Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
|
|
Đơn giá (VNĐ/cái)
|
Tê HDPE 90 x 4,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
57.935
|
Tê HDPE 90 x 5,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
70.132
|
Tê HDPE 90 x 6,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
86.902
|
Tê HDPE 90 x 8,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
105.454
|
Tê HDPE 90 x 10,1 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
127.050
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 110 x 4,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
100.115
|
Tê HDPE 110 x 5,3 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
124.509
|
Tê HDPE 110 x 6,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
152.460
|
Tê HDPE 110 x 8,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
183.968
|
Tê HDPE 110 x 10,0 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
221.575
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 125 x 4,8 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
127.050
|
Tê HDPE 125 x 6,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
156.526
|
Tê HDPE 125 x 7,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
191.591
|
Tê HDPE 125 x 9,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
234.788
|
Tê HDPE 125 x 11,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
284.592
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 140 x 5,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
163.640
|
Tê HDPE 140 x 6,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
200.739
|
Tê HDPE 140 x 8,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
245.461
|
Tê HDPE 140 x 10,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
299.838
|
Tê HDPE 140 x 12,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
361.838
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 160 x 6,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
220.051
|
Tê HDPE 160 x 7,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
269.346
|
Tê HDPE 160 x 9,5 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
329.314
|
Tê HDPE 160 x 11,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
401.986
|
Tê HDPE 160 x 14,6 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
488.380
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 180 x 6,9 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
281.543
|
Tê HDPE 180 x 8,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
347.609
|
Tê HDPE 180 x 10,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
426.888
|
Tê HDPE 180 x 13,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
523.954
|
Tê HDPE 180 x 16,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
637.283
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 200 x 7,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
432.986
|
Tê HDPE 200 x 9,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
534.626
|
Tê HDPE 200 x 11,9 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
653.545
|
Tê HDPE 200 x 14,7 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
796.349
|
Tê HDPE 200 x 18,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
968.629
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 225 x 8,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
558.004
|
Tê HDPE 225 x 10,8 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
692.677
|
Tê HDPE 225 x 13,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
850.209
|
Tê HDPE 225 x 16,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.037.236
|
Tê HDPE 225 x 20,5 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.258.303
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 250 x 9,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
790.251
|
Tê HDPE 250 x 11,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
968.629
|
Tê HDPE 250 x 14,8 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.190.713
|
Tê HDPE 250 x 18,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.460.059
|
Tê HDPE 250 x 22,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.768.028
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 280 x 10,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.011.318
|
Tê HDPE 280 x 13,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.254.746
|
Tê HDPE 280 x 16,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.535.780
|
Tê HDPE 280 x 20,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.878.307
|
Tê HDPE 280 x 25,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
2.276.736
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 315 x 12,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.511.895
|
Tê HDPE 315 x 15,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
1.850.864
|
Tê HDPE 315 x 18,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
2.281.818
|
Tê HDPE 315 x 23,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
2.792.559
|
Tê HDPE 315 x 28,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
3.380.546
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 355 x 13,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
2.129.866
|
Tê HDPE 355 x 16,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
2.619.771
|
Tê HDPE 355 x 21,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
3.237.742
|
Tê HDPE 355 x 26,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
3.947.189
|
Tê HDPE 355 x 32,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
4.783.687
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 400 x 15,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
2.779.854
|
Tê HDPE 400 x 19,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
3.438.989
|
Tê HDPE 400 x 23,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
4.212.978
|
Tê HDPE 400 x 29,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
5.155.181
|
Tê HDPE 400 x 36,3 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
6.256.450
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 450 x 17,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
3.626.007
|
Tê HDPE 450 x 21,5 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
4.436.898
|
Tê HDPE 450 x 26,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
5.507.872
|
Tê HDPE 450 x 33,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
6.739.748
|
Tê HDPE 450 x 40,9 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
8.179.479
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 500 x 19,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
4.794.867
|
Tê HDPE 500 x 23,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
5.934.760
|
Tê HDPE 500 x 29,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
7.296.227
|
Tê HDPE 500 x 36,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
8.917.894
|
Tê HDPE 500 x 45,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
10.824.152
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 560 x 21,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
5.963.727
|
Tê HDPE 560 x 26,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
7.358.736
|
Tê HDPE 560 x 33,2 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
9.041.386
|
Tê HDPE 560 x 41,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
11.043.186
|
Tê HDPE 560 x 50,8 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
13.348.889
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 630 x 24,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
7.089.390
|
Tê HDPE 630 x 30,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
8.707.499
|
Tê HDPE 630 x 37,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
10.706.249
|
Tê HDPE 630 x 46,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
13.020.084
|
Tê HDPE 630 x 57,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
15.728.282
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 710 x 27,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
18.584.874
|
Tê HDPE 710 x 33,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
22.965.558
|
Tê HDPE 710 x 42,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
28.220.346
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 800 x 30,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
25.349.016
|
Tê HDPE 800 x 38,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
31.294.956
|
Tê HDPE 800 x 47,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
38.516.478
|
|
|
|
|
|
Tê HDPE 900 x 42,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
42.394.044
|
Tê HDPE 900 x 53,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
|
cái
|
|
|
52.110.828
|