Dịch vụ / Đại lý nhựa Tiền Phong TPHCM / Đại lý nhựa Tiền Phong Miền Nam

Đại lý nhựa Tiền Phong Miền Nam

Đại lý nhựa Tiền Phong Miền Nam

Nhà sản xuất: nhựa Tiền Phong

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 0987 19 15 81 (Zalo)

Email: anloico@gmail.com

CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ CUNG CẤP ỐNG NHỰA TIỀN PHONG TRONG TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC TIỀN PHONG

Nhờ tính linh hoạt cao ống nhựa dần dần đã thay thế các vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép, v.v trong lĩnh vực cấp thoát nước. uPVC (Unplasticized Poly-vinyl Clorual) là loại ống và phụ tùng nhựa được sử dụng phổ biến hơn cả nhờ các đặc tính nổi trội của nó. Ống và phụ tùng uPVC có trọng lượng nhẹ, có thể chịu được áp, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC _ BS TIỀN PHONG
Ống nong trơn

Ống nong gioăng


GIẤY CHỨNG NHẬN ỐNG NHỰA UPVC TIỀN PHONG
Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Chất lượng

Giấy chứng nhận hệ thống quản lý An toàn và sức khỏe nghề nghiệp

Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Môi trường

Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Năng lượng


SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM UPVC THEO TIÊU CHUẨN:
– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn BS EN 1452 (Hệ Inch)
– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 1452 (Hệ mét)
– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 3633 (Hệ mét)

Bảng giá Ống uPVC có hiệu lực từ 01/01/2023 đến khi có bảng giá mới

TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 Hệ INCH
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN9mét 7.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.4 x PN12mét 8.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN15mét 9.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.5 x PN20mét 14.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN8mét 10.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.4 x PN9mét 10.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN10mét 12.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.8 x PN12mét 14.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.5 x PN17mét 18.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN20mét 22.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN6mét 13.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.6 x PN9mét 15.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.8 x PN10mét 17.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN10mét 19.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.5 x PN15mét 23.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.0 x PN18mét 28.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.4 x PN6mét 17.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN7mét 21.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.8 x PN7mét 22.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.1 x PN9mét 26.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12mét 29.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.0 x PN15mét 36.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.45 x PN5mét 20.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.9 x PN8mét 26.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.0 x PN8mét 28.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.4 x PN9mét 34.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.5 x PN9mét 35.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 3.0 x PN12mét 42.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN4mét 26.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.0 x PN6mét 36.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN6mét 41.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.8 x PN9mét 49.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.0 x PN9mét 53.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.0 x PN12mét 71.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.7 x PN3mét 45.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.0 x PN4mét 54.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.1 x PN4mét 57.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.6 x PN5mét 70.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.9 x PN6mét 77.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.0 x PN6mét 80.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.8 x PN9mét 100.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.0 x PN12mét 132.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.4 x PN4mét 82.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.6 x PN4mét 90.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.9 x PN4mét 98.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.2 x PN5mét 109.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.5 x PN6mét 120.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.8 x PN6mét 128.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 4.9 x PN9mét 165.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 5.0 x PN9mét 169.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 7.0 x PN12mét 233.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 3.5 x PN4mét 175.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.3 x PN5mét 215.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.5 x PN5mét 230.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.0 x PN6mét 252.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.5 x PN7mét 337.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.0 x PN8mét 349.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.3 x PN9mét 360.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 9.2 x PN12mét 452.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 5.1 x PN5mét 334.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 6.6 x PN6mét 429.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 8.7 x PN9mét 560.700
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn
AS/NZS 1477:1999
(nối với ống gang)
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 100 x 6,7 x PN12mét 241.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 150 x 9,7 x PN12mét 510.400
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn
ISO 2531:1998
(nối với ống gang)
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9,7 x PN10mét 652.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11,4 x PN12.5mét 760.400
Gioăng dùng cho ống tiêu chuẩn BS
Gioăng cao su DN 90cái 24.600
Gioăng cao su DN 114cái 40.700
Gioăng cao su DN 168cái 65.700
Gioăng cao su DN 220cái 91.600
Gioăng dùng cho ống tiêu chuẩn CIOD
Gioăng cao su DN 100cái 38.300
Gioăng cao su DN 150cái 76.800
Gioăng cao su DN 200cái 182.300
Keo dán ống và phụ kiện PVC
Keo dán 15grTuýt 3.520
Keo dán 30grTuýt 5.280
Keo dán 50grTuýt 8.470
Keo dán 200grHộp 38.720
Keo dán 500grHộp 76.010
Keo dán 1000grHộp 152.240
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2: 2009 Hệ MÉT (ISO)
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.0 x PN4mét 6.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN10mét 8.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.5 x PN12.5mét 9.240
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN16mét 11.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.4 x PN25mét 12.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.0 x PN4mét 8.580
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN10mét 10.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN12.5mét 12.650
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.0 x PN16mét 14.080
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN25mét 19.910
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.0 x PN4mét 11.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN8mét 12.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.7 x PN10mét 15.950
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN12.5mét 19.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.6 x PN16mét 22.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.8 x PN25mét 32.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.2 x PN4mét 16.610
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.5 x PN6mét 18.590
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN8mét 21.890
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.0 x PN10mét 24.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12.5mét 29.260
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.2 x PN16mét 36.190
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 4.7 x PN25mét 48.730
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.4 x PN5mét 19.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.6 x PN6mét 22.770
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.9 x PN8mét 26.070
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.3 x PN10mét 30.030
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.9 x PN12.5mét 36.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 3.6 x PN16mét 45.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 5.4 x PN25mét 65.340
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.4 x PN4mét 25.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN5mét 30.250
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.8 x PN6mét 36.850
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN8mét 42.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.9 x PN10mét 51.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.6 x PN12.5mét 65.120
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.5 x PN16mét 78.210
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 6.7 x PN25mét 114.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.6 x PN5mét 29.810
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.9 x PN6mét 35.090
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 2.5 x PN8mét 43.670
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.0 x PN10mét 54.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.8 x PN12.5mét 67.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 4.7 x PN16mét 83.050
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1,5 x PN4mét 35.420
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1.9 x PN5mét 41.360
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,2 x PN6mét 46.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,9 x PN8mét 61.050
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 3,6 x PN10mét 75.680
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 4.5 x PN12.5mét 95.150
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 5.6 x PN16mét 114.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 8.4 x PN25mét 165.990
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.5 x PN3mét 43.230
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.8 x PN4mét 49.390
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.2 x PN5mét 57.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2,7 x PN6mét 66.880
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.5 x PN8mét 87.670
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 4.3 x PN10mét 108.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.4 x PN12.5mét 135.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 6.7 x PN16mét 163.460
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 10.1 x PN25mét 235.950
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 1.9 x PN3mét 65.340
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.2 x PN4mét 73.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.7 x PN5mét 86.130
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 3.2 x PN6mét 98.010
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 4.2 x PN8mét 137.280
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 5.3 x PN10mét 164.340
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 6.6 x PN12.5mét 202.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 8.1 x PN16mét 245.850
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 12.3 x PN25mét 349.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.0 x PN3mét 72.160
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.5 x PN4mét 90.970
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.1 x PN5mét 106.480
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.7 x PN6mét 126.170
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 4.8 x PN8mét 160.050
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 6.0 x PN10mét 201.630
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 7.4 x PN12.5mét 247.170
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 9.2 x PN16mét 303.160
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 14.0 x PN25mét 433.070
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.2 x PN3mét 88.880
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.8 x PN4mét 113.080
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 3.5 x PN5mét 133.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 4.1 x PN6mét 156.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.4 x PN8mét 209.880
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.7 x PN10mét 256.850
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 8.3 x PN12.5mét 315.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 10.3 x PN16mét 387.750
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 15.7 x PN25mét 548.020
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 2.5 x PN3mét 115.390
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 3.2 x PN4mét 151.030
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.0 x PN5mét 176.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.7 x PN6mét 203.170
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 6.2 x PN8mét 262.790
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 7.7 x PN10mét 333.410
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 9.5 x PN12.5mét 409.310
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 11.8 x PN16mét 503.360
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 17.9 x PN25mét 713.350
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 2.8 x PN3mét 144.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 3.6 x PN4mét 185.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 4.4 x PN5mét 215.710
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 5.3 x PN6mét 256.740
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 6.9 x PN8mét 327.910
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 8.6 x PN10mét 419.650
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 10.7 x PN12.5mét 519.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 13.3 x PN16mét 637.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.2 x PN3mét 216.370
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.9 x PN4mét 226.820
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 4.9 x PN5mét 274.120
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 5.9 x PN6mét 318.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 7.7 x PN8mét 406.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9.6 x PN10mét 521.290
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11.9 x PN12.5mét 642.510
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 14.7 x PN16mét 784.740
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 3.5 x PN3mét 224.730
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 4.4 x PN4mét 278.080
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 5.5 x PN5mét 334.180
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 6.6 x PN6mét 396.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 8.6 x PN8mét 514.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 10.8 x PN10mét 659.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 13.4 x PN12.5mét 815.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 16.6 x PN16mét 975.480
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 3.9 x PN3mét 292.380
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 4.9 x PN4mét 364.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 6.2 x PN5mét 439.560
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 7.3 x PN6mét 512.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 9.6 x PN8mét 662.970
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 11.9 x PN10mét 838.090
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 14.8 x PN12.5mét 1.037.960
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 18.4 x PN16mét 1.266.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 5.5 x PN4mét 437.140
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 6.9 x PN5mét 522.720
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 8.2 x PN6mét 615.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 10.7 x PN8mét 791.120
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 13.4 x PN10mét 1.085.040
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 16.6 x PN12.5mét 1.245.530
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 20.6 x PN16mét 1.518.550
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 6.2 x PN4mét 552.530
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 7.7 x PN5mét 655.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 9.2 x PN6mét 786.940
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 12.1 x PN8mét 988.790
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 15.0 x PN10mét 1.368.950
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 18.7 x PN12.5mét 1.577.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 23.2 x PN16mét 1.919.940
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 7.8 x PN4mét 875.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 9.8 x PN5mét 1.089.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 11.7 x PN6mét 1.295.140
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 15.3 x PN8mét 1.676.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 19.1 x PN10mét 2.071.410
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 23.7 x PN12.5mét 2.539.680
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 30.0 x PN16mét 3.196.380
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 8.8 x PN4mét 1.111.550
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 11.0 x PN5mét 1.376.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 13.2 x PN6mét 1.642.410
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 17.2 x PN8mét 2.120.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 21.5 x PN10mét 2.627.240
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 9.8 x PN4mét 1.457.830
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN5mét 1.738.330
Ống nhựa uPVC (C=2)
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN6mét 1.738.330
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 15.3 x PN8mét 2.011.460
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 19.1 x PN10mét 2.600.620
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 23.9 x PN12.5mét 3.082.420
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 29.7 x PN16mét 3.945.480
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 13.7 x PN6mét 2.110.350
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 17.2 x PN8mét 2.532.530
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 21.4 x PN10mét 3.242.030
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 26.7 x PN12.5mét 3.869.140
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 15.4 x PN6mét 2.670.250
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 19.3 x PN8mét 3.200.890
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 24.1 x PN10mét 4.106.630
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 30.0 x PN12.5mét 4.877.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 17.4 x PN6mét 4.214.870
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 21.8 x PN8mét 5.233.580
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 27.2 x PN10mét 6.477.790
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 19.6 x PN6mét 5.331.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 24.5 x PN8mét 6.876.210
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 30.6 x PN10mét 8.131.310

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TIỀN PHONG

Ống và phụ tùng HDPE có độ bền, không bị ăn mòn và gỉ sét bới các loại hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt độ và tia cực tím chịu được độ va đập rất tốt, lại có độ uốn dẻo nên chịu được áp suất rất cao. Phương pháp thi công, đậu nối sản phẩm đơn giản và có tuổi thọ cao (nếu thiết kế và lắp đặt đúng kỹ thuật thì độ bền của ống và phụ tùng HDPE không dưới 50 năm).


– Sản phẩm HDPE theo tiêu chuẩn ISO 4427

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG


BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG (01.07.2023)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16

mét

8.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20

mét

10.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5

mét

10.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16

mét

12.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20

mét

15.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10

mét

14.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5

mét

17.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16

mét

20.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20

mét

24.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8

mét

18.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10

mét

22.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5

mét

26.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16

mét

32.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20

mét

38.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8

mét

28.400

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10

mét

33.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5

mét

40.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16

mét

49.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20

mét

58.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8

mét

44.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10

mét

54.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5

mét

65.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16

mét

78.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20

mét

93.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8

mét

62.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10

mét

77.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5

mét

93.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16

mét

111.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20

mét

132.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn)

mét

99.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây)

mét

91.740

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10

mét

109.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5

mét

132.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16

mét

159.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20

mét

190.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6

mét

107.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8

mét

132.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10

mét

166.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5

mét

198.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16

mét

239.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20

mét

288.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6

mét

138.400

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8

mét

171.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10

mét

209.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5

mét

255.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16

mét

310.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20

mét

369.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6

mét

173.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8

mét

213.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10

mét

261.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5

mét

317.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16

mét

384.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20

mét

462.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6

mét

227.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8

mét

280.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10

mét

344.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5

mét

413.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16

mét

508.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20

mét

606.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6

mét

284.400

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8

mét

353.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10

mét

433.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5

mét

527.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16

mét

639.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20

mét

767.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6

mét

353.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8

mét

440.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10

mét

543.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5

mét

646.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16

mét

800.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20

mét

954.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6

mét

443.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8

mét

554.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10

mét

667.400

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5

mét

817.400

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16

mét

978.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20

mét

1.180.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6

mét

548.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8

mét

676.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10

mét

826.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5

mét

1.016.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16

mét

1.217.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20

mét

1.456.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6

mét

680.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8

mét

862.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10

mét

1.030.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5

mét

1.274.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16

mét

1.526.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20

mét

1.824.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6

mét

868.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8

mét

1.080.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10

mét

1.312.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5

mét

1.593.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16

mét

1.931.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20

mét

2.324.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6

mét

1.102.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8

mét

1.359.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10

mét

1.667.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5

mét

2.021.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16

mét

2.452.200

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20

mét

2.948.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6

mét

1.390.900

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8

mét

1.742.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10

mét

2.118.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5

mét

2.559.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16

mét

3.125.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20

mét

3.755.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6

mét

1.777.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8

mét

2.187.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10

mét

2.677.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5

mét

3.235.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16

mét

3.955.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20

mét

4.747.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6

mét

2.164.700

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8

mét

2.713.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10

mét

3.329.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5

mét

4.026.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16

mét

4.903.300

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20

mét

5.872.400

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6

mét

2.973.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8

mét

3.666.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10

mét

4.501.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5

mét

5.494.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16

mét

6.636.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6

mét

3.767.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8

mét

4.632.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10

mét

5.701.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5

mét

6.944.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16

mét

7.884.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6

mét

4.796.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8

mét

5.906.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10

mét

7.245.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5

mét

8.835.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16

mét

10.696.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6

mét

6.074.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8

mét

7.486.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10

mét

9.187.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5

mét

9.436.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6

mét

7.682.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8

mét

9.472.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10

mét

11.621.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5

mét

14.198.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6

mét

9.479.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8

mét

11.703.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10

mét

14.362.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5

mét

17.293.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6

mét

13.653.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8

mét

16.844.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10

mét

19.784.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6

mét

21.945.000

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8

mét

27.061.800

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10

mét

32.995.500

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6

mét

36.430.600

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8

mét

44.690.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6

mét

45.016.100

Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8

mét

55.180.100

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG

– Ống và phụ tùng PP-R là lựa chọn tối ưu khi dùng để dẫn nước nóng, lạnh trong dân dụng và công nghiệp.

– Ống phụ tùng PP-R có thể chịu nhiệt độ đến 95 độ C.

– Ống và phụ từng PP-R không độc hại, không bị đóng cặn, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm, độ bền trong 50 năm.

– Ống PP-R cách âm rất tốt, giữ nhiệt, trọng lượng nhẹ hơn hẵn so với ống kim loại, nên rất dễ thi công lắp đặt.

Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu



THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R Có hiệu lực từ này 01/01/2023

Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 2.3 x PN10

mét

24.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 2.8 x PN16

mét

27.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 3.4 x PN20

mét

30.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 4.1 x PN25

mét

33.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 2.8 x PN10

mét

43.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 3.5 x PN16

mét

50.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 4.2 x PN20

mét

53.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 5.1 x PN25

mét

55.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 2.9 x PN10

mét

56.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 4.4 x PN16

mét

67.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 5.4 x PN20

mét

78.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 6.5 x PN25

mét

85.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 3.7 x PN10

mét

75.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 5.5 x PN16

mét

92.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 6.7 x PN20

mét

120.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 8.1 x PN25

mét

131.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 4.6 x PN10

mét

111.100

Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 6.9 x PN16

mét

146.300

Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 8.3 x PN20

mét

187.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 10.1 x PN25

mét

209.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 5.8 x PN10

mét

176.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 8.6 x PN16

mét

229.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 10.5 x PN20

mét

295.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 12.7 x PN25

mét

329.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 6.8 x PN10

mét

245.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 10.3 x PN16

mét

313.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 12.5 x PN20

mét

409.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 15.1 x PN25

mét

465.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 8.2 x PN10

mét

358.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 12.3 x PN16

mét

438.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 15.0 x PN20

mét

612.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 18.1 x PN25

mét

668.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 10.0 x PN10

mét

573.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 15.1 x PN16

mét

668.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 18.3 x PN20

mét

862.100

Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 22.1 x PN25

mét

992.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 11.4 x PN10

mét

710.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 17.1 x PN16

mét

867.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 20.8 x PN20

mét

1.160.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 25.1 x PN25

mét

1.332.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 12.7 x PN10

mét

876.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 19.2 x PN16

mét

1.055.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 23.3 x PN20

mét

1.473.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 28.1 x PN25

mét

1.755.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 14.6 x PN10

mét

1.196.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 21.9 x PN16

mét

1.463.000

Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 26.6 x PN20

mét

1.959.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 32.1 x PN25

mét

2.273.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 16.4 x PN10

mét

1.885.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 24.6 x PN16

mét

2.620.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 29.0 x PN20

mét

3.080.700

Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 36.1 x PN25

mét

3.540.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 18.2 x PN10

mét

2.287.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 27.4 x PN16

mét

3.241.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 33.2 x PN20

mét

3.793.400

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV

Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu


THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R 2 LỚP CHỐNG TIA CỰC TÍM (UV)

Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008

Có hiệu lực từ này 01/01/2023

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.3 x PN10

mét

29.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.8 x PN16

mét

32.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 3.4 x PN20

mét

36.300

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 2.8 x PN10

mét

52.300

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 3.5 x PN16

mét

60.200

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 4.2 x PN20

mét

63.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 2.9 x PN10

mét

67.800

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 4.4 x PN16

mét

81.500

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 5.4 x PN20

mét

93.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 3.7 x PN10

mét

90.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 5.5 x PN16

mét

110.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 6.7 x PN20

mét

144.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 4.6 x PN10

mét

133.400

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 6.9 x PN16

mét

175.600

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 8.3 x PN20

mét

225.100

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 5.8 x PN10

mét

211.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 8.6 x PN16

mét

275.900

Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 10.5 x PN20

mét

354.900

Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

https://www.youtube.com/@anloico
https://www.youtube.com/@anloico
https://www.facebook.com/anloico.com.vn/

– ĐẠI LÝ NHỰA TIỀN PHONG TPHCM

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG UPVC VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR 2 LỚP VÀ PHỤ KIỆN

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI
Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt