CTY TNHH VLXD AN LỢI LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI NHỰA BÌNH MINH TPHCM 


TÊ HDPE HÀN NHIỆT (nhựa Bình Minh)



 

Bảng giá Tê HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh)

Áp dụng từ ngày 01-01-2023

 

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 

 

 Đơn giá (VNĐ/cái) 

 Tê HDPE 90 x 4,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

57.935

 Tê HDPE 90 x 5,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

70.132

 Tê HDPE 90 x 6,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

86.902

 Tê HDPE 90 x 8,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

105.454

 Tê HDPE 90 x 10,1 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

127.050

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 110 x 4,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

100.115

 Tê HDPE 110 x 5,3 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

124.509

 Tê HDPE 110 x 6,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

152.460

 Tê HDPE 110 x 8,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

183.968

 Tê HDPE 110 x 10,0 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

221.575

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 125 x 4,8 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

127.050

 Tê HDPE 125 x 6,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

156.526

 Tê HDPE 125 x 7,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

191.591

 Tê HDPE 125 x 9,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

234.788

 Tê HDPE 125 x 11,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

284.592

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 140 x 5,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

163.640

 Tê HDPE 140 x 6,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

200.739

 Tê HDPE 140 x 8,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

245.461

 Tê HDPE 140 x 10,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

299.838

 Tê HDPE 140 x 12,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

361.838

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 160 x 6,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

220.051

 Tê HDPE 160 x 7,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

269.346

 Tê HDPE 160 x 9,5 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

329.314

 Tê HDPE 160 x 11,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

401.986

 Tê HDPE 160 x 14,6 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

488.380

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 180 x 6,9 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

281.543

 Tê HDPE 180 x 8,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

347.609

 Tê HDPE 180 x 10,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

426.888

 Tê HDPE 180 x 13,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

523.954

 Tê HDPE 180 x 16,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

637.283

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 200 x 7,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

432.986

 Tê HDPE 200 x 9,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

534.626

 Tê HDPE 200 x 11,9 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

653.545

 Tê HDPE 200 x 14,7 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

796.349

 Tê HDPE 200 x 18,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

968.629

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 225 x 8,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

558.004

 Tê HDPE 225 x 10,8 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

692.677

 Tê HDPE 225 x 13,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

850.209

 Tê HDPE 225 x 16,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.037.236

 Tê HDPE 225 x 20,5 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.258.303

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 250 x 9,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

790.251

 Tê HDPE 250 x 11,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

968.629

 Tê HDPE 250 x 14,8 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.190.713

 Tê HDPE 250 x 18,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.460.059

 Tê HDPE 250 x 22,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.768.028

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 280 x 10,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.011.318

 Tê HDPE 280 x 13,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.254.746

 Tê HDPE 280 x 16,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.535.780

 Tê HDPE 280 x 20,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.878.307

 Tê HDPE 280 x 25,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

2.276.736

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 315 x 12,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.511.895

 Tê HDPE 315 x 15,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

1.850.864

 Tê HDPE 315 x 18,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

2.281.818

 Tê HDPE 315 x 23,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

2.792.559

 Tê HDPE 315 x 28,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

3.380.546

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 355 x 13,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

2.129.866

 Tê HDPE 355 x 16,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

2.619.771

 Tê HDPE 355 x 21,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

3.237.742

 Tê HDPE 355 x 26,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

3.947.189

 Tê HDPE 355 x 32,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

4.783.687

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 400 x 15,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

2.779.854

 Tê HDPE 400 x 19,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

3.438.989

 Tê HDPE 400 x 23,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

4.212.978

 Tê HDPE 400 x 29,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

5.155.181

 Tê HDPE 400 x 36,3 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

6.256.450

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 450 x 17,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

3.626.007

 Tê HDPE 450 x 21,5 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

4.436.898

 Tê HDPE 450 x 26,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

5.507.872

 Tê HDPE 450 x 33,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

6.739.748

 Tê HDPE 450 x 40,9 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

8.179.479

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 500 x 19,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

4.794.867

 Tê HDPE 500 x 23,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

5.934.760

 Tê HDPE 500 x 29,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

7.296.227

 Tê HDPE 500 x 36,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

8.917.894

 Tê HDPE 500 x 45,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

10.824.152

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 560 x 21,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

5.963.727

 Tê HDPE 560 x 26,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

7.358.736

 Tê HDPE 560 x 33,2 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

9.041.386

 Tê HDPE 560 x 41,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

11.043.186

 Tê HDPE 560 x 50,8 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

13.348.889

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 630 x 24,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

7.089.390

 Tê HDPE 630 x 30,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

8.707.499

 Tê HDPE 630 x 37,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

10.706.249

 Tê HDPE 630 x 46,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

13.020.084

 Tê HDPE 630 x 57,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

15.728.282

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 710 x 27,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

18.584.874

 Tê HDPE 710 x 33,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

22.965.558

 Tê HDPE 710 x 42,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

28.220.346

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 800 x 30,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

25.349.016

 Tê HDPE 800 x 38,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

31.294.956

 Tê HDPE 800 x 47,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

38.516.478

 

 

 

 

 

 Tê HDPE 900 x 42,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

42.394.044

 Tê HDPE 900 x 53,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

 

 

52.110.828

 

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
 

- ỐNG UPVC VÀ PHỤ KIỆN BÌNH MINH

Đại lý Ống uPVC Bình Minh

- ỐNG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN 
BÌNH MINH

Đại lý ống HDPE trơn Bình Minh

- ỐNG PPR VÀ PHỤ KIỆN 
BÌNH MINH

Đại lý ống PPR Bình Minh

- ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI VÀ PHỤ KIỆN 
BÌNH MINH

Đại lý ống gân HDPE thành đôi Bình Minh

- BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023


Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.


Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.
 

CÔNG  TY  TNHH  VẬT   LIỆU  XÂY  DỰNG   AN   LỢI
Add:     242/5  Bà Hom,  Phường 13,  Quận 6,  TP. Hồ Chí Minh 
Tel: 028 6253 8515 028 6293 3940
             Zalo: 0983 069 428 

Email: anloico@gmail.com                   Website: anloico.com.vn