Ống nhựa Bình Minh uPVC
Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh
Giá: Vui lòng gọi
Gọi ngay : 028.6253 8515 - 6293 3940
Email : anloico@gmail.com
Ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo
LĨNH VỰC ÁP DỤNG:
Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:
- Phân phối nước uống.
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC BÌNH MINH
Ống u.PVC hệ inch
Tiêu chuẩn BS3505

Kích thước danh nghĩa |
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Chiều dài khớp nối |
Chiều dài thành ống danh nghĩa, en |
Chiều dài ống danh nghĩa, Ln |
DN/OD |
DN |
L |
Lb |
PN3,2 |
PN4 |
PN5 |
PN6 |
PN10 |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
63 |
63 |
63 |
103 |
- |
- |
1,6 |
1,9 |
3 |
4 |
6 |
75 |
75 |
63 |
105 |
- |
1,5 |
- |
2,2 |
3,6 |
4 |
6 |
90 |
90 |
64 |
115 |
1,5 |
- |
- |
2,7 |
4,3 |
4 |
6 |
110 |
110 |
100 |
118 |
1,8 |
- |
- |
3,2 |
5,3 |
4 |
6 |
140 |
140 |
104 |
128 |
- |
- |
- |
4,1 |
6,7 |
4 |
6 |
160 |
160 |
132 |
137 |
- |
4 |
- |
4,7 |
7,7 |
4 |
6 |
200 |
200 |
182 |
147 |
- |
- |
- |
5,9 |
9,6 |
4 |
6 |
225 |
222,5 |
200 |
158 |
- |
- |
- |
6,6 |
10,8 |
4 |
6 |
250 |
250 |
250 |
165 |
- |
- |
- |
7,3 |
11,9 |
4 |
6 |
280 |
280 |
250 |
172 |
- |
- |
- |
8,2 |
13,4 |
4 |
6 |
315 |
315 |
300 |
193 |
- |
- |
- |
9,2 |
15 |
4 |
6 |
355 |
355 |
310 |
206 |
- |
- |
- |
10 |
16,9 |
4 |
6 |
400 |
400 |
320 |
218 |
- |
- |
- |
12 |
19,1 |
4 |
6 |
450 |
450 |
- |
235 |
- |
- |
- |
13 |
21,5 |
4 |
6 |
500 |
500 |
- |
255 |
- |
- |
- |
15 |
23,9 |
4 |
6 |
560 |
560 |
- |
273 |
- |
- |
- |
16 |
26,7 |
4 |
6 |
630 |
630 |
- |
295 |
- |
- |
- |
18 |
30 |
4 |
6 |
Lưu ý
- Ống có khớp nối dán keo có từ ống DN 21mm đến DN 220mm.
- Ống có khớp nối gioăng cao su chỉ có từ ống DN 114mm đến Dn 220mm.
Ống uPVC cứng hệ mét
Tiêu Chuẩn ISO 4422:1990 (TCVN 6151:1996)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG UPVC
.jpg.aspx)
Kích thước danh nghĩa |
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Chiều dài khớp nối |
Chiều dài thành ống danh nghĩa, en |
Chiều dài ống danh nghĩa, Ln |
DN/OD |
DN |
L |
Lb |
PN3,2 |
PN4 |
PN5 |
PN6 |
PN10 |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
63 |
63 |
63 |
103 |
- |
- |
1,6 |
1,9 |
3 |
4 |
6 |
75 |
75 |
63 |
105 |
- |
1,5 |
- |
2,2 |
3,6 |
4 |
6 |
90 |
90 |
64 |
115 |
1,5 |
- |
- |
2,7 |
4,3 |
4 |
6 |
110 |
110 |
100 |
118 |
1,8 |
- |
- |
3,2 |
5,3 |
4 |
6 |
140 |
140 |
104 |
128 |
- |
- |
- |
4,1 |
6,7 |
4 |
6 |
160 |
160 |
132 |
137 |
- |
4 |
- |
4,7 |
7,7 |
4 |
6 |
200 |
200 |
182 |
147 |
- |
- |
- |
5,9 |
9,6 |
4 |
6 |
225 |
222,5 |
200 |
158 |
- |
- |
- |
6,6 |
10,8 |
4 |
6 |
250 |
250 |
250 |
165 |
- |
- |
- |
7,3 |
11,9 |
4 |
6 |
280 |
280 |
250 |
172 |
- |
- |
- |
8,2 |
13,4 |
4 |
6 |
315 |
315 |
300 |
193 |
- |
- |
- |
9,2 |
15 |
4 |
6 |
355 |
355 |
310 |
206 |
- |
- |
- |
10 |
16,9 |
4 |
6 |
400 |
400 |
320 |
218 |
- |
- |
- |
12 |
19,1 |
4 |
6 |
450 |
450 |
- |
235 |
- |
- |
- |
13 |
21,5 |
4 |
6 |
500 |
500 |
- |
255 |
- |
- |
- |
15 |
23,9 |
4 |
6 |
560 |
560 |
- |
273 |
- |
- |
- |
16 |
26,7 |
4 |
6 |
630 |
630 |
- |
295 |
- |
- |
- |
18 |
30 |
4 |
6 |
Bảng giá được áp dụng từ ngày 01/07/2023 đến khi thông báo giá mới
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Ống uPVC 21 x 1,3 x PN12 (BM)
|
mét
|
9.072
|
Ống uPVC 21 x 1,7 x PN15 (BM)
|
mét
|
9.720
|
|
|
-
|
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (BM)
|
mét
|
12.960
|
Ống uPVC 27 x 1,9 x PN15 (BM)
|
mét
|
15.012
|
|
|
-
|
Ống uPVC 34 x 1,9 x PN12 (BM)
|
mét
|
18.792
|
Ống uPVC 34 x 2,2x PN15 (BM)
|
mét
|
21.708
|
|
|
-
|
Ống uPVC 42 x 1,9 x PN9 (BM)
|
mét
|
24.408
|
Ống uPVC 42 x 2,2 x PN12 (BM)
|
mét
|
27.756
|
|
|
-
|
Ống uPVC 49 x 2,1 x PN9 (BM)
|
mét
|
30.672
|
Ống uPVC 49 x 2,5 x PN12 (BM)
|
mét
|
37.044
|
|
|
-
|
Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (BM)
|
mét
|
34.452
|
Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (BM)
|
mét
|
46.764
|
|
|
-
|
Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (BM)
|
mét
|
45.036
|
Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (BM)
|
mét
|
72.900
|
Ống uPVC 90 x 3,5 x PN9 (BM)
|
mét
|
94.824
|
|
|
-
|
Ống uPVC 114 x 2,2 x PN3 (BM)
|
mét
|
79.272
|
Ống uPVC 114 x 3,1 x PN6 (BM)
|
mét
|
109.836
|
Ống uPVC 114 x 4,5 x PN9 (BM)
|
mét
|
153.468
|
|
|
-
|
Ống uPVC 168 x 3,2 x PN3 (BM)
|
mét
|
167.940
|
Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (BM)
|
mét
|
228.096
|
Ống uPVC 168 x 6,6 x PN9 (BM)
|
mét
|
329.292
|
|
|
-
|
Ống uPVC 220 x 4,2 x PN3 (BM)
|
mét
|
280.368
|
Ống uPVC 220 x 5,6 x PN6 (BM)
|
mét
|
372.708
|
Ống uPVC 220 x 8,3 x PN9 (BM)
|
mét
|
534.168
|
Ống uPVC theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1990 (Hệ mét)
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (BM)
|
mét
|
32.508
|
Ống uPVC 63 x 1,9 x PN6 (BM)
|
mét
|
37.800
|
Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
57.456
|
|
|
-
|
Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)
|
mét
|
36.828
|
Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
52.488
|
Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
82.404
|
|
|
-
|
Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3,2 (BM)
|
mét
|
44.280
|
Ống uPVC 90 x 2,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
76.464
|
Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
117.828
|
|
|
-
|
Ống uPVC 110 x 1,8 x PN3,2 (BM)
|
mét
|
63.612
|
Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
109.728
|
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
174.744
|
|
|
-
|
Ống uPVC 140 x 4,1 x PN6 (BM)
|
mét
|
177.120
|
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
278.964
|
|
|
-
|
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN4 (BM)
|
mét
|
196.452
|
Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
230.256
|
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
365.688
|
|
|
-
|
Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (BM)
|
mét
|
358.452
|
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
567.648
|
|
|
-
|
Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (BM)
|
mét
|
450.576
|
Ống uPVC 225 x 10,8 x PN10 (BM)
|
mét
|
716.580
|
|
|
-
|
Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (BM)
|
mét
|
554.040
|
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
876.960
|
|
|
-
|
Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
695.952
|
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.106.244
|
|
|
-
|
Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
876.636
|
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.390.068
|
|
|
-
|
Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
1.407.780
|
Ống uPVC 400 x 19,1 x PN10 (BM)
|
mét
|
2.247.480
|
|
|
-
|
Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
1.930.176
|
Ống uPVC 450 x 21,5 x PN10 (BM)
|
mét
|
2.950.452
|
|
|
-
|
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
2.375.784
|
Ống uPVC 500 x 23,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
3.639.276
|
|
|
-
|
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
2.991.384
|
Ống uPVC 560 x 26,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
4.560.624
|
|
|
-
|
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
3.775.140
|
Ống uPVC 630 x 30,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
5.755.536
|
Ống uPVC theo tiêu chuẩn TCVN 8491-2:2011
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)
|
mét
|
41.904
|
Ống uPVC 75 x 1,9 x PN5 (BM)
|
mét
|
48.816
|
Ống uPVC 75 x 2,3 x PN6 (BM)
|
mét
|
55.296
|
Ống uPVC 75 x 2,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
72.144
|
Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
89.100
|
Ống uPVC 75 x 4,5 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
112.428
|
|
|
-
|
Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3 (BM)
|
mét
|
50.976
|
Ống uPVC 90 x 1,8 x PN4 (BM)
|
mét
|
58.536
|
Ống uPVC 90 x 2,2 x PN5 (BM)
|
mét
|
68.364
|
Ống uPVC 90 x 2,8 x PN6 (BM)
|
mét
|
79.056
|
Ống uPVC 90 x 3,5 x PN8 (BM)
|
mét
|
103.788
|
Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
128.628
|
Ống uPVC 90 x 5,4 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
159.516
|
|
|
-
|
Ống uPVC 110 x 1,8 x PN4 (BM)
|
mét
|
77.004
|
Ống uPVC 110 x 2,2 x PN5 (BM)
|
mét
|
87.372
|
Ống uPVC 110 x 2,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
101.736
|
Ống uPVC 110 x 3,4 x PN8 (BM)
|
mét
|
115.668
|
Ống uPVC 110 x 4,2 x PN10 (BM)
|
mét
|
162.324
|
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
194.076
|
Ống uPVC 110 x 6,6 x PN16 (BM)
|
mét
|
239.760
|
|
|
-
|
Ống uPVC 125 x 2,5 x PN5 (BM)
|
mét
|
107.352
|
Ống uPVC 125 x 3,1 x PN6 (BM)
|
mét
|
125.712
|
Ống uPVC 125 x 3,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
148.824
|
Ống uPVC 125 x 4,8 x PN10 (BM)
|
mét
|
189.108
|
Ống uPVC 125 x 6,0 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
238.032
|
|
|
-
|
Ống uPVC 140 x 2,3 x PN4 (BM)
|
mét
|
104.976
|
Ống uPVC 140 x 2,8 x PN5 (BM)
|
mét
|
133.488
|
Ống uPVC 140 x 3,5 x PN6 (BM)
|
mét
|
157.140
|
Ống uPVC 140 x 4,3 x PN8 (BM)
|
mét
|
185.220
|
Ống uPVC 140 x 5,4 x PN10 (BM)
|
mét
|
247.752
|
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
303.372
|
|
|
-
|
Ống uPVC 160 x 2,6 x PN4 (BM)
|
mét
|
136.404
|
Ống uPVC 160 x 3,2 x PN5 (BM)
|
mét
|
178.416
|
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN6 (BM)
|
mét
|
208.008
|
Ống uPVC 160 x 4,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
239.868
|
Ống uPVC 160 x 6,2 x PN10 (BM)
|
mét
|
310.392
|
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
393.876
|
Ống uPVC 160 x 9,5 x PN16 (BM)
|
mét
|
483.516
|
|
|
-
|
Ống uPVC 180 x 5,5 x PN8 (BM)
|
mét
|
303.156
|
Ống uPVC 180 x 6,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
387.288
|
Ống uPVC 180 x 8,6 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
495.720
|
Ống uPVC 180 x 10,7 x PN16 (BM)
|
|