Dịch vụ / Đại lý nhựa Tiền Phong TPHCM / Đại lý ống nhựa Tiền Phong TPHCM

Đại lý ống nhựa Tiền Phong TPHCM

Đại lý ống nhựa Tiền Phong TPHCM

Nhà sản xuất: Nhựa Tiền Phong

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 6293 3940

Email: anloico@gmail.com

CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ CUNG CẤP ỐNG NHỰA TIỀN PHONG  TRONG TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC TIỀN PHONG

Nhờ tính linh hoạt cao ống nhựa dần dần đã thay thế các vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép, v.v trong lĩnh vực cấp thoát nước. uPVC (Unplasticized Poly-vinyl Clorual) là loại ống và phụ tùng nhựa được sử dụng phổ biến hơn cả nhờ các đặc tính nổi trội của nó. Ống và phụ tùng uPVC có trọng lượng nhẹ, có thể chịu được áp, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC _ BS TIỀN PHONG

Ống nong trơn



Ống nong gioăng





GIẤY CHỨNG NHẬN ỐNG NHỰA UPVC TIỀN PHONG


Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Chất lượng




Giấy chứng nhận hệ thống quản lý An toàn và sức khỏe nghề nghiệp




Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Môi trường




Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Năng lượng





SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM UPVC THEO TIÊU CHUẨN:

– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn BS EN 1452 (Hệ Inch)

– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 1452 (Hệ mét)

– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 3633 (Hệ mét)


Bảng giá Ống uPVC có hiệu lực từ 01/01/2023 đến khi có bảng giá mới



 

TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 Hệ INCH

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN9

mét

            7.000

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.4 x PN12

mét

            8.500

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN15

mét

            9.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.5 x PN20

mét

          14.400

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN8

mét

          10.200

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.4 x PN9

mét

          10.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN10

mét

          12.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.8 x PN12

mét

          14.100

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.5 x PN17

mét

          18.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN20

mét

          22.100

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN6

mét

          13.000

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.6 x PN9

mét

          15.700

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.8 x PN10

mét

          17.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN10

mét

          19.600

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.5 x PN15

mét

          23.500

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.0 x PN18

mét

          28.200

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.4 x PN6

mét

          17.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN7

mét

          21.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.8 x PN7

mét

          22.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.1 x PN9

mét

          26.100

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12

mét

          29.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.0 x PN15

mét

          36.700

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.45 x PN5

mét

          20.600

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.9 x PN8

mét

          26.700

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.0 x PN8

mét

          28.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.4 x PN9

mét

          34.100

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.5 x PN9

mét

          35.600

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 3.0 x PN12

mét

          42.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN4

mét

          26.700

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.0 x PN6

mét

          36.000

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN6

mét

          41.400

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.8 x PN9

mét

          49.700

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.0 x PN9

mét

          53.400

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.0 x PN12

mét

          71.100

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.7 x PN3

mét

          45.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.0 x PN4

mét

          54.200

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.1 x PN4

mét

          57.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.6 x PN5

mét

          70.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.9 x PN6

mét

          77.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.0 x PN6

mét

          80.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.8 x PN9

mét

        100.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.0 x PN12

mét

        132.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.4 x PN4

mét

          82.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.6 x PN4

mét

          90.500

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.9 x PN4

mét

          98.100

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.2 x PN5

mét

        109.500

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.5 x PN6

mét

        120.200

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.8 x PN6

mét

        128.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 4.9 x PN9

mét

        165.000

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 5.0 x PN9

mét

        169.600

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 7.0 x PN12

mét

        233.400

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 3.5 x PN4

mét

        175.000

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.3 x PN5

mét

        215.700

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.5 x PN5

mét

        230.500

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.0 x PN6

mét

        252.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.5 x PN7

mét

        337.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.0 x PN8

mét

        349.100

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.3 x PN9

mét

        360.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 9.2 x PN12

mét

        452.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 5.1 x PN5

mét

        334.200

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 6.6 x PN6

mét

        429.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 8.7 x PN9

mét

        560.700

 

 

 

Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn

AS/NZS 1477:1999

(nối với ống gang)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 100 x 6,7 x PN12

mét

        241.400

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 150 x 9,7 x PN12

mét

        510.400

Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn

ISO 2531:1998

(nối với ống gang)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9,7 x PN10

mét

        652.500

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11,4 x PN12.5

mét

        760.400

Gioăng dùng cho ống tiêu chuẩn BS

Gioăng cao su DN 90

cái

          24.600

Gioăng cao su DN 114

cái

          40.700

Gioăng cao su DN 168

cái

          65.700

Gioăng cao su DN 220

cái

          91.600

Gioăng dùng cho ống tiêu chuẩn CIOD

Gioăng cao su DN 100

cái

          38.300

Gioăng cao su DN 150

cái

          76.800

Gioăng cao su DN 200

cái

        182.300

Keo dán ống và phụ kiện PVC

Keo dán 15gr

Tuýt

            3.520

Keo dán 30gr

Tuýt

            5.280

Keo dán 50gr

Tuýt

            8.470

Keo dán 200gr

Hộp

          38.720

Keo dán 500gr

Hộp

          76.010

Keo dán 1000gr

Hộp

        152.240

 

 

 

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC

TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2: 2009 Hệ MÉT (ISO)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.0 x PN4

mét

            6.930

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN10

mét

            8.470

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.5 x PN12.5

mét

            9.240

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN16

mét

          11.110

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.4 x PN25

mét

          12.980

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.0 x PN4

mét

            8.580

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN10

mét

          10.780

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN12.5

mét

          12.650

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.0 x PN16

mét

          14.080

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN25

mét

          19.910

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.0 x PN4

mét

          11.110

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN8

mét

          12.980

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.7 x PN10

mét

          15.950

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN12.5

mét

          19.470

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.6 x PN16

mét

          22.110

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.8 x PN25

mét

          32.780

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.2 x PN4

mét

          16.610

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.5 x PN6

mét

          18.590

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN8

mét

          21.890

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.0 x PN10

mét

          24.860

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12.5

mét

          29.260

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.2 x PN16

mét

          36.190

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 4.7 x PN25

mét

          48.730

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.4 x PN5

mét

          19.470

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.6 x PN6

mét

          22.770

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.9 x PN8

mét

          26.070

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.3 x PN10

mét

          30.030

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.9 x PN12.5

mét

          36.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 3.6 x PN16

mét

          45.540

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 5.4 x PN25

mét

          65.340

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.4 x PN4

mét

          25.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN5

mét

          30.250

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.8 x PN6

mét

          36.850

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN8

mét

          42.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.9 x PN10

mét

          51.920

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.6 x PN12.5

mét

          65.120

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.5 x PN16

mét

          78.210

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 6.7 x PN25

mét

        114.840

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.6 x PN5

mét

          29.810

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.9 x PN6

mét

          35.090

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 2.5 x PN8

mét

          43.670

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.0 x PN10

mét

          54.780

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.8 x PN12.5

mét

          67.980

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 4.7 x PN16

mét

          83.050

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1,5 x PN4

mét

          35.420

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1.9 x PN5

mét

          41.360

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,2 x PN6

mét

          46.860

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,9 x PN8

mét

          61.050

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 3,6 x PN10

mét

          75.680

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 4.5 x PN12.5

mét

          95.150

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 5.6 x PN16

mét

        114.840

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 8.4 x PN25

mét

        165.990

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.5 x PN3

mét

          43.230

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.8 x PN4

mét

          49.390

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.2 x PN5

mét

          57.860

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2,7 x PN6

mét

          66.880

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.5 x PN8

mét

          87.670

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 4.3 x PN10

mét

        108.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.4 x PN12.5

mét

        135.300

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 6.7 x PN16

mét

        163.460

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 10.1 x PN25

mét

        235.950

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 1.9 x PN3

mét

          65.340

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.2 x PN4

mét

          73.920

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.7 x PN5

mét

          86.130

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 3.2 x PN6

mét

          98.010

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 4.2 x PN8

mét

        137.280

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 5.3 x PN10

mét

        164.340

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 6.6 x PN12.5

mét

        202.840

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 8.1 x PN16

mét

        245.850

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 12.3 x PN25

mét

        349.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.0 x PN3

mét

          72.160

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.5 x PN4

mét

          90.970

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.1 x PN5

mét

        106.480

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.7 x PN6

mét

        126.170

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 4.8 x PN8

mét

        160.050

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 6.0 x PN10

mét

        201.630

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 7.4 x PN12.5

mét

        247.170

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 9.2 x PN16

mét

        303.160

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 14.0 x PN25

mét

        433.070

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.2 x PN3

mét

          88.880

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.8 x PN4

mét

        113.080

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 3.5 x PN5

mét

        133.100

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 4.1 x PN6

mét

        156.860

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.4 x PN8

mét

        209.880

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.7 x PN10

mét

        256.850

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 8.3 x PN12.5

mét

        315.920

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 10.3 x PN16

mét

        387.750

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 15.7 x PN25

mét

        548.020

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 2.5 x PN3

mét

        115.390

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 3.2 x PN4

mét

        151.030

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.0 x PN5

mét

        176.000

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.7 x PN6

mét

        203.170

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 6.2 x PN8

mét

        262.790

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 7.7 x PN10

mét

        333.410

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 9.5 x PN12.5

mét

        409.310

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 11.8 x PN16

mét

        503.360

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 17.9 x PN25

mét

        713.350

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 2.8 x PN3

mét

        144.980

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 3.6 x PN4

mét

        185.900

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 4.4 x PN5

mét

        215.710

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 5.3 x PN6

mét

        256.740

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 6.9 x PN8

mét

        327.910

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 8.6 x PN10

mét

        419.650

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 10.7 x PN12.5

mét

        519.860

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 13.3 x PN16

mét

        637.780

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.2 x PN3

mét

        216.370

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.9 x PN4

mét

        226.820

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 4.9 x PN5

mét

        274.120

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 5.9 x PN6

mét

        318.780

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 7.7 x PN8

mét

        406.780

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9.6 x PN10

mét

        521.290

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11.9 x PN12.5

mét

        642.510

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 14.7 x PN16

mét

        784.740

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 3.5 x PN3

mét

        224.730

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 4.4 x PN4

mét

        278.080

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 5.5 x PN5

mét

        334.180

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 6.6 x PN6

mét

        396.110

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 8.6 x PN8

mét

        514.470

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 10.8 x PN10

mét

        659.780

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 13.4 x PN12.5

mét

        815.540

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 16.6 x PN16

mét

        975.480

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 3.9 x PN3

mét

        292.380

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 4.9 x PN4

mét

        364.540

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 6.2 x PN5

mét

        439.560

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 7.3 x PN6

mét

        512.930

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 9.6 x PN8

mét

        662.970

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 11.9 x PN10

mét

        838.090

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 14.8 x PN12.5

mét

     1.037.960

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 18.4 x PN16

mét

     1.266.100

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 5.5 x PN4

mét

        437.140

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 6.9 x PN5

mét

        522.720

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 8.2 x PN6

mét

        615.780

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 10.7 x PN8

mét

        791.120

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 13.4 x PN10

mét

     1.085.040

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 16.6 x PN12.5

mét

     1.245.530

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 20.6 x PN16

mét

     1.518.550

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 6.2 x PN4

mét

        552.530

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 7.7 x PN5

mét

        655.930

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 9.2 x PN6

mét

        786.940

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 12.1 x PN8

mét

        988.790

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 15.0 x PN10

mét

     1.368.950

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 18.7 x PN12.5

mét

     1.577.400

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 23.2 x PN16

mét

     1.919.940

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 7.8 x PN4

mét

        875.930

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 9.8 x PN5

mét

     1.089.110

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 11.7 x PN6

mét

     1.295.140

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 15.3 x PN8

mét

     1.676.840

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 19.1 x PN10

mét

     2.071.410

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 23.7 x PN12.5

mét

     2.539.680

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 30.0 x PN16

mét

     3.196.380

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 8.8 x PN4

mét

     1.111.550

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 11.0 x PN5

mét

     1.376.540

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 13.2 x PN6

mét

     1.642.410

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 17.2 x PN8

mét

     2.120.800

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 21.5 x PN10

mét

     2.627.240

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 9.8 x PN4

mét

     1.457.830

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN5

mét

     1.738.330

 

 

 

Ống nhựa uPVC (C=2)

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN6

mét

     1.738.330

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 15.3 x PN8

mét

     2.011.460

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 19.1 x PN10

mét

     2.600.620

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 23.9 x PN12.5

mét

     3.082.420

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 29.7 x PN16

mét

     3.945.480

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 13.7 x PN6

mét

     2.110.350

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 17.2 x PN8

mét

     2.532.530

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 21.4 x PN10

mét

     3.242.030

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 26.7 x PN12.5

mét

     3.869.140

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 15.4 x PN6

mét

     2.670.250

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 19.3 x PN8

mét

     3.200.890

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 24.1 x PN10

mét

     4.106.630

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 30.0 x PN12.5

mét

     4.877.400

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 17.4 x PN6

mét

     4.214.870

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 21.8 x PN8

mét

     5.233.580

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 27.2 x PN10

mét

     6.477.790

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 19.6 x PN6

mét

     5.331.920

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 24.5 x PN8

mét

     6.876.210

Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 30.6 x PN10

mét

     8.131.310


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TIỀN PHONG



Ống và phụ tùng HDPE có độ bền, không bị ăn mòn và gỉ sét bới các loại hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt độ và tia cực tím chịu được độ va đập rất tốt, lại có độ uốn dẻo nên chịu được áp suất rất cao. Phương pháp thi công, đậu nối sản phẩm đơn giản và có tuổi thọ cao (nếu thiết kế và lắp đặt đúng kỹ thuật thì độ bền của ống và phụ tùng HDPE không dưới 50 năm).




– Sản phẩm HDPE theo tiêu chuẩn ISO 4427 



THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG



BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG (01.07.2023)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16

mét

            8.500

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20

mét

          10.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5

mét

          10.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16

mét

          12.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20

mét

          15.100

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10  

mét

          14.500

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5

mét

          17.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16

mét

          20.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20

mét

          24.900

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8  

mét

          18.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10  

mét

          22.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5 

mét

          26.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16

mét

          32.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20

mét

          38.100

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8  

mét

          28.400

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10  

mét

          33.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5

mét

          40.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16

mét

          49.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20

mét

          58.900

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8  

mét

          44.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10  

mét

          54.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5

mét

          65.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16

mét

          78.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20

mét

          93.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8  

mét

          62.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10  

mét

          77.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5 

mét

          93.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16

mét

        111.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20

mét

        132.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn)

mét

          99.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây)

mét

          91.740

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10  

mét

        109.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5 

mét

        132.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16

mét

        159.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20

mét

        190.600

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6  

mét

        107.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8  

mét

        132.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10  

mét

        166.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5

mét

        198.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16

mét

        239.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20

mét

        288.600

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6  

mét

        138.400

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8  

mét

        171.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10  

mét

        209.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5

mét

        255.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16

mét

        310.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20

mét

        369.900

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6  

mét

        173.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8  

mét

        213.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10  

mét

        261.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5

mét

        317.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16

mét

        384.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20

mét

        462.600

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6  

mét

        227.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8  

mét

        280.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10  

mét

        344.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5

mét

        413.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16

mét

        508.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20

mét

        606.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6  

mét

        284.400

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8  

mét

        353.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10  

mét

        433.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5

mét

        527.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16

mét

        639.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20

mét

        767.200

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6  

mét

        353.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8  

mét

        440.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10  

mét

        543.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5

mét

        646.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16

mét

        800.500

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20

mét

        954.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6  

mét

        443.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8  

mét

        554.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10  

mét

        667.400

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5

mét

        817.400

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16

mét

        978.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20

mét

     1.180.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6  

mét

        548.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8  

mét

        676.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10  

mét

        826.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5

mét

     1.016.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16

mét

     1.217.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20

mét

     1.456.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6  

mét

        680.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8  

mét

        862.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10  

mét

     1.030.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5

mét

     1.274.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16

mét

     1.526.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20

mét

     1.824.700

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6  

mét

        868.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8  

mét

     1.080.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10  

mét

     1.312.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5

mét

     1.593.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16

mét

     1.931.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20

mét

     2.324.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6  

mét

     1.102.500

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8  

mét

     1.359.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10  

mét

     1.667.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5

mét

     2.021.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16

mét

     2.452.200

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20

mét

     2.948.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6  

mét

     1.390.900

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8  

mét

     1.742.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10  

mét

     2.118.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5

mét

     2.559.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16

mét

     3.125.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20

mét

     3.755.600

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6  

mét

     1.777.500

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8  

mét

     2.187.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10  

mét

     2.677.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5

mét

     3.235.500

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16

mét

     3.955.500

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20

mét

     4.747.700

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6  

mét

     2.164.700

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8  

mét

     2.713.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10  

mét

     3.329.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5

mét

     4.026.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16

mét

     4.903.300

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20

mét

     5.872.400

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6  

mét

     2.973.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8  

mét

     3.666.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10  

mét

     4.501.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5

mét

     5.494.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16

mét

     6.636.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6  

mét

     3.767.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8  

mét

     4.632.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10  

mét

     5.701.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5

mét

     6.944.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16

mét

     7.884.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6  

mét

     4.796.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8  

mét

     5.906.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10  

mét

     7.245.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5

mét

     8.835.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16

mét

    10.696.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6  

mét

     6.074.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8  

mét

     7.486.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10  

mét

     9.187.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5

mét

     9.436.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6  

mét

     7.682.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8  

mét

     9.472.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10  

mét

    11.621.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5

mét

    14.198.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6  

mét

     9.479.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8  

mét

    11.703.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10  

mét

    14.362.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5

mét

    17.293.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6  

mét

    13.653.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8  

mét

    16.844.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10  

mét

    19.784.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6  

mét

    21.945.000

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8  

mét

    27.061.800

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10

mét

    32.995.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6  

mét

    36.430.600

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8

mét

    44.690.100

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6  

mét

    45.016.100

Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8

mét

    55.180.100

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG

– Ống và phụ tùng PP-R là lựa chọn tối ưu khi dùng để dẫn nước nóng, lạnh trong dân dụng và công nghiệp.



– Ống phụ tùng PP-R có thể chịu nhiệt độ đến 95 độ C.



– Ống và phụ từng PP-R không độc hại, không bị đóng cặn, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm, độ bền trong 50 năm.



– Ống PP-R cách âm rất tốt, giữ nhiệt, trọng lượng nhẹ hơn hẵn so với ống kim loại, nên rất dễ thi công lắp đặt.

Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu





THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG PPR  TIỀN PHONG


 

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R Có hiệu lực từ này 01/01/2023

Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 2.3 x PN10 

mét

          24.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 2.8 x PN16

mét

          27.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 3.4 x PN20

mét

          30.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 4.1 x PN25

mét

          33.400

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 2.8 x PN10 

mét

          43.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 3.5 x PN16

mét

          50.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 4.2 x PN20 

mét

          53.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 5.1 x PN25

mét

          55.400

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 2.9 x PN10 

mét

          56.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 4.4 x PN16

mét

          67.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 5.4 x PN20 

mét

          78.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 6.5 x PN25

mét

          85.700

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 3.7 x PN10 

mét

          75.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 5.5 x PN16

mét

          92.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 6.7 x PN20 

mét

        120.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 8.1 x PN25

mét

        131.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 4.6 x PN10 

mét

        111.100

Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 6.9 x PN16

mét

        146.300

Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 8.3 x PN20 

mét

        187.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 10.1 x PN25

mét

        209.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 5.8 x PN10 

mét

        176.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 8.6 x PN16

mét

        229.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 10.5 x PN20 

mét

        295.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 12.7 x PN25

mét

        329.200

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 6.8 x PN10 

mét

        245.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 10.3 x PN16

mét

        313.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 12.5 x PN20 

mét

        409.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 15.1 x PN25

mét

        465.000

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 8.2 x PN10 

mét

        358.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 12.3 x PN16

mét

        438.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 15.0 x PN20 

mét

        612.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 18.1 x PN25

mét

        668.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 10.0 x PN10 

mét

        573.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 15.1 x PN16

mét

        668.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 18.3 x PN20 

mét

        862.100

Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 22.1 x PN25

mét

        992.800

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 11.4 x PN10 

mét

        710.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 17.1 x PN16

mét

        867.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 20.8 x PN20 

mét

     1.160.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 25.1 x PN25

mét

     1.332.400

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 12.7 x PN10 

mét

        876.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 19.2 x PN16

mét

     1.055.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 23.3 x PN20 

mét

     1.473.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 28.1 x PN25

mét

     1.755.600

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 14.6 x PN10 

mét

     1.196.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 21.9 x PN16

mét

     1.463.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 26.6 x PN20

mét

     1.959.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 32.1 x PN25

mét

     2.273.900

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 16.4 x PN10 

mét

     1.885.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 24.6 x PN16

mét

     2.620.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 29.0 x PN20

mét

     3.080.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 36.1 x PN25

mét

     3.540.500

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR  200 x 18.2 x PN10 

mét

     2.287.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR  200 x 27.4 x PN16

mét

     3.241.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR  200 x 33.2 x PN20

mét

     3.793.400

 

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV



Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu



THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R 2 LỚP CHỐNG TIA CỰC TÍM (UV)

Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008

Có hiệu lực từ này 01/01/2023

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.3 x PN10 

mét

          29.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.8 x PN16

mét

          32.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 3.4 x PN20

mét

          36.300

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 2.8 x PN10 

mét

          52.300

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 3.5 x PN16

mét

          60.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 4.2 x PN20

mét

          63.600

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 2.9 x PN10 

mét

          67.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 4.4 x PN16

mét

          81.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 5.4 x PN20

mét

          93.600

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 3.7 x PN10 

mét

          90.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 5.5 x PN16

mét

        110.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 6.7 x PN20

mét

        144.900

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 4.6 x PN10 

mét

        133.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 6.9 x PN16

mét

        175.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 8.3 x PN20

mét

        225.100

 

 

 

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 5.8 x PN10 

mét

        211.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 8.6 x PN16

mét

        275.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 10.5 x PN20

mét

        354.900


Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

 

https://www.youtube.com/@anloico



https://www.youtube.com/@anloico



https://www.facebook.com/anloico.com.vn/





– ĐẠI LÝ NHỰA TIỀN PHONG TPHCM

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG UPVC VÀ PHỤ KIỆN





– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN





– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR  VÀ PHỤ KIỆN




 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR 2 LỚP VÀ PHỤ KIỆN

 

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

 

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI

Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 

Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 

Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

 

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt