Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/cái)
|
Tê PVC 27 - 21
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
2.910
|
Tê PVC 34 - 21
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
4.360
|
Tê PVC 34 - 27
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
4.360
|
Tê PVC 42 - 21
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
6.840
|
Tê PVC 42 - 27
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
6.840
|
Tê PVC 42 - 34
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
6.840
|
Tê PVC 49 - 21
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.000
|
Tê PVC 49 - 27
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.000
|
Tê PVC 49 - 34
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.000
|
Tê PVC 49 - 42
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.000
|
Tê PVC 60 - 21
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.700
|
Tê PVC 60 - 27
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.700
|
Tê PVC 60 - 34
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.700
|
Tê PVC 60 - 42
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.700
|
Tê PVC 60 - 49
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
8.700
|
Tê PVC 90 - 27
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
16.030
|
Tê PVC 90 - 34
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
16.030
|
Tê PVC 90 - 42
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
16.030
|
Tê PVC 90 - 49
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
16.030
|
Tê PVC 90 - 60
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
16.400
|
Tê PVC 90 - 75
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
17.500
|
Tê PVC 90 - 76
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
17.500
|
Tê PVC 110 - 75
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
21.120
|
Tê PVC 110 - 90
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
21.120
|
Tê PVC 114 - 42
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
31.050
|
Tê PVC 114 - 49
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
31.050
|
Tê PVC 114 - 60
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
31.050
|
Tê PVC 114 - 90
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
31.050
|
Tê PVC 140 - 90
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
68.940
|
Tê PVC 140 - 114
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
68.940
|
Tê PVC 168 - 90
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
105.570
|
Tê PVC 168 - 114
(nhựa Thành Công)
|
cái
|
105.570
|