HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (HS) mét     3.310.416
Ống HDPE 450 x 40,9 x PN16 (HS) mét     4.004.316
     
Ống HDPE 500 x 19,1 x PN6 (HS) mét     2.289.168
Ống HDPE 500 x 23,9 x PN8 (HS) mét     2.827.008
Ống HDPE 500 x 29,7 x PN10 (HS) mét     3.467.448
Ống HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (HS) mét     4.225.608
Ống HDPE 500 x 45,4 x PN16 (HS) mét     5.111.208
     
Ống HDPE 560 x 21,4 x PN6 (HS) mét     3.041.064
Ống HDPE 560 x 26,7 x PN8 (HS) mét     3.756.780
Ống HDPE 560 x 33,2 x PN10 (HS) mét     4.612.140
Ống HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (HS) mét     5.629.068
Ống HDPE 560 x 50,8 x PN16 (HS) mét     6.798.708
     
Ống HDPE 630 x 24,1 x PN6 (HS) mét     3.847.500
Ống HDPE 630 x 30,0 x PN8 (HS) mét     4.745.736
Ống HDPE 630 x 37,4 x PN10 (HS) mét     5.841.612
Ống HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (HS) mét     7.114.932
Ống HDPE 630 x 57,2 x PN16 (HS) mét     8.624.880

 

 

 

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR HOA SEN



VẬT LIỆU



Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.


 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

 

Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Hoa Sen thích hợp cho các ứng dụng



– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.



– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.



– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.




BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR



Tiêu chuẩn: DIN 8077:2008-09, DIN 8078:2008-09











 

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

 ĐTV 

 Đơn giá (có VAT) 

Ống PPR 20 x 1,9 x PN10 (HS)

mét

         18.684

Ống PPR 20 x 2,3 x PN12,5 (HS)

mét

         23.004

Ống PPR 20 x 2,8 x PN16 (HS)

mét

         25.596

Ống PPR 20 x 3,4 x PN20 (HS)

mét

         28.404

 

 

 

Ống PPR 25 x 2,3 x PN10 (HS)

mét

         29.160

Ống PPR 25 x 2,8 x PN12,5 (HS)

mét

         41.040

Ống PPR 25 x 3,5 x PN16 (HS)

mét

         47.196

Ống PPR 25 x 4,2 x PN20 (HS)

mét

         49.788

 

 

 

Ống PPR 32 x 2,9 x PN10 (HS)

mét

         53.136

Ống PPR 32 x 3,6 x PN12,5 (HS)

mét

         55.080

Ống PPR 32 x 4,4 x PN16 (HS)

mét

         63.828

Ống PPR 32 x 5,4 x PN20 (HS)

mét

         73.332

 

 

 

Ống PPR 40 x 3,7 x PN10 (HS)

mét

         71.280

Ống PPR 40 x 4,5 x PN12,5 (HS)

mét

         83.160

Ống PPR 40 x 5,5 x PN16 (HS)

mét

         86.400

Ống PPR 40 x 6,7 x PN20 (HS)

mét

       113.400

 

 

 

Ống PPR 50 x 4,6 x PN10 (HS)

mét

       104.436

Ống PPR 50 x 5,6 x PN12,5 (HS)

mét

       132.840

Ống PPR 50 x 6,9 x PN16 (HS)

mét

       137.484

Ống PPR 50 x 8,3 x PN20 (HS)

mét

       176.256

 

 

 

Ống PPR 63 x 5,8 x PN10 (HS)

mét

       165.996

Ống PPR 63 x 7,1 x PN12,5 (HS)

mét

       208.440

Ống PPR 63 x 8,6 x PN16 (HS)

mét

       216.000

Ống PPR 63 x 10,5 x PN20 (HS)

mét

       277.884

 

 

 

Ống PPR 75 x 6,8 x PN10 (HS)

mét

       230.796

Ống PPR 75 x 8,4 x PN12,5 (HS)

mét

       238.874

Ống PPR 75 x 10,3 x PN16 (HS)

mét

       294.924

Ống PPR 75 x 12,5 x PN20 (HS)

mét

       384.912

 

 

 

Ống PPR 90 x 8,2 x PN10 (HS)

mét

       336.852

Ống PPR 90 x 10,1 x PN12,5 (HS)

mét

       342.652

Ống PPR 90 x 12,3 x PN16 (HS)

mét

       412.452

Ống PPR 90 x 15,1 x PN20 (HS)

mét

       575.424

 

 

 

Ống PPR 110 x 10,0 x PN10 (HS)

mét

       539.028

Ống PPR 110 x 12,3 x PN12,5 (HS)

mét

       505.360

Ống PPR 110 x 15,1 x PN16 (HS)

mét

       628.452

Ống PPR 110 x 18,3 x PN20 (HS)

mét

       810.000

 

 

 

Ống PPR 125 x 11,4 x PN10 (HS)

mét

       667.656

Ống PPR 125 x 17,1 x PN16 (HS)

mét

       814.968

Ống PPR 125 x 20,8 x PN20 (HS)

mét

    1.089.828

 

 

 

Ống PPR 140 x 12,7 x PN10 (HS)

mét

       823.824

Ống PPR 140 x 19,2 x PN16 (HS)

mét

       991.656

Ống PPR 140 x 23,3 x PN20 (HS)

mét

    1.384.452

 

 

 

Ống PPR 160 x 14,6 x PN10 (HS)

mét

    1.124.280

Ống PPR 160 x 21,9 x PN16 (HS)

mét

    1.374.624

Ống PPR 160 x 26,6 x PN20 (HS)

mét

    1.840.968

 

 

 

 

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP HOA SEN



 

VẬT LIỆU



Ống và phụ tùng ống PP-R 2 lớp Nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.


 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:



 

Ống và phụ tùng ống PP-R 2 lớp Nhựa Hoa Sen thích hợp cho các ứng dụng



– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.



– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.



– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.




BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR 2 LỚP



Tiêu chuẩn: DIN 8077:2008-09, DIN 8078:2008-09









 

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR 2 LỚP HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

 ĐTV 

 Đơn giá (có VAT) 

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 1,9 x PN10 (HS)

mét

         21.981

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 2,3 x PN12,5 (HS)

mét

         27.092

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 2,8 x PN16 (HS)

mét

         30.072

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 3,4 x PN20 (HS)

mét

         33.454

 

 

 

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 2,3 x PN10 (HS)

mét

         34.314

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 2,8 x PN12,5 (HS)

mét

         48.194

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 3,5 x PN16 (HS)

mét

         55.521

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 4,2 x PN20 (HS)

mét

         58.607

 

 

 

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 2,9 x PN10 (HS)

mét

         62.561

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 4,4 x PN16 (HS)

mét

         75.191

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 5,4 x PN20 (HS)

mét

         86.271

 

 

 

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 3,7 x PN10 (HS)

mét

         83.864

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 5,5 x PN16 (HS)

mét

       101.795

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 6,7 x PN20 (HS)

mét

       133.606

 

 

 

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 4,6 x PN10 (HS)

mét

       123.002

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 6,9 x PN16 (HS)

mét

       161.949

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 8,3 x PN20 (HS)

mét

       207.641

 

 

 

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 5,8 x PN10 (HS)

mét

       195.489

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 8,6 x PN16 (HS)

mét

       254.487

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 10,5 x PN20 (HS)

mét

       327.366


Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN



 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


 
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


 
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR 2 LỚP CHỊU TIA CỰC TÍM UV HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN
 
 

https://www.youtube.com/@anloico

https://www.tiktok.com/@anloico

https://www.facebook.com/anloico.com.vn/



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

 

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI

Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 

Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 

Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt