CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ CUNG CẤP ỐNG NHỰA TIỀN PHONG TRONG TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC
Phụ kiện HDPE
Bảng giá Áp dụng từ ngày 01/01/2023
Phụ kiện vặn ren HDPE Tiền Phong
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối vặn ren |
cái |
18.700 |
Nối vặn ren |
cái |
28.100 |
Nối vặn ren |
cái |
36.400 |
Nối vặn ren |
cái |
54.100 |
Nối vặn ren |
cái |
70.380 |
Nối vặn ren |
cái |
92.700 |
Nối vặn ren |
cái |
148.200 |
Nối vặn ren |
cái |
258.900 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co ren ngoài vặn ren |
cái |
13.800 |
Co ren ngoài vặn ren |
cái |
13.800 |
Co ren ngoài vặn ren |
cái |
16.300 |
Co ren ngoài vặn ren |
cái |
15.600 |
Co ren ngoài vặn ren |
cái |
25.700 |
Co ren ngoài vặn ren |
cái |
45.400 |
Co ren ngoài vặn ren |
cái |
65.200 |
Co ren ngoài vặn ren |
|
100.900 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối giảm vặn ren |
cái |
27.900 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
38.600 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
36.300 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
40.400 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
42.200 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
48.000 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
49.400 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
50.700 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
63.600 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
67.200 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
79.600 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
87.900 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
89.000 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
144.000 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
168.000 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
192.400 |
Nối giảm vặn ren |
cái |
259.200 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê giảm vặn ren |
cái |
43.000 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
58.400 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
59.100 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
70.000 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
76.900 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
71.800 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
85.200 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
108.600 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
105.200 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
121.100 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
122.900 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
128.500 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
130.100 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
256.800 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
232.800 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
414.700 |
Tê giảm vặn ren |
cái |
445.900 |
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê vặn ren |
cái |
23.600 |
Tê vặn ren |
cái |
33.800 |
Tê vặn ren |
cái |
39.200 |
Tê vặn ren |
cái |
76.500 |
Tê vặn ren |
cái |
122.600 |
Tê vặn ren |
cái |
147.000 |
Tê vặn ren |
cái |
233.000 |
Tê vặn ren |
cái |
434900 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co vặn ren |
cái |
23.200 |
Co vặn ren |
cái |
26.600 |
Co vặn ren |
cái |
36.400 |
Co vặn ren |
cái |
57.900 |
Co vặn ren |
cái |
75.000 |
Co vặn ren |
cái |
125.800 |
Co vặn ren |
cái |
173.900 |
Co vặn ren |
cái |
295.800 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
13.200 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
13.200 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
15.300 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
15.300 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
15.300 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
18.400 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
18.600 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
19.000 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
31.300 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
32.600 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
32.600 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
35.400 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
57.900 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
38.400 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
57.000 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
67.500 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
66.700 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
66.400 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
107.000 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
101.400 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
149.100 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
164.600 |
Khâu ren ngoài vặn ren |
cái |
153.900 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Khâu ren trong vặn ren |
cái |
11.600 |
Khâu ren trong vặn ren |
cái |
16.800 |
Khâu ren trong vặn ren |
cái |
15.900 |
Khâu ren trong vặn ren |
cái |
24.600 |
Khâu ren trong vặn ren |
cái |
63.300 |
Khâu ren trong vặn ren |
cái |
67.000 |
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nút bịt vặn ren |
cái |
9.500 |
Nút bịt vặn ren |
cái |
11.000 |
Nút bịt vặn ren |
cái |
18.700 |
Nút bịt vặn ren |
cái |
32.700 |
Nút bịt vặn ren |
cái |
46.900 |
Nút bịt vặn ren |
cái |
70.300 |
Nút bịt vặn ren |
cái |
106.300 |
Nút bịt vặn ren |
cái |
168.700 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Mặt bích vặn ren |
cái |
15.400 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
22.100 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
49.200 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
78.000 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
117.000 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
155.700 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
190.000 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
243.000 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
290.000 |
Mặt bích vặn ren |
cái |
484.900 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
23.200 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
23.200 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
34.100 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
34.100 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
59.100 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
63.300 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
75.000 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
75.000 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
75.000 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
79.600 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
79.600 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
82.800 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
89.800 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
93.000 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
89.800 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
89.800 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
89.800 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
93.000 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
142.200 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
134.900 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
134.900 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
142.200 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
125.200 |
Đai khởi thủy vặn ren |
cái |
125.200 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Đai khởi thủy ren trong thau |
cái |
95.800 |
Đai khởi thủy ren trong thau |
cái |
97.300 |
Đai khởi thủy ren trong thau |
cái |
148.100 |
Đai khởi thủy ren trong thau |
cái |
150.300 |
Đai khởi thủy ren trong thau |
cái |
190.900 |
Đai khởi thủy ren trong thau |
cái |
212.500 |
Phụ kiện HDPE đúc Tiền Phong (hàn đối đâu)
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co HDPE Tiền Phong 90 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
112.200 |
Co HDPE Tiền Phong 110 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
210.900 |
Co HDPE Tiền Phong 160 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
624.300 |
Co HDPE Tiền Phong 200 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
1.211.200 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
109.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
128.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
484.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
841.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
1.496.500 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
147.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
282.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN16 (hàn đối đầu) |
cái |
830.200 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê giảm HDPE Tiền Phong |
cái |
194.500 |
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
104.400 |
Co HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
129.600 |
Co HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
156.900 |
Co HDPE Tiền Phong 90 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
188.000 |
Co HDPE Tiền Phong 90 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
224.900 |
Co HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
160.100 |
Co HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
196.500 |
Co HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
237.200 |
Co HDPE Tiền Phong 110 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
284.900 |
Co HDPE Tiền Phong 110 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
342.200 |
Co HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
109.900 |
Co HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
254.900 |
Co HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
311.100 |
Co HDPE Tiền Phong 125 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
377.000 |
Co HDPE Tiền Phong 125 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
452.000 |
Co HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
271.000 |
Co HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
331.500 |
Co HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
404.300 |
Co HDPE Tiền Phong 140 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
487.800 |
Co HDPE Tiền Phong 140 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
586.900 |
Co HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
362.000 |
Co HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
439.600 |
Co HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
535.000 |
Co HDPE Tiền Phong 160 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
650.100 |
Co HDPE Tiền Phong 160 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
776.500 |
Co HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
471.200 |
Co HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
576.200 |
Co HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
706.300 |
Co HDPE Tiền Phong 180 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
852.500 |
Co HDPE Tiền Phong 180 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.019.100 |
Co HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
598.200 |
Co HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
729.900 |
Co HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
887.900 |
Co HDPE Tiền Phong 200 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
1.076.400 |
Co HDPE Tiền Phong 200 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.175.636 |
Co HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
780.800 |
Co HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
956.900 |
Co HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.165.200 |
Co HDPE Tiền Phong 225 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
1.411.000 |
Co HDPE Tiền Phong 225 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.689.000 |
Co HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.169.000 |
Co HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.440.000 |
Co HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.753.800 |
Co HDPE Tiền Phong 250 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
2.120.600 |
Co HDPE Tiền Phong 250 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
2.539.300 |
Co HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.568.500 |
Co HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.915.500 |
Co HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
2.332.100 |
Co HDPE Tiền Phong 280 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
2.817.800 |
Co HDPE Tiền Phong 280 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
3.387.000 |
Co HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.251.200 |
Co HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.773.900 |
Co HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
3.376.300 |
Co HDPE Tiền Phong 315 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
4.074.100 |
Co HDPE Tiền Phong 315 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
4.898.200 |
Co HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
3.478.100 |
Co HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
4.289.400 |
Co HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
5.216.800 |
Co HDPE Tiền Phong 355 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
6.298.600 |
Co HDPE Tiền Phong 355 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
7.574.100 |
Co HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
4.518.000 |
Co HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
5.543.500 |
Co HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
6.766.600 |
Co HDPE Tiền Phong 400 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
8.167.400 |
Co HDPE Tiền Phong 400 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
9.824.800 |
Co HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
5.945.100 |
Co HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
7.297.800 |
Co HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
8.896.800 |
Co HDPE Tiền Phong 450 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
10.761.900 |
Co HDPE Tiền Phong 450 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
12.914.700 |
Co HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
8.364.000 |
Co HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
9.735.900 |
Co HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
11.838.300 |
Co HDPE Tiền Phong 500 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
14.338.500 |
Co HDPE Tiền Phong 500 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
17.170.800 |
Co HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
10.912.500 |
Co HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
13.378.500 |
Co HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
16.332.200 |
Co HDPE Tiền Phong 560 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
19.725.800 |
Co HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
14.834.800 |
Co HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
18.254.300 |
Co HDPE Tiền Phong 630 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
22.251.900 |
Co HDPE Tiền Phong 630 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
26.829.000 |
Co HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
20.937.400 |
Co HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
25.690.500 |
Co HDPE Tiền Phong 710 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
31.201.300 |
Co HDPE Tiền Phong 710 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
37.908.000 |
Co HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
28.799.400 |
Co HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
35.406.000 |
Co HDPE Tiền Phong 800 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
42.993.000 |
Co HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
40.753.100 |
Co HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
49.966.900 |
Co HDPE Tiền Phong 900 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
60.952.500 |
Co HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
55.784.800 |
Co HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
68.748.800 |
Co HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
84.462.800 |
Co HDPE Tiền Phong 1200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
91.650.400 |
Co HDPE Tiền Phong 1200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
107.745.800 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
164.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
197.100 |
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
236.700 |
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
249.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
299.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
359.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
326.700 |
Tê HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
395.200 |
Tê HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
472.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
415.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
500.200 |
Tê HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
601.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
553.700 |
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
671.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
801.100 |
Tê HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
717.600 |
Tê HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
865.400 |
Tê HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.038.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
898.600 |
Tê HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.091.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.301.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.173.800 |
Tê HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.410.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.700.700 |
Tê HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.478.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.787.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
2.139.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.907.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.304.800 |
Tê HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
2.758.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.485.800 |
Tê HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
3.002.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
3.612.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
4.566.700 |
Tê HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
5.516.700 |
Tê HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
6.637.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
5.952.601 |
Tê HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
7.210.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
8.659.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
7.773.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
9.409.800 |
Tê HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
11.281.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
9.875.700 |
Tê HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
11.951.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
14.322.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
15.729.800 |
Tê HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
18.997.900 |
Tê HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
20.558.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
24.786.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
27.686.300 |
Tê HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
33.637.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
37.944.000 |
Tê HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
52.825.500 |
Tê HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
72.078.800 |
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
79.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
99.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
120.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
144.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
171.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
122.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
149.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
181.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
217.400 |
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
260.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
158.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
191.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
234.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
283.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
340.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
206.200 |
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
252.200 |
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
307.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
371.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
446.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
273.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
332.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
403.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
490.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
585.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
348.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
425.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
522.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
630.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
752.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
442.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
540.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
657.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
796.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
957.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
563.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
690.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
840.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
1.018.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.218.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
898.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.106.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.347.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
1.629.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.951.400 |
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.161.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.417.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.725.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
2.085.200 |
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
2.506.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.644.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.026.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
2.466.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
2.975.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
3.577.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.344.400 |
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.891.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
3.516.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
4.246.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
5.105.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
3.149.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
3.864.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
4.717.200 |
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
5.693.400 |
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
6.848.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
4.224.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
5.185.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
6.322.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
7.647.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
9.176.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
6.218.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
7.238.400 |
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
8.801.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
10.660.200 |
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
12.765.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
7.961.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
9.759.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
11.914.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
14.389.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
10.355.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
12.742.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
15.532.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
18.727.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
13.926.400 |
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
17.087.600 |
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
20.752.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
25.213.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
18.191.800 |
Lơi HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
22.365.000 |
Lơi HDPE Tiền Phong 800 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
27.157.500 |
Lơi HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
25.810.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
31.645.700 |
Lơi HDPE Tiền Phong 900 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
38.603.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
35.353.100 |
Lơi HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
43.568.400 |
Lơi HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
53.526.900 |
Lơi HDPE Tiền Phong 1200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
56.549.300 |
Lơi HDPE Tiền Phong 1200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
66.480.800 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
520.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 200 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
520.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
791.800 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
822.500 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
854.800 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
894.700 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
940.900 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
820.900 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
857.900 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
899.400 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
951.600 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.005.300 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
956.300 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.026.100 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.102.600 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
1.197.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.298.300 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.032.700 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.123.900 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.218.600 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
1.331.500 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
1.471.200 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.301.700 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.504.100 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.670.200 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
1.862.800 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
2.098.700 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.544.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.738.300 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.945.900 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
2.186.600 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
2.490.400 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.123.700 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.410.600 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
2.751.100 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
3.128.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
3.606.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.407.400 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.787.800 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
3.204.300 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
3.682.600 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
4.265.300 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
5.200.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
5.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
6.150.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
6.380.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
6.636.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
6.126.500 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
7.450.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
8.800.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
9.210.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
9.450.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
12.600.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
14.800.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
16.800.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
18.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
21.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
17.800.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
18.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
19.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
23.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
25.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
23.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
24.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
26.200.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
27.100.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
29.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
25.700.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
26.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
27.200.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
30.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
35.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
31.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
34.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
38.500.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN12.5 (TC, đối đầu) |
cái |
40.000.000 |
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN16 (TC, đối đầu) |
cái |
42.500.000 |
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Y HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
155.300 |
Y HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
186.400 |
Y HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
222.800 |
Y HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
259.200 |
Y HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
311.700 |
Y HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
373.800 |
Y HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
372.700 |
Y HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
450.900 |
Y HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
540.900 |
Y HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
467.000 |
Y HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
562.300 |
Y HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
677.900 |
Y HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
670.400 |
Y HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
814.000 |
Y HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
972.500 |
Y HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
954.300 |
Y HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.151.300 |
Y HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.377.300 |
Y HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.267.000 |
Y HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.535.800 |
Y HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.846.400 |
Y HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.706.100 |
Y HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.066.000 |
Y HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
2.472.900 |
Y HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.187.000 |
Y HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.643.200 |
Y HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
3.165.900 |
Y HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.756.800 |
Y HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
3.331.900 |
Y HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
4.004.500 |
Y HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
3.713.200 |
Y HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
4.480.000 |
Y HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
5.386.100 |
Y HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
4.467.000 |
Y HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
5.393.000 |
Y HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
6.485.364 |
Y HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
6.203.000 |
Y HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
7.486.273 |
Y HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
9.905.700 |
Y HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
9.445.100 |
Y HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
11.425.400 |
Y HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
13.709.900 |
Y HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
15.161.100 |
Y HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
18.363.400 |
Y HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
21.990.800 |
Y HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
22.758.800 |
Y HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
27.488.300 |
Y HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
32.999.600 |
Y HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
30.313.100 |
Y HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
36.547.900 |
Y HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
43.913.300 |
Y HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
53.352.000 |
Y HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
58.200.800 |
Y HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
71.039.300 |
Y HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
80.380.100 |
Y HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
98.138.300 |
Y HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
111.335.600 |
Y HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
133.601.600 |
|
|
|
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/cái) |
Y 60º HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
174.600 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
208.800 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
250.100 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
280.600 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
336.800 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
404.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
382.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
463.200 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
554.800 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
501.800 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
605.700 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
728.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
717.600 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
871.800 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.041.000 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.016.900 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.227.400 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.467.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.346.200 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
1.632.200 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
1.961.000 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
1.844.800 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.234.100 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
2.674.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
2.361.600 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
2.855.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
3.419.200 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
3.057.200 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
3.693.900 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
4.439.800 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
4.170.500 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
5.032.100 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
6.050.100 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
7.602.500 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
9.176.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
11.038.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
10.225.900 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
12369500 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
14844100 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
15.880.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
19.234.100 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu) |
cái |
23.032.900 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
23.983.900 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
28.967.600 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
32.320.100 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
38.968.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
46.705.500 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu) |
cái |
56.744.400 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
62.392.500 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
86.510.300 |
Y 60º HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu) |
cái |
118.825.300 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
https://www.youtube.com/@anloico
https://www.youtube.com/@anloico
https://www.facebook.com/anloico.com.vn/
– ĐẠI LÝ NHỰA TIỀN PHONG TPHCM
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG UPVC VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR 2 LỚP VÀ PHỤ KIỆN
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn