CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ CUNG CẤP ỐNG NHỰA TIỀN PHONG TRONG TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC TIỀN PHONG
Nhờ tính linh hoạt cao ống nhựa dần dần đã thay thế các vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép, v.v trong lĩnh vực cấp thoát nước. uPVC (Unplasticized Poly-vinyl Clorual) là loại ống và phụ tùng nhựa được sử dụng phổ biến hơn cả nhờ các đặc tính nổi trội của nó. Ống và phụ tùng uPVC có trọng lượng nhẹ, có thể chịu được áp, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC _ BS TIỀN PHONG
Ống nong trơn
Ống nong gioăng
GIẤY CHỨNG NHẬN ỐNG NHỰA UPVC TIỀN PHONG
Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Chất lượng
Giấy chứng nhận hệ thống quản lý An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Môi trường
Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Năng lượng
SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM UPVC THEO TIÊU CHUẨN:
– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn BS EN 1452 (Hệ Inch)
– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 1452 (Hệ mét)
– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 3633 (Hệ mét)
Bảng giá Ống uPVC có hiệu lực từ 01/01/2023 đến khi có bảng giá mới
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 Hệ INCH |
||
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN9 |
mét |
7.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.4 x PN12 |
mét |
8.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN15 |
mét |
9.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.5 x PN20 |
mét |
14.400 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN8 |
mét |
10.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.4 x PN9 |
mét |
10.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN10 |
mét |
12.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.8 x PN12 |
mét |
14.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.5 x PN17 |
mét |
18.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN20 |
mét |
22.100 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN6 |
mét |
13.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.6 x PN9 |
mét |
15.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.8 x PN10 |
mét |
17.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN10 |
mét |
19.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.5 x PN15 |
mét |
23.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.0 x PN18 |
mét |
28.200 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.4 x PN6 |
mét |
17.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN7 |
mét |
21.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.8 x PN7 |
mét |
22.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.1 x PN9 |
mét |
26.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12 |
mét |
29.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.0 x PN15 |
mét |
36.700 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.45 x PN5 |
mét |
20.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.9 x PN8 |
mét |
26.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.0 x PN8 |
mét |
28.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.4 x PN9 |
mét |
34.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.5 x PN9 |
mét |
35.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 3.0 x PN12 |
mét |
42.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN4 |
mét |
26.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.0 x PN6 |
mét |
36.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN6 |
mét |
41.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.8 x PN9 |
mét |
49.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.0 x PN9 |
mét |
53.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.0 x PN12 |
mét |
71.100 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.7 x PN3 |
mét |
45.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.0 x PN4 |
mét |
54.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.1 x PN4 |
mét |
57.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.6 x PN5 |
mét |
70.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.9 x PN6 |
mét |
77.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.0 x PN6 |
mét |
80.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.8 x PN9 |
mét |
100.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.0 x PN12 |
mét |
132.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.4 x PN4 |
mét |
82.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.6 x PN4 |
mét |
90.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.9 x PN4 |
mét |
98.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.2 x PN5 |
mét |
109.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.5 x PN6 |
mét |
120.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.8 x PN6 |
mét |
128.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 4.9 x PN9 |
mét |
165.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 5.0 x PN9 |
mét |
169.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 7.0 x PN12 |
mét |
233.400 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 3.5 x PN4 |
mét |
175.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.3 x PN5 |
mét |
215.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.5 x PN5 |
mét |
230.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.0 x PN6 |
mét |
252.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.5 x PN7 |
mét |
337.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.0 x PN8 |
mét |
349.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.3 x PN9 |
mét |
360.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 9.2 x PN12 |
mét |
452.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 5.1 x PN5 |
mét |
334.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 6.6 x PN6 |
mét |
429.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 8.7 x PN9 |
mét |
560.700 |
|
|
|
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn |
||
AS/NZS 1477:1999 |
||
(nối với ống gang) |
||
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 100 x 6,7 x PN12 |
mét |
241.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 150 x 9,7 x PN12 |
mét |
510.400 |
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn |
||
ISO 2531:1998 |
||
(nối với ống gang) |
||
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9,7 x PN10 |
mét |
652.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11,4 x PN12.5 |
mét |
760.400 |
Gioăng dùng cho ống tiêu chuẩn BS |
||
Gioăng cao su DN 90 |
cái |
24.600 |
Gioăng cao su DN 114 |
cái |
40.700 |
Gioăng cao su DN 168 |
cái |
65.700 |
Gioăng cao su DN 220 |
cái |
91.600 |
Gioăng dùng cho ống tiêu chuẩn CIOD |
||
Gioăng cao su DN 100 |
cái |
38.300 |
Gioăng cao su DN 150 |
cái |
76.800 |
Gioăng cao su DN 200 |
cái |
182.300 |
Keo dán ống và phụ kiện PVC |
||
Keo dán 15gr |
Tuýt |
3.520 |
Keo dán 30gr |
Tuýt |
5.280 |
Keo dán 50gr |
Tuýt |
8.470 |
Keo dán 200gr |
Hộp |
38.720 |
Keo dán 500gr |
Hộp |
76.010 |
Keo dán 1000gr |
Hộp |
152.240 |
|
|
|
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC |
||
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2: 2009 Hệ MÉT (ISO) |
||
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.0 x PN4 |
mét |
6.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN10 |
mét |
8.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.5 x PN12.5 |
mét |
9.240 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN16 |
mét |
11.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.4 x PN25 |
mét |
12.980 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.0 x PN4 |
mét |
8.580 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN10 |
mét |
10.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN12.5 |
mét |
12.650 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.0 x PN16 |
mét |
14.080 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN25 |
mét |
19.910 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.0 x PN4 |
mét |
11.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN8 |
mét |
12.980 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.7 x PN10 |
mét |
15.950 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN12.5 |
mét |
19.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.6 x PN16 |
mét |
22.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.8 x PN25 |
mét |
32.780 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.2 x PN4 |
mét |
16.610 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.5 x PN6 |
mét |
18.590 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN8 |
mét |
21.890 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.0 x PN10 |
mét |
24.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12.5 |
mét |
29.260 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.2 x PN16 |
mét |
36.190 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 4.7 x PN25 |
mét |
48.730 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.4 x PN5 |
mét |
19.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.6 x PN6 |
mét |
22.770 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.9 x PN8 |
mét |
26.070 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.3 x PN10 |
mét |
30.030 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.9 x PN12.5 |
mét |
36.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 3.6 x PN16 |
mét |
45.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 5.4 x PN25 |
mét |
65.340 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.4 x PN4 |
mét |
25.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN5 |
mét |
30.250 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.8 x PN6 |
mét |
36.850 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN8 |
mét |
42.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.9 x PN10 |
mét |
51.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.6 x PN12.5 |
mét |
65.120 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.5 x PN16 |
mét |
78.210 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 6.7 x PN25 |
mét |
114.840 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.6 x PN5 |
mét |
29.810 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.9 x PN6 |
mét |
35.090 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 2.5 x PN8 |
mét |
43.670 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.0 x PN10 |
mét |
54.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.8 x PN12.5 |
mét |
67.980 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 4.7 x PN16 |
mét |
83.050 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1,5 x PN4 |
mét |
35.420 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1.9 x PN5 |
mét |
41.360 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,2 x PN6 |
mét |
46.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,9 x PN8 |
mét |
61.050 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 3,6 x PN10 |
mét |
75.680 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 4.5 x PN12.5 |
mét |
95.150 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 5.6 x PN16 |
mét |
114.840 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 8.4 x PN25 |
mét |
165.990 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.5 x PN3 |
mét |
43.230 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.8 x PN4 |
mét |
49.390 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.2 x PN5 |
mét |
57.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2,7 x PN6 |
mét |
66.880 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.5 x PN8 |
mét |
87.670 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 4.3 x PN10 |
mét |
108.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.4 x PN12.5 |
mét |
135.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 6.7 x PN16 |
mét |
163.460 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 10.1 x PN25 |
mét |
235.950 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 1.9 x PN3 |
mét |
65.340 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.2 x PN4 |
mét |
73.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.7 x PN5 |
mét |
86.130 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 3.2 x PN6 |
mét |
98.010 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 4.2 x PN8 |
mét |
137.280 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 5.3 x PN10 |
mét |
164.340 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 6.6 x PN12.5 |
mét |
202.840 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 8.1 x PN16 |
mét |
245.850 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 12.3 x PN25 |
mét |
349.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.0 x PN3 |
mét |
72.160 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.5 x PN4 |
mét |
90.970 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.1 x PN5 |
mét |
106.480 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.7 x PN6 |
mét |
126.170 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 4.8 x PN8 |
mét |
160.050 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 6.0 x PN10 |
mét |
201.630 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 7.4 x PN12.5 |
mét |
247.170 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 9.2 x PN16 |
mét |
303.160 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 14.0 x PN25 |
mét |
433.070 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.2 x PN3 |
mét |
88.880 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.8 x PN4 |
mét |
113.080 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 3.5 x PN5 |
mét |
133.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 4.1 x PN6 |
mét |
156.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.4 x PN8 |
mét |
209.880 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.7 x PN10 |
mét |
256.850 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 8.3 x PN12.5 |
mét |
315.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 10.3 x PN16 |
mét |
387.750 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 15.7 x PN25 |
mét |
548.020 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 2.5 x PN3 |
mét |
115.390 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 3.2 x PN4 |
mét |
151.030 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.0 x PN5 |
mét |
176.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.7 x PN6 |
mét |
203.170 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 6.2 x PN8 |
mét |
262.790 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 7.7 x PN10 |
mét |
333.410 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 9.5 x PN12.5 |
mét |
409.310 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 11.8 x PN16 |
mét |
503.360 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 17.9 x PN25 |
mét |
713.350 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 2.8 x PN3 |
mét |
144.980 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 3.6 x PN4 |
mét |
185.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 4.4 x PN5 |
mét |
215.710 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 5.3 x PN6 |
mét |
256.740 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 6.9 x PN8 |
mét |
327.910 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 8.6 x PN10 |
mét |
419.650 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 10.7 x PN12.5 |
mét |
519.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 13.3 x PN16 |
mét |
637.780 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.2 x PN3 |
mét |
216.370 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.9 x PN4 |
mét |
226.820 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 4.9 x PN5 |
mét |
274.120 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 5.9 x PN6 |
mét |
318.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 7.7 x PN8 |
mét |
406.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9.6 x PN10 |
mét |
521.290 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11.9 x PN12.5 |
mét |
642.510 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 14.7 x PN16 |
mét |
784.740 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 3.5 x PN3 |
mét |
224.730 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 4.4 x PN4 |
mét |
278.080 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 5.5 x PN5 |
mét |
334.180 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 6.6 x PN6 |
mét |
396.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 8.6 x PN8 |
mét |
514.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 10.8 x PN10 |
mét |
659.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 13.4 x PN12.5 |
mét |
815.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 16.6 x PN16 |
mét |
975.480 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 3.9 x PN3 |
mét |
292.380 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 4.9 x PN4 |
mét |
364.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 6.2 x PN5 |
mét |
439.560 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 7.3 x PN6 |
mét |
512.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 9.6 x PN8 |
mét |
662.970 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 11.9 x PN10 |
mét |
838.090 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 14.8 x PN12.5 |
mét |
1.037.960 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 18.4 x PN16 |
mét |
1.266.100 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 5.5 x PN4 |
mét |
437.140 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 6.9 x PN5 |
mét |
522.720 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 8.2 x PN6 |
mét |
615.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 10.7 x PN8 |
mét |
791.120 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 13.4 x PN10 |
mét |
1.085.040 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 16.6 x PN12.5 |
mét |
1.245.530 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 20.6 x PN16 |
mét |
1.518.550 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 6.2 x PN4 |
mét |
552.530 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 7.7 x PN5 |
mét |
655.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 9.2 x PN6 |
mét |
786.940 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 12.1 x PN8 |
mét |
988.790 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 15.0 x PN10 |
mét |
1.368.950 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 18.7 x PN12.5 |
mét |
1.577.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 23.2 x PN16 |
mét |
1.919.940 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 7.8 x PN4 |
mét |
875.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 9.8 x PN5 |
mét |
1.089.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 11.7 x PN6 |
mét |
1.295.140 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 15.3 x PN8 |
mét |
1.676.840 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 19.1 x PN10 |
mét |
2.071.410 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 23.7 x PN12.5 |
mét |
2.539.680 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 30.0 x PN16 |
mét |
3.196.380 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 8.8 x PN4 |
mét |
1.111.550 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 11.0 x PN5 |
mét |
1.376.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 13.2 x PN6 |
mét |
1.642.410 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 17.2 x PN8 |
mét |
2.120.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 21.5 x PN10 |
mét |
2.627.240 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 9.8 x PN4 |
mét |
1.457.830 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN5 |
mét |
1.738.330 |
|
|
|
Ống nhựa uPVC (C=2) |
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN6 |
mét |
1.738.330 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 15.3 x PN8 |
mét |
2.011.460 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 19.1 x PN10 |
mét |
2.600.620 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 23.9 x PN12.5 |
mét |
3.082.420 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 29.7 x PN16 |
mét |
3.945.480 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 13.7 x PN6 |
mét |
2.110.350 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 17.2 x PN8 |
mét |
2.532.530 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 21.4 x PN10 |
mét |
3.242.030 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 26.7 x PN12.5 |
mét |
3.869.140 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 15.4 x PN6 |
mét |
2.670.250 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 19.3 x PN8 |
mét |
3.200.890 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 24.1 x PN10 |
mét |
4.106.630 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 30.0 x PN12.5 |
mét |
4.877.400 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 17.4 x PN6 |
mét |
4.214.870 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 21.8 x PN8 |
mét |
5.233.580 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 27.2 x PN10 |
mét |
6.477.790 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 19.6 x PN6 |
mét |
5.331.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 24.5 x PN8 |
mét |
6.876.210 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 30.6 x PN10 |
mét |
8.131.310 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TIỀN PHONG
Ống và phụ tùng HDPE có độ bền, không bị ăn mòn và gỉ sét bới các loại hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt độ và tia cực tím chịu được độ va đập rất tốt, lại có độ uốn dẻo nên chịu được áp suất rất cao. Phương pháp thi công, đậu nối sản phẩm đơn giản và có tuổi thọ cao (nếu thiết kế và lắp đặt đúng kỹ thuật thì độ bền của ống và phụ tùng HDPE không dưới 50 năm).
– Sản phẩm HDPE theo tiêu chuẩn ISO 4427
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG (01.07.2023)
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16 |
mét |
8.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20 |
mét |
10.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5 |
mét |
10.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16 |
mét |
12.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20 |
mét |
15.100 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10 |
mét |
14.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5 |
mét |
17.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16 |
mét |
20.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20 |
mét |
24.900 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8 |
mét |
18.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10 |
mét |
22.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5 |
mét |
26.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16 |
mét |
32.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20 |
mét |
38.100 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8 |
mét |
28.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10 |
mét |
33.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5 |
mét |
40.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16 |
mét |
49.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20 |
mét |
58.900 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8 |
mét |
44.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10 |
mét |
54.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5 |
mét |
65.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16 |
mét |
78.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20 |
mét |
93.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8 |
mét |
62.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10 |
mét |
77.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5 |
mét |
93.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16 |
mét |
111.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20 |
mét |
132.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn) |
mét |
99.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây) |
mét |
91.740 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10 |
mét |
109.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5 |
mét |
132.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16 |
mét |
159.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20 |
mét |
190.600 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6 |
mét |
107.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8 |
mét |
132.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10 |
mét |
166.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5 |
mét |
198.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16 |
mét |
239.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20 |
mét |
288.600 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6 |
mét |
138.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8 |
mét |
171.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10 |
mét |
209.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5 |
mét |
255.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16 |
mét |
310.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20 |
mét |
369.900 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6 |
mét |
173.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8 |
mét |
213.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10 |
mét |
261.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5 |
mét |
317.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16 |
mét |
384.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20 |
mét |
462.600 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6 |
mét |
227.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8 |
mét |
280.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10 |
mét |
344.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5 |
mét |
413.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16 |
mét |
508.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20 |
mét |
606.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6 |
mét |
284.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8 |
mét |
353.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10 |
mét |
433.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5 |
mét |
527.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16 |
mét |
639.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20 |
mét |
767.200 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6 |
mét |
353.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8 |
mét |
440.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10 |
mét |
543.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5 |
mét |
646.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16 |
mét |
800.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20 |
mét |
954.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6 |
mét |
443.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8 |
mét |
554.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10 |
mét |
667.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5 |
mét |
817.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16 |
mét |
978.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20 |
mét |
1.180.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6 |
mét |
548.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8 |
mét |
676.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10 |
mét |
826.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5 |
mét |
1.016.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16 |
mét |
1.217.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20 |
mét |
1.456.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6 |
mét |
680.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8 |
mét |
862.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10 |
mét |
1.030.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5 |
mét |
1.274.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16 |
mét |
1.526.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20 |
mét |
1.824.700 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6 |
mét |
868.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8 |
mét |
1.080.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10 |
mét |
1.312.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5 |
mét |
1.593.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16 |
mét |
1.931.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20 |
mét |
2.324.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6 |
mét |
1.102.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8 |
mét |
1.359.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10 |
mét |
1.667.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5 |
mét |
2.021.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16 |
mét |
2.452.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20 |
mét |
2.948.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6 |
mét |
1.390.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8 |
mét |
1.742.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10 |
mét |
2.118.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5 |
mét |
2.559.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16 |
mét |
3.125.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20 |
mét |
3.755.600 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6 |
mét |
1.777.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8 |
mét |
2.187.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10 |
mét |
2.677.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5 |
mét |
3.235.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16 |
mét |
3.955.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20 |
mét |
4.747.700 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6 |
mét |
2.164.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8 |
mét |
2.713.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10 |
mét |
3.329.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5 |
mét |
4.026.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16 |
mét |
4.903.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20 |
mét |
5.872.400 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6 |
mét |
2.973.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8 |
mét |
3.666.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10 |
mét |
4.501.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5 |
mét |
5.494.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16 |
mét |
6.636.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6 |
mét |
3.767.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8 |
mét |
4.632.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10 |
mét |
5.701.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5 |
mét |
6.944.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16 |
mét |
7.884.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6 |
mét |
4.796.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8 |
mét |
5.906.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10 |
mét |
7.245.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5 |
mét |
8.835.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16 |
mét |
10.696.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6 |
mét |
6.074.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8 |
mét |
7.486.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10 |
mét |
9.187.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5 |
mét |
9.436.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6 |
mét |
7.682.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8 |
mét |
9.472.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10 |
mét |
11.621.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5 |
mét |
14.198.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6 |
mét |
9.479.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8 |
mét |
11.703.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10 |
mét |
14.362.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5 |
mét |
17.293.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6 |
mét |
13.653.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8 |
mét |
16.844.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10 |
mét |
19.784.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6 |
mét |
21.945.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8 |
mét |
27.061.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10 |
mét |
32.995.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6 |
mét |
36.430.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8 |
mét |
44.690.100 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6 |
mét |
45.016.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8 |
mét |
55.180.100 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG
– Ống và phụ tùng PP-R là lựa chọn tối ưu khi dùng để dẫn nước nóng, lạnh trong dân dụng và công nghiệp.
– Ống phụ tùng PP-R có thể chịu nhiệt độ đến 95 độ C.
– Ống và phụ từng PP-R không độc hại, không bị đóng cặn, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm, độ bền trong 50 năm.
– Ống PP-R cách âm rất tốt, giữ nhiệt, trọng lượng nhẹ hơn hẵn so với ống kim loại, nên rất dễ thi công lắp đặt.
Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R Có hiệu lực từ này 01/01/2023 |
||
Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008 |
||
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 2.3 x PN10 |
mét |
24.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 2.8 x PN16 |
mét |
27.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 3.4 x PN20 |
mét |
30.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 4.1 x PN25 |
mét |
33.400 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 2.8 x PN10 |
mét |
43.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 3.5 x PN16 |
mét |
50.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 4.2 x PN20 |
mét |
53.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 5.1 x PN25 |
mét |
55.400 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 2.9 x PN10 |
mét |
56.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 4.4 x PN16 |
mét |
67.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 5.4 x PN20 |
mét |
78.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 6.5 x PN25 |
mét |
85.700 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 3.7 x PN10 |
mét |
75.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 5.5 x PN16 |
mét |
92.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 6.7 x PN20 |
mét |
120.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 8.1 x PN25 |
mét |
131.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 4.6 x PN10 |
mét |
111.100 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 6.9 x PN16 |
mét |
146.300 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 8.3 x PN20 |
mét |
187.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 10.1 x PN25 |
mét |
209.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 5.8 x PN10 |
mét |
176.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 8.6 x PN16 |
mét |
229.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 10.5 x PN20 |
mét |
295.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 12.7 x PN25 |
mét |
329.200 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 6.8 x PN10 |
mét |
245.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 10.3 x PN16 |
mét |
313.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 12.5 x PN20 |
mét |
409.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 15.1 x PN25 |
mét |
465.000 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 8.2 x PN10 |
mét |
358.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 12.3 x PN16 |
mét |
438.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 15.0 x PN20 |
mét |
612.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 18.1 x PN25 |
mét |
668.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 10.0 x PN10 |
mét |
573.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 15.1 x PN16 |
mét |
668.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 18.3 x PN20 |
mét |
862.100 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 22.1 x PN25 |
mét |
992.800 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 11.4 x PN10 |
mét |
710.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 17.1 x PN16 |
mét |
867.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 20.8 x PN20 |
mét |
1.160.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 25.1 x PN25 |
mét |
1.332.400 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 12.7 x PN10 |
mét |
876.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 19.2 x PN16 |
mét |
1.055.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 23.3 x PN20 |
mét |
1.473.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 28.1 x PN25 |
mét |
1.755.600 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 14.6 x PN10 |
mét |
1.196.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 21.9 x PN16 |
mét |
1.463.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 26.6 x PN20 |
mét |
1.959.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 32.1 x PN25 |
mét |
2.273.900 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 16.4 x PN10 |
mét |
1.885.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 24.6 x PN16 |
mét |
2.620.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 29.0 x PN20 |
mét |
3.080.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 36.1 x PN25 |
mét |
3.540.500 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 18.2 x PN10 |
mét |
2.287.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 27.4 x PN16 |
mét |
3.241.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 33.2 x PN20 |
mét |
3.793.400 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV
Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R 2 LỚP CHỐNG TIA CỰC TÍM (UV) |
||
Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008 |
||
Có hiệu lực từ này 01/01/2023 |
||
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.3 x PN10 |
mét |
29.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.8 x PN16 |
mét |
32.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 3.4 x PN20 |
mét |
36.300 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 2.8 x PN10 |
mét |
52.300 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 3.5 x PN16 |
mét |
60.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 4.2 x PN20 |
mét |
63.600 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 2.9 x PN10 |
mét |
67.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 4.4 x PN16 |
mét |
81.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 5.4 x PN20 |
mét |
93.600 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 3.7 x PN10 |
mét |
90.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 5.5 x PN16 |
mét |
110.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 6.7 x PN20 |
mét |
144.900 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 4.6 x PN10 |
mét |
133.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 6.9 x PN16 |
mét |
175.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 8.3 x PN20 |
mét |
225.100 |
|
|
|
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 5.8 x PN10 |
mét |
211.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 8.6 x PN16 |
mét |
275.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 10.5 x PN20 |
mét |
354.900 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
https://www.youtube.com/@anloico
https://www.youtube.com/@anloico
https://www.facebook.com/anloico.com.vn/
– ĐẠI LÝ NHỰA TIỀN PHONG TPHCM
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG UPVC VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PPR 2 LỚP VÀ PHỤ KIỆN
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn