Nhựa Hoa Sen

Nhựa Hoa Sen

Nhà sản xuất: Hoa Sen Group

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 0987 19 15 81 (Zalo)

Email: anloico@gmail.com

CÔNG TY TNHH VLXD AN LỢI LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA HOA SEN TRONG TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC HOA SEN





1. GIỚI THIỆU SẢN PHẨM:


Ống nhựa PVC-U sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.



2. LĨNH VỰC ÁP DỤNG:


• Phân phối nước uống



• Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp



• Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp



• Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa…



3. TÍNH CHẤT VẬT LÝ:



• Tỷ trọng: 1.350 – 1.460 g/cm3



• Độ bền kéo đứt tối thiểu: 45 Mpa



• Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 – 45OC



• Nhiệt độ hóa miềm vicat tối thiểu: 80OC



4. TÍNH CHẤT HÓA HỌC:



• Chịu được: các loại dung dịch axit và kiềm.



• Không chịu được: Các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa và các loại dung môi hợp chất thơm



5. ÁP SUẤT LÀM VIỆC:



• Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45ºC.



• Áp suất làm việc được tính theo công thức: Plv =K x PN



TRONG ĐÓ:



• Plv : Áp suất làm việc



• K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước



• PN: Áp suất danh nghĩa.



• Hệ số K được xác định theo bảng sau






BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN



ỐNG PVC-U CỨNG HỆ MÉT – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011









ỐNG PVC-U CỨNG HỆ INCH – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011








BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 5 năm – Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

ĐTV

Đơn giá (có VAT)

Ống uPVC 21 x 1,6 x PN15 (HS)

mét

9.504

Ống uPVC 21 x 2,0 x PN15 (HS)

mét

11.448

Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (HS)

mét

15.876

Ống uPVC 27 x 1,8 x PN14 (HS)

mét

13.392

Ống uPVC 27 x 2,0 x PN15 (HS)

mét

14.472

Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (HS)

mét

20.952

Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12 (HS)

mét

18.792

Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (HS)

mét

26.568

Ống uPVC 42 x 2,1 x PN10 (HS)

mét

24.840

Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (HS)

mét

34.344

Ống uPVC 49 x 2,4 x PN10 (HS)

mét

32.508

Ống uPVC 49 x 3,0 x PN12 (HS)

mét

39.960

Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (HS)

mét

30.996

Ống uPVC 60 x 2,0 x PN6 (HS)

mét

34.452

Ống uPVC 60 x 2,3 x PN8 (HS)

mét

39.204

Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (HS)

mét

41.472

Ống uPVC 60 x 3,0 x PN9 (HS)

mét

50.328

Ống uPVC 60 x 3,5 x PN12 (HS)

mét

58.536

Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (HS)

mét

57.456

Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (HS)

mét

52.488

Ống uPVC 75 x 3,0 x PN9 (HS)

mét

63.936

Ống uPVC 76 x 3,0 x PN8 (HS)

mét

62.532

Ống uPVC 76 x 3,7 x PN10 (HS)

mét

79.488

Ống uPVC 82 x 3,0 x PN7 (HS)

mét

73.116

Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (HS)

mét

66.312

Ống uPVC 90 x 2,9 x PN6 (HS)

mét

74.412

Ống uPVC 90 x 3,8 x PN9 (HS)

mét

96.228

Ống uPVC 90 x 5,0 x PN12 (HS)

mét

123.984

Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (HS)

mét

109.728

Ống uPVC 110 x 4,2 x PN8 (HS)

mét

140.184

Ống uPVC 110 x 5,0 x PN9 (HS)

mét

155.628

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (HS)

mét

174.744

Ống uPVC 114 x 3,2 x PN5 (HS)

mét

104.868

Ống uPVC 114 x 3,5 x PN6 (HS)

mét

108.972

Ống uPVC 114 x 4,0 x PN6 (HS)

mét

130.572

Ống uPVC 114 x 5,0 x PN9 (HS)

mét

160.812

Ống uPVC 125 x 4,8 x PN6 (HS)

mét

189.108

Ống uPVC 125 x 6,0 x PN10 (HS)

mét

238.032

Ống uPVC 130 x 4,0 x PN6 (HS)

mét

142.344

Ống uPVC 130 x 5,0 x PN8 (HS)

mét

180.576

Ống uPVC 140 x 4,0 x PN6 (HS)

mét

168.804

Ống uPVC 140 x 5,0 x PN7 (HS)

mét

215.028

Ống uPVC 140 x 5,4 x PN8 (HS)

mét

225.720

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (HS)

mét

278.964

Ống uPVC 150 x 5,0 x PN6 (HS)

mét

229.932

Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (HS)

mét

230.256

Ống uPVC 160 x 6,2 x PN6 (HS)

mét

296.784

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (HS)

mét

365.688

Ống uPVC 168 x 4,3 x PN5 (HS)

mét

206.928

Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (HS)

mét

227.556

Ống uPVC 168 x 5,0 x PN6 (HS)

mét

253.692

Ống uPVC 168 x 7,0 x PN9 (HS)

mét

332.856

Ống uPVC 168 x 7,3 x PN9 (HS)

mét

345.600

Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (HS)

mét

358.452

Ống uPVC 200 x 7,7 x PN8 (HS)

mét

462.240

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (HS)

mét

567.648

Ống uPVC 220 x 5,9 x PN6 (HS)

mét

390.312

Ống uPVC 220 x 6,5 x PN6 (HS)

mét

428.760

Ống uPVC 220 x 8,7 x PN9 (HS)

mét

537.084

Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (HS)

mét

450.576

Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (HS)

mét

554.040

Ống uPVC 250 x 9,6 x PN8 (HS)

mét

783.000

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (HS)

mét

876.960

Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (HS)

mét

695.952

Ống uPVC 280 x 8,6 x PN6,3 (HS)

mét

727.380

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (HS)

mét

1.106.244

Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (HS)

mét

876.636

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (HS)

mét

1.390.068

Ống uPVC 355 x 10,9 x PN6,3 (HS)

mét

1.204.200

Ống uPVC 355 x 13,6 x PN8 (HS)

mét

1.562.112

Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (HS)

mét

1.407.780

Ống uPVC 400 x 12,3 x PN6,3 (HS)

mét

1.529.820

Ống uPVC 400 x 15,3 x PN8 (HS)

mét

1.980.504

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (HS)

mét

1.930.176

Ống uPVC 450 x 17,2 x PN8 (HS)

mét

2.376.216

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (HS)

mét

2.375.784

Ống uPVC 500 x 19,1 x PN8 (HS)

mét

2.863.944

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (HS)

mét

2.991.384

Ống uPVC 560 x 21,4 x PN8 (HS)

mét

3.594.024

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (HS)

mét

3.775.140

Ống uPVC 630 x 24,1 x PN8 (HS)

mét

4.553.604

ỐNG NHỰA HOA SEN CHO NHU CẦU THOÁT NƯỚC (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 1 năm – Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

ĐTV

Đơn giá (có VAT)

Ống uPVC 16 x 0,8 x PN10 (HS)

mét

4.212

Ống uPVC 16 x 1,0 x PN12 (HS)

mét

4.968

Ống uPVC 21 x 1,2 x PN11 (HS)

mét

6.912

Ống uPVC 27 x 1,3 x PN10 (HS)

mét

9.828

Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (HS)

mét

11.880

Ống uPVC 34 x 1,4 x PN8 (HS)

mét

13.284

Ống uPVC 34 x 1,6 x PN10 (HS)

mét

15.228

Ống uPVC 34 x 1,8 x PN11 (HS)

16.956

Ống uPVC 42 x 1,4 x PN6 (HS)

mét

16.416

Ống uPVC 42 x 1,8 x PN8 (HS)

mét

21.492

Ống uPVC 49 x 1,5 x PN6 (HS)

mét

20.628

Ống uPVC 49 x 1,8 x PN7 (HS)

mét

24.624

Ống uPVC 49 x 2,0 x PN8 (HS)

mét

27.108

Ống uPVC 60 x 1,5 x PN6 (HS)

mét

25.920

Ống uPVC 60 x 1,6 x PN6 (HS)

mét

27.648

Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (HS)

mét

32.528

Ống uPVC 76 x 1,8 x PN5 (HS)

mét

39.528

Ống uPVC 76 x 2,2 x PN5 (HS)

mét

48.168

Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (HS)

mét

43.956

Ống uPVC 90 x 2,0 x PN4 (HS)

mét

51.300

Ống uPVC 114 x 2,0 x PN3 (HS)

mét

66.420

Ống uPVC 114 x 2,6 x PN4 (HS)

mét

85.968

Ống uPVC 125 x 3,5 x PN3,5 (HS)

mét

132.192

Ống uPVC 130 x 3,5 x PN5 (HS)

mét

129.708

Ống uPVC 140 x 3,5 x PN5 (HS)

mét

144.936

Ống uPVC 150 x 4,0 x PN5 (HS)

mét

185.220

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN5 (HS)

mét

192.452

Ống uPVC 168 x 3,5 x PN4 (HS)

mét

177.120

Ống uPVC 200 x 5,0 x PN5 (HS)

mét

302.940

Ống uPVC 220 x 5,1 x PN4 (HS)

mét

320.220

Ống uPVC 250 x 6,5 x PN5 (HS)

mét

525.852

Ống uPVC 315 x 6,2 x PN4 (HS)

mét

595.620

Ống uPVC 315 x 8,0 x PN5 (HS)

mét

788.076

Ống uPVC 355 x 8,7 x PN5 (HS)

mét

1.012.284

Ống uPVC 400 x 8,0 x PN4 (HS)

mét

975.456

Ống uPVC 400 x 9,8 x PN5 (HS)

mét

1.286.280

Ống uPVC 450 x 11,0 x PN5 (HS)

mét

1.541.484

Ống uPVC 500 x 9,8 x PN4 (HS)

mét

1.494.312

Ống uPVC 500 x 12,3 x PN5 (HS)

mét

1.914.556

Ống uPVC 560 x 13,7 x PN5 (HS)

mét

2.333.556

Ống uPVC 630 x 15,4 x PN5 (HS)

mét

2.951.424

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN

ƯU ĐIỂM CỦA HDPE



Độ kín (kín nước, kín hơi) rất cao không bị rò rỉ. Tuổi thọ cao khi sử dụng (nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật tuổi thọ của ống bền không dưới 50 năm). Có tính chống lại các loại hóa chất cao, không bị ăn mòn, không bị gỉ sét.



Chi phí lắp đặt và bảo dưỡng thấp, tuổi thọ cao nên chi phí toàn dòng đời thấp hơn các loại ống thép và ống bê tông.



Do ống nhẹ nên chi phí lắp đặt và chi phí nhân công thấp, máy móc thiết bị cho việc lắp đặt đơn giản. Có sức chịu áp lực và va đập ở nhiệt độ thấp so với ống uPVC ống HDPE có hệ số chuyển nhiệt thấp giảm nhiều nguy cơ nước bị đông lạnh.



Ống HDPE có độ uốn dẻo cao cho phép ống di chuyển theo sự chuyển động của đất (do động đất, đất trượt) mà không bị gãy vỡ ở các đầu mối hàn nối. Không độc, không gây ảnh hưởng sức khỏe con người.



Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2007



CÁC ĐẶC TÍNH NỐI BẬT CỦA ỐNG HDPE



Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.



Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.



Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh).



Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.



Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.



Có độ uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất).



Ở dưới 60ºC chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối…) Chịu được nhiệt độ thấp tới -40ºC (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh).



Chịu được ánh nắng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác



Chi phí toàn dòng đời thấp.




ỨNG DỤNG CỦA ỐNG HDPE



Cấp nước, thoát nước, dẫn truyền nước thải, luồn dây điện, cáp quang, bơm cát và các ứng dụng khác.


BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN









BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm ĐTV Đơn giá (có VAT)
Ống HDPE 20 x 2,0 x PN16 (HS) mét 8.748
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét 10.152
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét 11.232
Ống HDPE 25 x 2,0 x PN12,5 (HS) mét 11.016
Ống HDPE 25 x 2,3 x PN16 (HS) mét 12.960
Ống HDPE 25 x 3,0 x PN20 (HS) mét 16.092
Ống HDPE 32 x 2,0 x PN10 (HS) mét 14.688
Ống HDPE 32 x 2,4 x PN12,5 (HS) mét 18.144
Ống HDPE 32 x 3,0 x PN16 (HS) mét 21.168
Ống HDPE 32 x 3,6 x PN20 (HS) mét 24.840
Ống HDPE 40 x 2,0 x PN8 (HS) mét 18.576
Ống HDPE 40 x 2,4 x PN10 (HS) mét 22.464
Ống HDPE 40 x 3,0 x PN12,5 (HS) mét 27.216
Ống HDPE 40 x 3,7 x PN16 (HS) mét 32.724
Ống HDPE 40 x 4,5 x PN20 (HS) mét 38.772
Ống HDPE 50 x 2,0 x PN6 (HS) mét 23.004
Ống HDPE 50 x 2,4 x PN8 (HS) mét 28.836
Ống HDPE 50 x 3,0 x PN10 (HS) mét 34.668
Ống HDPE 50 x 3,7 x PN12,5 (HS) mét 41.688
Ống HDPE 50 x 4,6 x PN16 (HS) mét 50.544
Ống HDPE 50 x 5,6 x PN20 (HS) mét 60.048
Ống HDPE 63 x 2,5 x PN6 (HS) mét 36.504
Ống HDPE 63 x 3,0 x PN8 (HS) mét 45.036
Ống HDPE 63 x 3,8 x PN10 (HS) mét 55.296
Ống HDPE 63 x 4,7 x PN12,5 (HS) mét 66.420
Ống HDPE 63 x 5,8 x PN16 (HS) mét 80.136
Ống HDPE 63 x 7,1 x PN20 (HS) mét 95.796
Ống HDPE 75 x 2,9 x PN6 (HS) mét 49.680
Ống HDPE 75 x 3,6 x PN8 (HS) mét 63.936
Ống HDPE 75 x 4,5 x PN10 (HS) mét 77.112
Ống HDPE 75 x 5,6 x PN12,5 (HS) mét 94.176
Ống HDPE 75 x 6,8 x PN16 (HS) mét 111.780
Ống HDPE 75 x 8,4 x PN20 (HS) mét 134.676
Ống HDPE 90 x 3,5 x PN6 (HS) mét 72.252
Ống HDPE 90 x 4,3 x PN8 (HS) mét 89.964
Ống HDPE 90 x 5,4 x PN10 (HS) mét 111.024
Ống HDPE 90 x 6,7 x PN12,5 (HS) mét 134.676
Ống HDPE 90 x 8,2 x PN16 (HS) mét 161.892
Ống HDPE 90 x 10,1 x PN20 (HS) mét 194.184
Ống HDPE 110 x 4,2 x PN6 (HS) mét 108.108
Ống HDPE 110 x 5,3 x PN8 (HS) mét 135.000
Ống HDPE 110 x 6,6 x PN10 (HS) mét 165.024
Ống HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (HS) mét 199.584
Ống HDPE 110 x 10,0 x PN16 (HS) mét 240.192
Ống HDPE 110 x 12,3 x PN20 (HS) mét 289.872
Ống HDPE 125 x 4,8 x PN6 (HS) mét 139.536
Ống HDPE 125 x 6,0 x PN8 (HS) mét 172.584
Ống HDPE 125 x 7,4 x PN10 (HS) mét 210.492
Ống HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (HS) mét 257.148
Ống HDPE 125 x 11,4 x PN16 (HS) mét 311.472
Ống HDPE 125 x 14,0 x PN20 (HS) mét 365.256
Ống HDPE 140 x 5,4 x PN6 (HS) mét 175.824
Ống HDPE 140 x 6,7 x PN8 (HS) mét 216.000
Ống HDPE 140 x 8,3 x PN10 (HS) mét 264.276
Ống HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (HS) mét 322.056
Ống HDPE 140 x 12,7 x PN16 (HS) mét 388.152
Ống HDPE 140 x 15,7 x PN20 (HS) mét 470.340
Ống HDPE 160 x 6,2 x PN6 (HS) mét 231.120
Ống HDPE 160 x 7,7 x PN8 (HS) mét 283.176
Ống HDPE 160 x 9,5 x PN10 (HS) mét 344.952
Ống HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (HS) mét 420.336
Ống HDPE 160 x 14,6 x PN16 (HS) mét 509.544
Ống HDPE 160 x 17,9 x PN20 (HS) mét 613.008
Ống HDPE 180 x 6,9 x PN6 (HS) mét 288.468
Ống HDPE 180 x 8,6 x PN8 (HS) mét 355.968
Ống HDPE 180 x 10,7 x PN10 (HS) mét 436.320
Ống HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (HS) mét 533.520
Ống HDPE 180 x 16,4 x PN16 (HS) mét 644.004
Ống HDPE 200 x 7,7 x PN6 (HS) mét 357.480
Ống HDPE 200 x 9,6 x PN8 (HS) mét 440.964
Ống HDPE 200 x 11,9 x PN10 (HS) mét 538.272
Ống HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (HS) mét 654.372
Ống HDPE 200 x 18,2 x PN16 (HS) mét 794.232
Ống HDPE 225 x 8,6 x PN6 (HS) mét 448.308
Ống HDPE 225 x 10,8 x PN8 (HS) mét 557.280
Ống HDPE 225 x 13,4 x PN10 (HS) mét 679.104
Ống HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (HS) mét 830.952
Ống HDPE 225 x 20,5 x PN16 (HS) mét 1.005.264
Ống HDPE 250 x 9,6 x PN6 (HS) mét 566.676
Ống HDPE 250 x 11,9 x PN8 (HS) mét 682.020
Ống HDPE 250 x 14,8 x PN10 (HS) mét 836.784
Ống HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (HS) mét 1.023.516
Ống HDPE 250 x 22,7 x PN16 (HS) mét 1.236.384
Ống HDPE 280 x 10,7 x PN6 (HS) mét 694.440
Ống HDPE 280 x 13,4 x PN8 (HS) mét 860.868
Ống HDPE 280 x 16,6 x PN10 (HS) mét 1.045.656
Ống HDPE 280 x 20,6 x PN12,5 (HS) mét 1.282.608
Ống HDPE 280 x 25,4 x PN16 (HS) mét 1.550.016
Ống HDPE 315 x 12,1 x PN6 (HS) mét 882.252
Ống HDPE 315 x 15,0 x PN8 (HS) mét 1.081.836
Ống HDPE 315 x 18,7 x PN10 (HS) mét 1.331.208
Ống HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (HS) mét 1.625.508
Ống HDPE 315 x 28,6 x PN16 (HS) mét 1.962.036
Ống HDPE 355 x 13,6 x PN6 (HS) mét 1.117.800
Ống HDPE 355 x 16,9 x PN8 (HS) mét 1.373.544
Ống HDPE 355 x 21,1 x PN10 (HS) mét 1.694.088
Ống HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (HS) mét 2.060.640
Ống HDPE 355 x 32,2 x PN16 (HS) mét 2.490.588
Ống HDPE 400 x 15,3 x PN6 (HS) mét 1.418.688
Ống HDPE 400 x 19,1 x PN8 (HS) mét 1.751.436
Ống HDPE 400 x 23,7 x PN10 (HS) mét 2.141.208
Ống HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (HS) mét 2.613.384
Ống HDPE 400 x 36,3 x PN16 (HS) mét 3.162.132
Ống HDPE 450 x 17,2 x PN6 (HS) mét 1.794.204
Ống HDPE 450 x 21,5 x PN8 (HS) mét 2.214.864
Ống HDPE 450 x 26,7 x PN10 (HS) mét 2.712.852
Ống HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (HS) mét 3.310.416
Ống HDPE 450 x 40,9 x PN16 (HS) mét 4.004.316
Ống HDPE 500 x 19,1 x PN6 (HS) mét 2.289.168
Ống HDPE 500 x 23,9 x PN8 (HS) mét 2.827.008
Ống HDPE 500 x 29,7 x PN10 (HS) mét 3.467.448
Ống HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (HS) mét 4.225.608
Ống HDPE 500 x 45,4 x PN16 (HS) mét 5.111.208
Ống HDPE 560 x 21,4 x PN6 (HS) mét 3.041.064
Ống HDPE 560 x 26,7 x PN8 (HS) mét 3.756.780
Ống HDPE 560 x 33,2 x PN10 (HS) mét 4.612.140
Ống HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (HS) mét 5.629.068
Ống HDPE 560 x 50,8 x PN16 (HS) mét 6.798.708
Ống HDPE 630 x 24,1 x PN6 (HS) mét 3.847.500
Ống HDPE 630 x 30,0 x PN8 (HS) mét 4.745.736
Ống HDPE 630 x 37,4 x PN10 (HS) mét 5.841.612
Ống HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (HS) mét 7.114.932
Ống HDPE 630 x 57,2 x PN16 (HS) mét 8.624.880

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR HOA SEN



VẬT LIỆU



Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.


LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Hoa Sen thích hợp cho các ứng dụng



– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.



– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.



– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.




BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR



Tiêu chuẩn: DIN 8077:2008-09, DIN 8078:2008-09











BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

ĐTV

Đơn giá (có VAT)

Ống PPR 20 x 1,9 x PN10 (HS)

mét

18.684

Ống PPR 20 x 2,3 x PN12,5 (HS)

mét

23.004

Ống PPR 20 x 2,8 x PN16 (HS)

mét

25.596

Ống PPR 20 x 3,4 x PN20 (HS)

mét

28.404

Ống PPR 25 x 2,3 x PN10 (HS)

mét

29.160

Ống PPR 25 x 2,8 x PN12,5 (HS)

mét

41.040

Ống PPR 25 x 3,5 x PN16 (HS)

mét

47.196

Ống PPR 25 x 4,2 x PN20 (HS)

mét

49.788

Ống PPR 32 x 2,9 x PN10 (HS)

mét

53.136

Ống PPR 32 x 3,6 x PN12,5 (HS)

mét

55.080

Ống PPR 32 x 4,4 x PN16 (HS)

mét

63.828

Ống PPR 32 x 5,4 x PN20 (HS)

mét

73.332

Ống PPR 40 x 3,7 x PN10 (HS)

mét

71.280

Ống PPR 40 x 4,5 x PN12,5 (HS)

mét

83.160

Ống PPR 40 x 5,5 x PN16 (HS)

mét

86.400

Ống PPR 40 x 6,7 x PN20 (HS)

mét

113.400

Ống PPR 50 x 4,6 x PN10 (HS)

mét

104.436

Ống PPR 50 x 5,6 x PN12,5 (HS)

mét

132.840

Ống PPR 50 x 6,9 x PN16 (HS)

mét

137.484

Ống PPR 50 x 8,3 x PN20 (HS)

mét

176.256

Ống PPR 63 x 5,8 x PN10 (HS)

mét

165.996

Ống PPR 63 x 7,1 x PN12,5 (HS)

mét

208.440

Ống PPR 63 x 8,6 x PN16 (HS)

mét

216.000

Ống PPR 63 x 10,5 x PN20 (HS)

mét

277.884

Ống PPR 75 x 6,8 x PN10 (HS)

mét

230.796

Ống PPR 75 x 8,4 x PN12,5 (HS)

mét

238.874

Ống PPR 75 x 10,3 x PN16 (HS)

mét

294.924

Ống PPR 75 x 12,5 x PN20 (HS)

mét

384.912

Ống PPR 90 x 8,2 x PN10 (HS)

mét

336.852

Ống PPR 90 x 10,1 x PN12,5 (HS)

mét

342.652

Ống PPR 90 x 12,3 x PN16 (HS)

mét

412.452

Ống PPR 90 x 15,1 x PN20 (HS)

mét

575.424

Ống PPR 110 x 10,0 x PN10 (HS)

mét

539.028

Ống PPR 110 x 12,3 x PN12,5 (HS)

mét

505.360

Ống PPR 110 x 15,1 x PN16 (HS)

mét

628.452

Ống PPR 110 x 18,3 x PN20 (HS)

mét

810.000

Ống PPR 125 x 11,4 x PN10 (HS)

mét

667.656

Ống PPR 125 x 17,1 x PN16 (HS)

mét

814.968

Ống PPR 125 x 20,8 x PN20 (HS)

mét

1.089.828

Ống PPR 140 x 12,7 x PN10 (HS)

mét

823.824

Ống PPR 140 x 19,2 x PN16 (HS)

mét

991.656

Ống PPR 140 x 23,3 x PN20 (HS)

mét

1.384.452

Ống PPR 160 x 14,6 x PN10 (HS)

mét

1.124.280

Ống PPR 160 x 21,9 x PN16 (HS)

mét

1.374.624

Ống PPR 160 x 26,6 x PN20 (HS)

mét

1.840.968

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP HOA SEN



VẬT LIỆU



Ống và phụ tùng ống PP-R 2 lớp Nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.


LĨNH VỰC ÁP DỤNG:



Ống và phụ tùng ống PP-R 2 lớp Nhựa Hoa Sen thích hợp cho các ứng dụng



– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.



– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.



– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.




BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR 2 LỚP



Tiêu chuẩn: DIN 8077:2008-09, DIN 8078:2008-09









BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR 2 LỚP HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

ĐTV

Đơn giá (có VAT)

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 1,9 x PN10 (HS)

mét

21.981

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 2,3 x PN12,5 (HS)

mét

27.092

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 2,8 x PN16 (HS)

mét

30.072

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 3,4 x PN20 (HS)

mét

33.454

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 2,3 x PN10 (HS)

mét

34.314

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 2,8 x PN12,5 (HS)

mét

48.194

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 3,5 x PN16 (HS)

mét

55.521

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 4,2 x PN20 (HS)

mét

58.607

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 2,9 x PN10 (HS)

mét

62.561

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 4,4 x PN16 (HS)

mét

75.191

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 5,4 x PN20 (HS)

mét

86.271

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 3,7 x PN10 (HS)

mét

83.864

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 5,5 x PN16 (HS)

mét

101.795

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 6,7 x PN20 (HS)

mét

133.606

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 4,6 x PN10 (HS)

mét

123.002

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 6,9 x PN16 (HS)

mét

161.949

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 8,3 x PN20 (HS)

mét

207.641

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 5,8 x PN10 (HS)

mét

195.489

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 8,6 x PN16 (HS)

mét

254.487

Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 10,5 x PN20 (HS)

mét

327.366


Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR 2 LỚP CHỊU TIA CỰC TÍM UV HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN

https://www.youtube.com/@anloico

https://www.tiktok.com/@anloico

https://www.facebook.com/anloico.com.vn/



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI

Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428

Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt