Đại lý ống HDPE trơn Bình Minh
Đại lý ống HDPE trơn Bình Minh
Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh
Giá: Vui lòng gọi
Gọi ngay : 028.6253 8515 - 6293 3940
Email : anloico@gmail.com
Tiêu chuẩn: ISO 4427-2:2007 (TCVN 7305-2:2008)
VẬT LIỆU:
Ống và phụ tùng nhựa HDPE –ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.
LĨNH VỰC ÁP DỤNG:
Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:
- Phân phối nước uống.
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG NHỰA HDPE TRƠN BÌNH MINH
Dãy ống |
S 12.5 |
S 10 |
S 8 |
S 6.3 |
S 5 |
S 4 |
Chiều dài danh nghĩa, Ln |
SDR 26 |
SDR 21 |
SDR 17 |
SDR 13.6 |
SDR 11 |
SDR 9 |
Nguyên liệu - PE 80 |
PN 5 |
PN 6 |
PN 8 |
PN 10 |
PN 12,5 |
PN 16 |
Nguyên liệu - PE 100 |
PN 6 |
PN 8 |
PN 10 |
PN 12,5 |
PN 16 |
PN 20 |
Ống (cây) |
Ống (cuộn) |
DN |
dn |
en |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
m |
m |
m |
m |
m |
m |
16 |
16.0 |
- |
- |
- |
- |
- |
2.0 |
- |
- |
- |
50 |
100 |
200 |
20 |
20.0 |
- |
- |
- |
- |
2.0 |
2.3 |
- |
- |
- |
50 |
100 |
200 |
25 |
25.0 |
- |
- |
- |
2.0 |
2.3 |
3.0 |
- |
- |
- |
50 |
100 |
200 |
32 |
32.0 |
- |
- |
2.0 |
2.4 |
3.0 |
3.6 |
- |
- |
- |
50 |
100 |
200 |
40 |
40.0 |
- |
2.0 |
2.4 |
3.0 |
3.7 |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
50 |
100 |
200 |
50 |
50.0 |
2.0 |
2.4 |
3.0 |
3.7 |
4.6 |
5.6 |
4 |
5 |
6 |
50 |
100 |
200 |
63 |
63.0 |
2.5 |
3.0 |
3.8 |
4.7 |
5.8 |
7.1 |
4 |
5 |
6 |
25 |
50 |
100 |
75 |
75.0 |
2.9 |
3.6 |
4.5 |
5.6 |
6.8 |
8.4 |
4 |
5 |
6 |
25 |
50 |
100 |
90 |
90.0 |
3.5 |
4.3 |
5.4 |
6.7 |
8.2 |
10.1 |
4 |
5 |
6 |
25 |
50 |
- |
110 |
110.0 |
4.2 |
5.3 |
6.6 |
8.1 |
10.0 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
125 |
125.0 |
4.8 |
6.0 |
7.4 |
9.2 |
11.4 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
140 |
140.0 |
5.4 |
6.7 |
8.3 |
10.3 |
12.7 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
160 |
160.0 |
6.2 |
7.7 |
9.5 |
11.8 |
14.6 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
180 |
180.0 |
6.9 |
8.6 |
10.7 |
13.3 |
16.4 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
200 |
200.0 |
7.7 |
9.6 |
11.9 |
14.7 |
18.2 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
225 |
225.0 |
8.6 |
10.8 |
13.4 |
16.6 |
20.5 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
250 |
250.0 |
8.9 |
11.9 |
14.8 |
18.4 |
22.7 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
280 |
280.0 |
10.7 |
13.4 |
16.6 |
20.6 |
25.4 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
315 |
315.0 |
12.1 |
15.0 |
18.7 |
23.2 |
28.6 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
355 |
355.0 |
13.6 |
16.9 |
21.1 |
26.1 |
32.2 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
400 |
400.0 |
15.3 |
19.1 |
23.7 |
29.4 |
36.3 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
450 |
450.0 |
17.2 |
21.5 |
26.7 |
33.1 |
40.9 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
500 |
500.0 |
19.1 |
23.9 |
29.7 |
36.8 |
45.4 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
560 |
560.0 |
21.4 |
26.7 |
33.2 |
41.2 |
50.8 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
630 |
630.0 |
24.1 |
30.0 |
37.4 |
46.3 |
57.2 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
710 |
710.0 |
27.2 |
33.9 |
42.1 |
52.2 |
64.5 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
800 |
800.0 |
30.6 |
38.1 |
47.4 |
58.8 |
72.6 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
900 |
900.0 |
34.4 |
42.9 |
53.3 |
66.2 |
81.7 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
1000 |
1000.0 |
38.2 |
47.7 |
59.3 |
72.5 |
90.2 |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
1200 |
1200.0 |
45.9 |
57.2 |
67.9 |
88.2 |
- |
- |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
- |
Lưu ý:
- DN: Kích thước danh nghĩa.
- dn: Đường kính ngoài danh nghĩa.
- en: Độ dày thành ống danh nghĩa.
- PN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 20 0C ( đơn vị tính là bar ).
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
6.710 |
HDPE trơn 16 x 2,0 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
6.820 |
HDPE trơn 20 x 1,5 x PN12.5 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
8.580 |
HDPE trơn 20 x 2,0 x PN16 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
9.900 |
HDPE trơn 20 x 2,3 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
8.690 |
HDPE trơn 25 x 1,5 x PN10 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
11.000 |
HDPE trơn 25 x 2,0 x PN12,5 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
12.650 |
HDPE trơn 25 x 2,3 x PN16 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
15.620 |
HDPE trơn 25 x 3,0 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
14.410 |
HDPE trơn 32 x 2,0 x PN10 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
17.050 |
HDPE trơn 32 x 2,4 x PN12,5 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
20.570 |
HDPE trơn 32 x 3,0 x PN16 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
24.200 |
HDPE trơn 32 x 3,6 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
18.150 |
HDPE trơn 40 x 2,0 x PN8 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
21.670 |
HDPE trơn 40 x 2,4 x PN10 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
26.290 |
HDPE trơn 40 x 3,0 x PN12,5 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
31.790 |
HDPE trơn 40 x 3,7 x PN16 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
37.840 |
HDPE trơn 40 x 4,5 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
27.610 |
HDPE trơn 50 x 2,4 x PN8 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
33.440 |
HDPE trơn 50 x 3,0 x PN10 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
40.700 |
HDPE trơn 50 x 3,7 x PN12,5 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
49.390 |
HDPE trơn 50 x 4,6 x PN16 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
58.520 |
HDPE trơn 50 x 5,6 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
43.340 |
HDPE trơn 63 x 3,0 x PN8 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
53.350 |
HDPE trơn 63 x 3,8 x PN10 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
64.790 |
HDPE trơn 63 x 4,7 x PN2,5 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
78.100 |
HDPE trơn 63 x 5,8 x PN16 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
93.500 |
HDPE trơn 63 x 7,1 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
61.160 |
HDPE trơn 75 x 3,6 x PN8 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
75.240 |
HDPE trơn 75 x 4,5 x PN10 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
91.740 |
HDPE trơn 75 x 5,6 x PN12,5 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
109.010 |
HDPE trơn 75 x 6,8 x PN16 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
131.450 |
HDPE trơn 75 x 8,4 x PN20 |
|
|
|
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
87.780 |
HDPE trơn 90 x 4,3 x PN8 |
Ống nhựa Bình Minh |
mét |
108.240 |
HDPE trơn 90 x 5,4 x PN10 |
Ống nhựa Bình Minh |
|