Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh
Gọi ngay : 028.6253 8515 - 6293 3940 Email : anloico@gmail.com
CTY TNHH VLXD AN LỢI LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI NHỰA BÌNH MINH TPHCM
TÊ HDPE HÀN NHIỆT (nhựa Bình Minh)
Bảng giá Tê HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh) Áp dụng từ ngày 01-01-2023
Quy cách sản phẩm
ĐVT
Đơn giá (VNĐ/cái)
Tê HDPE 90 x 4,3 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái
57.935
Tê HDPE 90 x 5,4 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
70.132
Tê HDPE 90 x 6,7 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
86.902
Tê HDPE 90 x 8,2 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
105.454
Tê HDPE 90 x 10,1 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
127.050
Tê HDPE 110 x 4,2 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
100.115
Tê HDPE 110 x 5,3 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
124.509
Tê HDPE 110 x 6,6 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
152.460
Tê HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
183.968
Tê HDPE 110 x 10,0 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
221.575
Tê HDPE 125 x 4,8 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
Tê HDPE 125 x 6,0 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
156.526
Tê HDPE 125 x 7,4 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
191.591
Tê HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
234.788
Tê HDPE 125 x 11,4 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
284.592
Tê HDPE 140 x 5,4 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
163.640
Tê HDPE 140 x 6,7 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
200.739
Tê HDPE 140 x 8,3 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
245.461
Tê HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
299.838
Tê HDPE 140 x 12,7 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
361.838
Tê HDPE 160 x 6,2 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
220.051
Tê HDPE 160 x 7,7 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
269.346
Tê HDPE 160 x 9,5 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
329.314
Tê HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
401.986
Tê HDPE 160 x 14,6 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
488.380
Tê HDPE 180 x 6,9 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
281.543
Tê HDPE 180 x 8,6 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
347.609
Tê HDPE 180 x 10,7 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
426.888
Tê HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
523.954
Tê HDPE 180 x 16,4 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
637.283
Tê HDPE 200 x 7,7 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
432.986
Tê HDPE 200 x 9,6 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
534.626
Tê HDPE 200 x 11,9 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
653.545
Tê HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
796.349
Tê HDPE 200 x 18,2 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
968.629
Tê HDPE 225 x 8,6 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
558.004
Tê HDPE 225 x 10,8 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
692.677
Tê HDPE 225 x 13,4 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
850.209
Tê HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.037.236
Tê HDPE 225 x 20,5 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.258.303
Tê HDPE 250 x 9,6 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
790.251
Tê HDPE 250 x 11,9 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
Tê HDPE 250 x 14,8 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.190.713
Tê HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.460.059
Tê HDPE 250 x 22,7 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.768.028
Tê HDPE 280 x 10,7 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.011.318
Tê HDPE 280 x 13,4 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.254.746
Tê HDPE 280 x 16,6 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.535.780
Tê HDPE 280 x 20,6 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.878.307
Tê HDPE 280 x 25,4 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
2.276.736
Tê HDPE 315 x 12,1 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.511.895
Tê HDPE 315 x 15,0 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
1.850.864
Tê HDPE 315 x 18,7 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
2.281.818
Tê HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
2.792.559
Tê HDPE 315 x 28,6 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
3.380.546
Tê HDPE 355 x 13,6 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
2.129.866
Tê HDPE 355 x 16,9 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
2.619.771
Tê HDPE 355 x 21,1 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
3.237.742
Tê HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
3.947.189
Tê HDPE 355 x 32,2 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
4.783.687
Tê HDPE 400 x 15,3 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
2.779.854
Tê HDPE 400 x 19,1 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
3.438.989
Tê HDPE 400 x 23,7 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
4.212.978
Tê HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
5.155.181
Tê HDPE 400 x 36,3 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
6.256.450
Tê HDPE 450 x 17,2 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
3.626.007
Tê HDPE 450 x 21,5 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
4.436.898
Tê HDPE 450 x 26,7 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
5.507.872
Tê HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
6.739.748
Tê HDPE 450 x 40,9 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
8.179.479
Tê HDPE 500 x 19,1 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
4.794.867
Tê HDPE 500 x 23,9 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
5.934.760
Tê HDPE 500 x 29,7 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
7.296.227
Tê HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
8.917.894
Tê HDPE 500 x 45,4 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
10.824.152
Tê HDPE 560 x 21,4 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
5.963.727
Tê HDPE 560 x 26,7 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
7.358.736
Tê HDPE 560 x 33,2 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
9.041.386
Tê HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
11.043.186
Tê HDPE 560 x 50,8 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
13.348.889
Tê HDPE 630 x 24,1 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
7.089.390
Tê HDPE 630 x 30,0 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
8.707.499
Tê HDPE 630 x 37,4 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
10.706.249
Tê HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
13.020.084
Tê HDPE 630 x 57,2 x PN16 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
15.728.282
Tê HDPE 710 x 27,2 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
18.584.874
Tê HDPE 710 x 33,9 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
22.965.558
Tê HDPE 710 x 42,1 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
28.220.346
Tê HDPE 800 x 30,6 x PN6 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
25.349.016
Tê HDPE 800 x 38,1 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
31.294.956
Tê HDPE 800 x 47,4 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
38.516.478
Tê HDPE 900 x 42,9 x PN8 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
42.394.044
Tê HDPE 900 x 53,3 x PN10 (hàn nhiệt, đối đầu, BM)
52.110.828
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
- ỐNG UPVC VÀ PHỤ KIỆN BÌNH MINH Đại lý Ống uPVC Bình Minh - ỐNG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN BÌNH MINH Đại lý ống HDPE trơn Bình Minh - ỐNG PPR VÀ PHỤ KIỆN BÌNH MINH Đại lý ống PPR Bình Minh - ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI VÀ PHỤ KIỆN BÌNH MINH Đại lý ống gân HDPE thành đôi Bình Minh - BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023 Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh Tel: 028 6253 8515 - 028 6293 3940 Zalo: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn