Quy cách sản phẩm
|
Ghi chú
|
Tiêu chuẩn sản xuất
|
Đường kính (mm) x Độ dày (mm)
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,00 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,00 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,00 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,00 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,00 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
|
|
Ø4,00 x 0,76
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,00 x 0,81
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,76 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,76 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,76 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,76 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,76 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
|
|
Ø4,76 x 0,76
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø4,76 x 0,81
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,00 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,00 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,00 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,00 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,00 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,00 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,00 x 0,81
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,27
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,31
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,31
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,31
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
|
|
Ø6,35 x 0,76
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø6,35 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø6,35 x 1,00
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,27
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,31
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,35
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø7,94 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø7,94 x 1,00
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,27
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,31
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,35
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø9,52 x 1,00
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/ Rulo
|
|
Ø12 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12 x 1,20
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,31
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,31
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,41
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø12,70 x 1,20
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15 x 1,20
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 0,51
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 0,56
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø15,88 x 1,20
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 0,61
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 0,76
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø19,05 x 1,20
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø22,22 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø22,22 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø22,22 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø22,22 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø22,22 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø22,22 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø22,22 x 1,20
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø25,40 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø25,40 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø25,40 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø25,40 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø25,40 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø25,40 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø25,40 x 1,20
|
|
|
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø28,58 x 0,71
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø28,58 x 0,81
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø28,58 x 0,91
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø28,58 x 1,00
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø28,58 x 1,02
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø28,58 x 1,07
|
|
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
|
Bành/Rulo
|
|
Ø28,58 x 1,20
|
|