Ống HDPE Hoa Sen

Ống HDPE Hoa Sen

Nhà sản xuất: Hoa Sen Group

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.6253 8515 - 6293 3940

Email: anloico@gmail.com

CÔNG TY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA HOA SEN TRONG TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC  

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN

ƯU ĐIỂM CỦA HDPE



Độ kín (kín nước, kín hơi) rất cao không bị rò rỉ. Tuổi thọ cao khi sử dụng (nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật tuổi thọ của ống bền không dưới 50 năm). Có tính chống lại các loại hóa chất cao, không bị ăn mòn, không bị gỉ sét.



Chi phí lắp đặt và bảo dưỡng thấp, tuổi thọ cao nên chi phí toàn dòng đời thấp hơn các loại ống thép và ống bê tông.



Do ống nhẹ nên chi phí lắp đặt và chi phí nhân công thấp, máy móc thiết bị cho việc lắp đặt đơn giản. Có sức chịu áp lực và va đập ở nhiệt độ thấp so với ống uPVC ống HDPE có hệ số chuyển nhiệt thấp giảm nhiều nguy cơ nước bị đông lạnh.



Ống HDPE có độ uốn dẻo cao cho phép ống di chuyển theo sự chuyển động của đất (do động đất, đất trượt) mà không bị gãy vỡ ở các đầu mối hàn nối. Không độc, không gây ảnh hưởng sức khỏe con người.



Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2007



CÁC  ĐẶC TÍNH NỐI BẬT CỦA ỐNG HDPE



Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.



Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.



Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh).



Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.



Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới  50 năm.



Có độ uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất).



Ở dưới 60ºC chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối…) Chịu được nhiệt độ thấp tới -40ºC (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh).



Chịu được ánh nắng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác



Chi phí toàn dòng đời thấp.




ỨNG DỤNG CỦA ỐNG HDPE



Cấp nước, thoát nước, dẫn truyền nước thải, luồn dây điện, cáp quang, bơm cát và các ứng dụng khác.


 

BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN









BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm  ĐTV   Đơn giá (có VAT) 
Ống HDPE 20 x 2,0 x PN16 (HS) mét            8.748
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét          10.152
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét          11.232
     
Ống HDPE 25 x 2,0 x PN12,5 (HS) mét          11.016
Ống HDPE 25 x 2,3 x PN16 (HS) mét          12.960
Ống HDPE 25 x 3,0 x PN20 (HS) mét          16.092
     
Ống HDPE 32 x 2,0 x PN10 (HS) mét          14.688
Ống HDPE 32 x 2,4 x PN12,5 (HS) mét          18.144
Ống HDPE 32 x 3,0 x PN16 (HS) mét          21.168
Ống HDPE 32 x 3,6 x PN20 (HS) mét          24.840
     
Ống HDPE 40 x 2,0 x PN8 (HS) mét          18.576
Ống HDPE 40 x 2,4 x PN10 (HS) mét          22.464
Ống HDPE 40 x 3,0 x PN12,5 (HS) mét          27.216
Ống HDPE 40 x 3,7 x PN16 (HS) mét          32.724
Ống HDPE 40 x 4,5 x PN20 (HS) mét          38.772
     
Ống HDPE 50 x 2,0 x PN6 (HS) mét          23.004
Ống HDPE 50 x 2,4 x PN8 (HS) mét          28.836
Ống HDPE 50 x 3,0 x PN10 (HS) mét          34.668
Ống HDPE 50 x 3,7 x PN12,5 (HS) mét          41.688
Ống HDPE 50 x 4,6 x PN16 (HS) mét          50.544
Ống HDPE 50 x 5,6 x PN20 (HS) mét          60.048
     
Ống HDPE 63 x 2,5 x PN6 (HS) mét          36.504
Ống HDPE 63 x 3,0 x PN8 (HS) mét          45.036
Ống HDPE 63 x 3,8 x PN10 (HS) mét          55.296
Ống HDPE 63 x 4,7 x PN12,5 (HS) mét          66.420
Ống HDPE 63 x 5,8 x PN16 (HS) mét          80.136
Ống HDPE 63 x 7,1 x PN20 (HS) mét          95.796
     
Ống HDPE 75 x 2,9 x PN6 (HS) mét          49.680
Ống HDPE 75 x 3,6 x PN8 (HS) mét          63.936
Ống HDPE 75 x 4,5 x PN10 (HS) mét          77.112
Ống HDPE 75 x 5,6 x PN12,5 (HS) mét          94.176
Ống HDPE 75 x 6,8 x PN16 (HS) mét        111.780
Ống HDPE 75 x 8,4 x PN20 (HS) mét        134.676
     
Ống HDPE 90 x 3,5 x PN6 (HS) mét          72.252
Ống HDPE 90 x 4,3 x PN8 (HS) mét          89.964
Ống HDPE 90 x 5,4 x PN10 (HS) mét        111.024
Ống HDPE 90 x 6,7 x PN12,5 (HS) mét        134.676
Ống HDPE 90 x 8,2 x PN16 (HS) mét        161.892
Ống HDPE 90 x 10,1 x PN20 (HS) mét        194.184
     
Ống HDPE 110 x 4,2 x PN6 (HS) mét        108.108
Ống HDPE 110 x 5,3 x PN8 (HS) mét        135.000
Ống HDPE 110 x 6,6 x PN10 (HS) mét        165.024
Ống HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (HS) mét        199.584
Ống HDPE 110 x 10,0 x PN16 (HS) mét        240.192
Ống HDPE 110 x 12,3 x PN20 (HS) mét        289.872
     
Ống HDPE 125 x 4,8 x PN6 (HS) mét        139.536
Ống HDPE 125 x 6,0 x PN8 (HS) mét        172.584
Ống HDPE 125 x 7,4 x PN10 (HS) mét        210.492
Ống HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (HS) mét        257.148
Ống HDPE 125 x 11,4 x PN16 (HS) mét        311.472
Ống HDPE 125 x 14,0 x PN20 (HS) mét        365.256
     
Ống HDPE 140 x 5,4 x PN6 (HS) mét        175.824
Ống HDPE 140 x 6,7 x PN8 (HS) mét        216.000
Ống HDPE 140 x 8,3 x PN10 (HS) mét        264.276
Ống HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (HS) mét        322.056
Ống HDPE 140 x 12,7 x PN16 (HS) mét        388.152
Ống HDPE 140 x 15,7 x PN20 (HS) mét        470.340
     
Ống HDPE 160 x 6,2 x PN6 (HS) mét        231.120
Ống HDPE 160 x 7,7 x PN8 (HS) mét        283.176
Ống HDPE 160 x 9,5 x PN10 (HS) mét        344.952
Ống HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (HS) mét        420.336
Ống HDPE 160 x 14,6 x PN16 (HS) mét        509.544
Ống HDPE 160 x 17,9 x PN20 (HS) mét        613.008
     
Ống HDPE 180 x 6,9 x PN6 (HS) mét        288.468
Ống HDPE 180 x 8,6 x PN8 (HS) mét        355.968
Ống HDPE 180 x 10,7 x PN10 (HS) mét        436.320
Ống HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (HS) mét        533.520
Ống HDPE 180 x 16,4 x PN16 (HS) mét        644.004
     
Ống HDPE 200 x 7,7 x PN6 (HS) mét        357.480
Ống HDPE 200 x 9,6 x PN8 (HS) mét        440.964
Ống HDPE 200 x 11,9 x PN10 (HS) mét        538.272
Ống HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (HS) mét        654.372
Ống HDPE 200 x 18,2 x PN16 (HS) mét        794.232
     
Ống HDPE 225 x 8,6 x PN6 (HS) mét        448.308
Ống HDPE 225 x 10,8 x PN8 (HS) mét        557.280
Ống HDPE 225 x 13,4 x PN10 (HS) mét        679.104
Ống HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (HS) mét        830.952
Ống HDPE 225 x 20,5 x PN16 (HS) mét     1.005.264
     
Ống HDPE 250 x 9,6 x PN6 (HS) mét        566.676
Ống HDPE 250 x 11,9 x PN8 (HS) mét        682.020
Ống HDPE 250 x 14,8 x PN10 (HS) mét        836.784
Ống HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (HS) mét     1.023.516
Ống HDPE 250 x 22,7 x PN16 (HS) mét     1.236.384
     
Ống HDPE 280 x 10,7 x PN6 (HS) mét        694.440
Ống HDPE 280 x 13,4 x PN8 (HS) mét        860.868
Ống HDPE 280 x 16,6 x PN10 (HS) mét     1.045.656
Ống HDPE 280 x 20,6 x PN12,5 (HS) mét     1.282.608
Ống HDPE 280 x 25,4 x PN16 (HS) mét     1.550.016
     
Ống HDPE 315 x 12,1 x PN6 (HS) mét        882.252
Ống HDPE 315 x 15,0 x PN8 (HS) mét     1.081.836
Ống HDPE 315 x 18,7 x PN10 (HS) mét     1.331.208
Ống HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (HS) mét     1.625.508
Ống HDPE 315 x 28,6 x PN16 (HS) mét     1.962.036
     
Ống HDPE 355 x 13,6 x PN6 (HS) mét     1.117.800
Ống HDPE 355 x 16,9 x PN8 (HS) mét     1.373.544
Ống HDPE 355 x 21,1 x PN10 (HS) mét     1.694.088
Ống HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (HS) mét     2.060.640
Ống HDPE 355 x 32,2 x PN16 (HS) mét     2.490.588
     
Ống HDPE 400 x 15,3 x PN6 (HS) mét     1.418.688
Ống HDPE 400 x 19,1 x PN8 (HS) mét     1.751.436
Ống HDPE 400 x 23,7 x PN10 (HS) mét     2.141.208
Ống HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (HS) mét     2.613.384
Ống HDPE 400 x 36,3 x PN16 (HS) mét     3.162.132
     
Ống HDPE 450 x 17,2 x PN6 (HS) mét     1.794.204
Ống HDPE 450 x 21,5 x PN8 (HS) mét     2.214.864
Ống HDPE 450 x 26,7 x PN10 (HS) mét     2.712.852
Ống HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (HS) mét     3.310.416
Ống HDPE 450 x 40,9 x PN16 (HS) mét     4.004.316
     
Ống HDPE 500 x 19,1 x PN6 (HS) mét     2.289.168
Ống HDPE 500 x 23,9 x PN8 (HS) mét     2.827.008
Ống HDPE 500 x 29,7 x PN10 (HS) mét     3.467.448
Ống HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (HS) mét     4.225.608
Ống HDPE 500 x 45,4 x PN16 (HS) mét     5.111.208
     
Ống HDPE 560 x 21,4 x PN6 (HS) mét     3.041.064
Ống HDPE 560 x 26,7 x PN8 (HS) mét     3.756.780
Ống HDPE 560 x 33,2 x PN10 (HS) mét     4.612.140
Ống HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (HS) mét     5.629.068
Ống HDPE 560 x 50,8 x PN16 (HS) mét     6.798.708
     
Ống HDPE 630 x 24,1 x PN6 (HS) mét     3.847.500
Ống HDPE 630 x 30,0 x PN8 (HS) mét     4.745.736
Ống HDPE 630 x 37,4 x PN10 (HS) mét     5.841.612
Ống HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (HS) mét     7.114.932
Ống HDPE 630 x 57,2 x PN16 (HS) mét     8.624.880

 

   
   

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN



 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


 
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


 
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR 2 LỚP CHỊU TIA CỰC TÍM UV HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN
 
 

https://www.youtube.com/@anloico

https://www.tiktok.com/@anloico

https://www.facebook.com/anloico.com.vn/



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

 

CÔNG  TY  TNHH   VẬT    LIỆU   XÂY   DỰNG   AN   LỢI

Add:     242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh 

Tel: 028 6253 8515    Zalo0987 19 15 81   Hotline: 0983 069 428 

Email: anloico@gmail.com                        Website: anloico.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt