GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR BÌNH MINH
Tiêu chuẩn: DIN 8077:2007 & DIN 8078:2007
VẬT LIỆU
Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.
LĨNH VỰC ÁP DỤNG:
Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh thích hợp cho các ứng dụng
- Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.
- Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.
- Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.
THÔNG SỐ ỐNG
Kích thước danh nghĩa
|
Đường kính ngoài danh nghĩa
|
Độ dày thành ống danh nghĩa, en
|
Chiều dài danh nghĩa
|
S5/SDR11
|
S2.5/SDR6
|
DN-OD
|
Dn
|
PN 10
|
PN 20
|
Ln
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
20
|
20.0
|
1.9
|
3.4
|
4.000
|
25
|
25.0
|
2.3
|
4.2
|
4.000
|
32
|
32.0
|
2.9
|
5.4
|
4.000
|
40
|
40.0
|
3.7
|
6.7
|
4.000
|
50
|
50.0
|
4.6
|
8.3
|
4.000
|
63
|
63.0
|
5.8
|
10.5
|
4.000
|
75
|
75.0
|
6.8
|
12.5
|
4.000
|
90
|
90.0
|
8.2
|
15.0
|
4.000
|
110
|
110.0
|
10.0
|
18.3
|
4.000
|
125
|
125.0
|
11.4
|
20.8
|
4.000
|
140
|
140.0
|
12.7
|
23.3
|
4.000
|
160
|
160.0
|
14.6
|
26.6
|
4.000
|
200
|
200.0
|
18.2
|
-
|
4.000
|
Lưu ý
- PN: Áp suất danh nghĩa ( đơn vị tính là bar ).
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Ống PP-R 20 x 1,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
19.548
|
Ống PP-R 20 x 3,4 x PN20 (BM)
|
mét
|
28.836
|
|
|
-
|
Ống PP-R 25 x 2,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
29.700
|
Ống PP-R 25 x 4,2 x PN20 (BM)
|
mét
|
51.084
|
|
|
-
|
Ống PP-R 32 x 2,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
54.108
|
Ống PP-R 32 x 5,4 x PN20 (BM)
|
mét
|
74.628
|
|
|
-
|
Ống PP-R 40 x 3,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
72.576
|
Ống PP-R 40 x 6,7 x PN20 (BM)
|
mét
|
115.668
|
|
|
-
|
Ống PP-R 50 x 4,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
106.380
|
Ống PP-R 50 x 8,3 x PN20 (BM)
|
mét
|
179.820
|
|
|
-
|
Ống PP-R 63 x 5,8 x PN10 (BM)
|
mét
|
169.668
|
Ống PP-R 63 x 10,5 x PN20 (BM)
|
mét
|
283.824
|
|
|
-
|
Ống PP-R 75 x 6,8 x PN10 (BM)
|
mét
|
236.952
|
Ống PP-R 75 x 12,5 x PN20 (BM)
|
mét
|
402.516
|
|
|
-
|
Ống PP-R 90 x 8,2 x PN10 (BM)
|
mét
|
343.872
|
Ống PP-R 90 x 15,0 x PN20 (BM)
|
mét
|
586.548
|
|
|
-
|
Ống PP-R 110 x 10,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
549.936
|
Ống PP-R 110 x 18,3 x PN20 (BM)
|
mét
|
868.536
|
|
|
-
|
Ống PP-R 125 x 11,4 x PN10 (BM)
|
mét
|
680.940
|
Ống PP-R 125 x 20,8 x PN20 (BM)
|
mét
|
1.119.960
|
|
|
-
|
Ống PP-R 140 x 12,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
840.672
|
Ống PP-R 140 x 23,3 x PN20 (BM)
|
mét
|
1.412.640
|
|
|
-
|
Ống PP-R 160 x 14,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.142.640
|
Ống PP-R 160 x 26,6 x PN20 (BM)
|
mét
|
1.875.420
|
|
|
-
|
Ống PP-R 200 x 18,2 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.729.512
|
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BANG-GIA-NHUA-BINH-MINH-01-07-2023-(FULL).pdf
www.tiktok.com/@anloico/video/7413197682514201862
www.youtube.com/watch?v=0oqo5BCFpCA&t=1s
- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN
- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN
- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI VÀ PHỤ KIỆN
- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR VÀ PHỤ KIỆN
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn